KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 02:45 |
18 KT |
Malaga[13] Real Sociedad[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 02:45 |
20 KT |
Torino[8] AC Milan[5] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 02:45 |
20 KT |
Valenciennes[12] Sochaux[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 03:00 |
17 KT |
Sporting Braga[3] Desportivo de Tondela[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 22:59 |
17 KT |
Osmanlispor Besiktas |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 02:00 |
20 KT |
Jong Utrecht NAC Breda |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 02:00 |
18 KT |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 23:30 |
18 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
5 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 00:00 |
19 KT |
AE Zakakiou[13] Aris Limassol[12] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 02:00 |
Groups KT |
Democratic Rep Congo[48] Ma rốc[57] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 22:59 |
Groups KT |
Bờ Biển Ngà[34] Togo[91] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 18:00 |
18 KT |
Naft Al Basra Al-Naft |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 18:00 |
18 KT |
Baghdad Al Bahri |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 06:30 |
tháng 1 KT |
Zamora Barinas Deportivo Anzoategui |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 06:30 |
tháng 1 KT |
Zamora CF Deportivo Anzoategui |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 04:00 |
tháng 1 KT |
Deportivo Tachira Deportivo Lara |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 02:45 |
tháng 1 KT |
Chatham Town[ENG S1E-3] Faversham Town |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Internacional[BRA D1-17] Millonarios[COL D1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/01 01:30 |
tháng 1 KT |
Chelmsford City[ENG CS-4] Braintree Town[ENG Conf-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/01 23:15 |
tháng 1 KT |
Sao Paulo[BRA D1-10] Shanghai East Asia FC[CHA CSL-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/01 22:55 |
tháng 1 KT |
Belarus U17 Phần Lan U17 |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Vaduz[SUI Sl-10] Wurzburger Kickers[GER D2-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 21:00 |
tháng 1 KT |
SV Wehen Wiesbaden[GER D3-18] Union Berlin[GER D2-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 21:00 |
tháng 1 KT |
SSV Jahn Regensburg[GER D3-11] Budejovice[CZE D2-4] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 20:40 |
tháng 1 KT |
Latvia U17 Slovakia U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 20:05 |
tháng 1 KT |
Zenit St.Petersburg[RUS PR-2] Changchun YaTai[CHA CSL-12] |
5 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Dortmund AM Fortuna Koln[GER D3-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 19:30 |
tháng 1 KT |
AEP Paphos[CYP D2-2] Astra Ploiesti[ROM D1-7] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Slavoj Vysehrad[CZE CFL-5] Pribram U21[CZE U21-13] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 18:45 |
tháng 1 KT |
Jelgava[LAT D1-3] Spartaks Jurmala[LAT D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 18:15 |
tháng 1 KT |
Metta/LU Riga[LAT D1-7] FK Ventspils[LAT D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 18:15 |
tháng 1 KT |
Israel U17 Georgia U17 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 17:30 |
tháng 1 KT |
Cadiz[SPA D2-4] Lausanne Sports[SUI Sl-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Vorskla Poltava[UKR D1-6] Helios Kharkiv[UKR D2-4] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Ukraine U17 Lithuania U17 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 22:15 |
chung kết KT |
Al-Qadsia SC[KUW D1-3] Al Kuwait SC[KUW D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-5] | |||||
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 00:00 |
19 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[3] Maccabi Netanya[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 00:00 |
19 KT |
Maccabi Shaarayim[16] Maccabi Ahi Nazareth[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01 00:00 |
19 KT |
Hapoel Natzrat Illit Ironi Ramat Hasharon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 22:30 |
17 KT |
Giresunspor Gaziantep Buyuksehir Belediyesi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 18:15 |
groups KT |
U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Đắk Lắk |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 16:30 |
groups KT |
U19 Pvf Việt Nam U19 Cần Thơ |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 16:10 |
groups KT |
U19 Shb Đà Nẵng U19 Bình Thuận |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 16:00 |
groups KT |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Nam Định |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 15:00 |
groups KT |
U19 Thể Công U19 Thanh Hóa |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 14:20 |
groups KT |
U19 Đồng Tâm Long An U19 Đồng Nai |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 14:20 |
groups KT |
U19 TP Hồ Chí Minh U19 Tây Ninh |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 14:00 |
groups KT |
U19 Hà Nội U19 Than Quảng Ninh |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01 14:00 |
groups KT |
U19 Quảng Nam U19 Huda Huế |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/01 02:45 |
17 KT |
Curzon Ashton Worcester City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/01 19:15 |
12 KT |
Al Akhaahli Alay Al-Ahed |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |