KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
8 KT |
Leicester City[17] West Bromwich[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
8 KT |
Las Palmas[17] Celta Vigo[11] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
8 KT |
Hellas Verona[18] Benevento[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Chelmsford City[ENG CS-5] Bath City[ENG CS-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:30 |
8th finals KT |
Paraguay U17 Usa U17 |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
8th finals KT |
Colombia U17 Đức U17 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
9 KT |
Virtus Entella[9] Empoli[1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:30 |
13 KT |
Amkar Perm[10] Ruan Tosno[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 02:00 |
10 KT |
Alcorcon[18] CD Lugo[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
10 KT |
Darmstadt[8] Nurnberg[5] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
11 KT |
Lorient[6] Chamois Niortais[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:05 |
6 KT |
Arsenal de Sarandi[24] San Martin San Juan[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 05:05 |
6 KT |
Olimpo[28] CA Huracan[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
12 KT |
Aarhus AGF[8] Lyngby[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:30 |
31 KT |
HJK Helsinki[1] Lahti[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
31 KT |
Inter Turku[9] HIFK[11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
31 KT |
Jyvaskyla JK[12] IFK Mariehamn[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
27 KT |
IFK Norrkoping[4] Malmo FF[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
27 KT |
Kalmar FF[12] Hammarby[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
8 KT |
Bursaspor[10] Osmanlispor[17] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
25 KT |
Sarpsborg 08 FF[2] Stabaek[9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
12 KT |
Cracovia Krakow[16] Pogon Szczecin[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
9 KT |
Jong Ajax Amsterdam[1] Almere City FC[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:00 |
9 KT |
Jong AZ Helmond Sport |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
27 KT |
Orgryte[9] Gefle IF[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
27 KT |
Helsingborg IF[4] IFK Varnamo[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
7 KT |
Beitar Jerusalem[3] Maccabi Netanya[2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:30 |
7 KT |
Panathinaikos[9] Larisa[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
7 KT |
Nea Salamis[11] Ethnikos Achnas[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:45 |
14 KT |
Dinamo Bucuresti[8] Juventus Bucharest[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
14 KT |
ACS Poli Timisoara[7] Concordia Chiajna[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 05:00 |
28 KT |
Santos[2] Vitoria Salvador BA[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
12 KT |
Botev Plovdiv[7] FC Vereya[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:30 |
12 KT |
Septemvri Sofia[13] Vitosha Bistritsa[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 23:05 |
25 KT |
Gomel[10] Torpedo Zhodino[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:30 |
tứ kết KT |
JSK Chabab Kasba Tadla Renaissance Sportive de Berkane |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:00 |
11 KT |
Winterthur[10] Rapperswil-jona[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:05 |
5 KT |
Los Andes[16] Sarmiento Junin[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 03:00 |
5 KT |
San Martin Tucuman[13] Atletico Mitre De Salta[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:15 |
10 KT |
DPMM FC[8] Balestier Khalsa FC[7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:30 |
29 KT |
Persiba Balikpapan Bali United |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:00 |
3 KT |
Al Ahly[12] Alrga[18] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:15 |
5 KT |
Zejtun Corinthians[9] Marsa[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 00:00 |
5 KT |
Sirens[6] San Gwann[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
5 KT |
Zebbug Rangers[3] Pembroke Athleta[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 21:30 |
tháng 10 KT |
JSK Chabab Kasba Tadla[MAR D2-15] Renaissance Sportive de Berkane[MAR D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:30 |
loại KT |
Azerbaijan U17 Bulgaria U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:30 |
loại KT |
Ukraine U17 Ireland U17 |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
loại KT |
Xứ Wales U17 Hà Lan U17 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 21:00 |
loại KT |
Hungary U17 Kosovo U17 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
loại KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Armenia U17 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:00 |
loại KT |
CH Séc U17 Israel U17 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Dalian Chanjoy Shanghai Sunfun |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:30 |
9 KT |
Mes Krman[5] Nassaji Mazandaran[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:30 |
9 KT |
Shahrdari Mahshahr Fajr Sepasi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:45 |
9 KT |
Shahrdari Tabriz[16] Naft Masjed Soleyman[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:45 |
9 KT |
Oxin Alborz Mes Rafsanjan |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
9 KT |
Rah Ahan[18] Saba Battery[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
9 KT |
Khouneh Be Khouneh[9] Mashin Sazi[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
9 KT |
Gol Gohar[7] Iran Javan Bushehr[17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:30 |
9 KT |
Bargh shiraz Baderan Tehran |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
9 KT |
Malavan Aluminium Arak |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 06:00 |
clausura KT |
Carabobo Monagas SC |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
7 KT |
Paradou Ac[8] Drb Tadjenant[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
17 KT |
Volyn[14] Hirnyk Sport[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
17 KT |
Helios Kharkiv[4] Desna Chernihiv[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
17 KT |
Sumy[18] Cherkaskyi Dnipro[16] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
7 KT |
Hapoel Petah Tikva[4] Hapoel Hadera[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
7 KT |
Maccabi Herzliya[16] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
7 KT |
Ironi Nesher[15] Hapoel Tel Aviv[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
8 KT |
Vestel Manisaspor[15] Denizlispor[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 07:45 |
clausura KT |
Deportiva Once Caldas[(c)-12] Atletico Nacional[(c)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
round 1 KT |
St Gilloise Lierse |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 17:00 |
27 KT |
Tokyo U23[10] Gainare Tottori[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 00:15 |
5 KT |
Malkia[3] Al-Najma[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
5 KT |
Al-Muharraq[1] Al-shabbab[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:00 |
5 KT |
Manama Club[5] Al-Riffa[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 19:00 |
13 KT |
Sheriff B[2] Singerei[5] |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:00 |
9 KT |
Dinamo Vranje Buducnost Dobanovci |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
8 KT |
Gandzasar Kapan B[6] Ararat Yerevan 2[5] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
8 KT |
Avan Academy[4] Banants B[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
8 KT |
Pyunik B[7] Erebuni[10] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
8 KT |
Alashkert B Martuni Lori Vanadzor |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 18:00 |
8 KT |
Artsakh Noah Shirak Gjumri B |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 20:30 |
7 KT |
Cape Town Mbombela United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
8 KT |
Central Ballester Argentino De Rosario |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:30 |
8 KT |
Argentino De Merlo General Lamadrid |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:30 |
8 KT |
Deportivo Muniz Ca Lugano |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:30 |
8 KT |
Puerto Nuevo Victoriano Arenas |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:30 |
8 KT |
Deportivo Paraguayo Cdys Juventud Unida |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 01:30 |
8 KT |
Yupanqui Liniers |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:00 |
6 KT |
Partizani Tirana Luftetari Gjirokaster |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
6 KT |
Kamza[5] Vllaznia Shkoder[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
6 KT |
KS Perparimi Kukesi[2] Teuta Durres[4] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 19:00 |
6 KT |
KF Laci[6] Flamurtari[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:30 |
KT |
Hearts U20[3] Aberdeen U20[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 01:45 |
14 KT |
Hitchin Town[14] Redditch United[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 18:00 |
KT |
Nữ Nhật Bản U19 Nữ Việt Nam U19 |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 22:59 |
KT |
Nữ Thụy Điển U17 Nữ Israel U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 22:59 |
KT |
Nữ Croatia U17 Nữ Nga U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
KT |
Nữ Ba Lan U17 Nữ Thụy Sỹ U17 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 20:30 |
KT |
Nữ Đảo Faroe U17 Nữ Ukraina U17 |
1 6 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |