KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 02:00 |
34 KT |
Stoke City Tottenham Hotspur |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:30 |
37 KT |
Cesena[7] Crotone[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 21:00 |
24 KT |
Ural Yekaterinburg Rubin Kazan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:15 |
30 KT |
Eintr. Braunschweig Freiburg |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:30 |
34 KT |
Dijon Paris Fc |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 03:00 |
30 KT |
SL Benfica Vitoria Setubal |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:00 |
30 KT |
Sporting Braga Desportivo de Tondela |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 05:00 |
11 KT |
Arsenal de Sarandi[5] Belgrano[21] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
25 KT |
Esbjerg FB Midtjylland |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:30 |
4 KT |
HJK Helsinki[1] SJK Seinajoki[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:30 |
4 KT |
Inter Turku[3] KuPS[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:30 |
4 KT |
Lahti[9] HIFK[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
4 KT |
GIF Sundsvall Orebro |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
4 KT |
Elfsborg Malmo FF |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
29 KT |
Genclerbirligi Trabzonspor |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:30 |
3 KT |
IK Sirius FK[2] Dalkurd Ff[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
3 KT |
Trelleborgs FF[15] AFC United[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:30 |
championship playoff KT |
Beitar Jerusalem Hapoel Raanana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:30 |
vô địch KT |
Viitorul Constanta[6] Pandurii[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Politehnica Iasi[5] ACS Poli Timisoara[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
32 KT |
Sokol Ruan Tosno |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
32 KT |
Kamaz Fakel Voronezh |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
32 KT |
Volga Nizhny Novgorod Arsenal Tula |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
32 KT |
Spartak Moscow II Torpedo Armavir |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
32 KT |
Sibir Zenit-2 St.Petersburg |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
32 KT |
Yenisey Krasnoyarsk Volgar-Gazprom Astrachan |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 16:00 |
32 KT |
Luch-Energiya Gazovik Orenburg |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 16:00 |
32 KT |
SKA Energiya Khabarovsk Tom Tomsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 20:30 |
vô địch KT |
Al Shorta Naft Alwasat |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:30 |
vô địch KT |
Al Quwa Al Jawiya Al-Naft |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:45 |
28 KT |
Schaffhausen[6] Winterthur[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:05 |
12 KT |
Gimnasia Jujuy[2] Talleres Cordoba[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 18:00 |
5 KT |
Busan I'Park[3] Gyeongnam FC[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 17:30 |
5 KT |
Daegu FC Anyang |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 06:30 |
Clausura KT |
CD Universidad de El Salvador Juventud Independiente |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:30 |
tháng 4 KT |
Berazategui Deportivo Laferrere |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:30 |
tháng 4 KT |
Defensores Unidos Club Lujan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:00 |
Final KT |
Paris Saint Germain U19[A1] Chelsea U19[G1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
1 KT |
Al Markhiya Al-Shamal |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:15 |
1 KT |
Al Muaidar Club Al Shahaniya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-1] | |||||
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
2 KT |
Syrianska IF Kerbura Habo Ff |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 19:30 |
34 KT |
Aluminum Hormozgan[20] Fajr Sepasi[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:30 |
34 KT |
Sanat-Naft Pas Hamedan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:15 |
34 KT |
Khouneh Be Khouneh[4] Peykan[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:15 |
34 KT |
Parseh Tehran[15] Giti Pasand Isfahan[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:15 |
34 KT |
Aluminium Arak Mes Krman |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:15 |
34 KT |
Kheybar Khorramabad Damash Gilan FC |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:15 |
34 KT |
Mashin Sazi Nassaji Mazandaran |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
34 KT |
Foolad Yazd[19] Shahrdari Ardabil[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
34 KT |
Gol Gohar[13] Iran Javan Bushehr[12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
34 KT |
Mes Rafsanjan[6] Naft Masjed Soleyman[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:00 |
tứ kết KT |
Palmeiras[4] Sao Bernardo[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 17:30 |
8 KT |
Fc Bulleen Lions[10] Heidelberg United[2] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 18:30 |
2 KT |
Tromso B Stabaek B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
2 KT |
Frigg FK Valerenga B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
3 KT |
Fredrikstad[13] Kristiansund BK[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Maccabi Yavne Maccabi Kiryat Gat |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Afula |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
30 KT |
Denizlispor[14] Karsiyaka[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
30 KT |
Balikesirspor[6] Adana Demirspor[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:59 |
30 KT |
Goztepe[11] Boluspor[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
30 KT |
Giresunspor[7] Samsunspor[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
20 KT |
Dynamo Stavropol Alania |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:30 |
20 KT |
Spartak Nalchik SKA Rostov |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
20 KT |
Chernomorets Novorossiysk FK Biolog |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 21:00 |
20 KT |
Mashuk-KMV Krasnodar II |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
20 KT |
Druzhba Maykop FK Astrakhan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
20 KT |
Akhmat Grozny II Afips |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:00 |
20 KT |
Mitos Novocherkassk FK Angusht Nazran |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 15:30 |
12 KT |
Novokuzneck Smena Komsomolsk |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 08:00 |
regular season KT |
Deportivo Pereira America de Cali |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 06:00 |
regular season KT |
Real Cartagena Llaneros FC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
2 KT |
Dundalk[IRE PR-1] St Patrick's[IRE PR-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
19/04 01:45 |
2 KT |
Shelbourne[IRE D1-6] Bohemians[IRE PR-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | |||||
19/04 01:45 |
2 KT |
Galway United[IRE PR-3] Finn Harps[IRE PR-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | |||||
19/04 01:45 |
2 KT |
Cork City[IRE PR-6] Waterford United[IRE D1-5] |
7 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:00 |
28 KT |
Anagenisi Karditsa[11] Lamia[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
28 KT |
Panserraikos[9] Chania[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 19:00 |
22 KT |
Alashkert B Martuni Pyunik B |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
22 KT |
Mika Ashtarak B Banants B |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
22 KT |
Gandzasar Kapan B Shirak Gjumri B |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
2 KT |
Smedby Ais Motala AIF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 00:00 |
2 KT |
IF Sylvia Varmbols Fc |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 18:00 |
regular season KT |
Lokomotiv Bfk Nurafshon |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:30 |
8 KT |
Leandro N Alem Argentino De Rosario |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:00 |
KT |
Hacken U21[4] Jonkopings Sodra IF U21[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
KT |
Helsingborg U21[2] Falkenbergs FF U21[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:59 |
KT |
Brommapojkarna U21[1] Atvidabergs FF U21[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 22:00 |
KT |
Angelholms FF U21[1] Utsiktens Bk U21[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 22:00 |
KT |
Halmstads U21[3] Gais U21[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 20:00 |
KT |
Hradec Kralove U21[13] Dukla Praha U21[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:30 |
KT |
Brno U21[9] Viktoria Plzen U21[8] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
KT |
Baumit Jablonec U21[6] Pribram U21[5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 18:05 |
KT |
Sparta Praha U21[1] Slovan Liberec U21[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
36 KT |
Hyde United Nantwich Town |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/04 20:00 |
KT |
Leeds United U21[11] Colchester United U21[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
KT |
Sheffield Wed U21[19] Millwall U21[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
KT |
Barnsley U21[16] Queens Park Rangers U21[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
KT |
Coventry U21[18] Brentford U21[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
KT |
Huddersfield Town U21[1] Cardiff City U21[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
KT |
Nottingham Forest U21[9] Crystal Palace U21[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/04 19:00 |
KT |
Sheffield Wed U21[2] Ipswich U21[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 00:00 |
KT |
Falkirk U20[8] Celtic U20[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04 20:00 |
KT |
Ross County U20[10] St Mirren U20[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 01:45 |
30 KT |
Cambridge City[20] Paulton Rovers[24] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04 01:45 |
24 KT |
Redditch United Kettering Town |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/04 07:00 |
apertura KT |
Melgar Cusco FC |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |