KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 19:00 |
loại KT |
Malaysia[170] Bắc Triều Tiên[132] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 19:00 |
loại KT |
Kazakhstan U19 Xứ Wales U19 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:00 |
loại KT |
Slovakia U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 03:00 |
14 KT |
Cadiz[12] CF Reus Deportiu[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 05:00 |
34 KT |
Chapecoense SC[14] Santos[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 00:30 |
17 KT |
Vendsyssel[3] Thisted[2] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 08:00 |
Apertura KT |
AD Carmelita[(a)-10] Limon[(a)-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 18:35 |
round 3 KT |
Hapoel Kaukab Maccabi Daliyat Karmel |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Ba Lan[6] Mexico[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 01:30 |
tháng 11 KT |
Kosovo[183] Latvia[129] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 00:30 |
tháng 11 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[33] Albania[71] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 00:30 |
tháng 11 KT |
Werder Bremen[GER D1-17] BSV Rehden[GER RegN-15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Bulgaria[36] Saudi Arabia[63] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Iraq[80] Syria[77] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Venezuela[51] Iran[34] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Armenia[72] Đảo Síp[86] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Georgia[107] Belarus[91] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 20:30 |
tháng 11 KT |
Italy U19 Hungary U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Serbia U19 Hà Lan U19 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Vorskla Poltava[UKR D1-5] Sumy[UKR D2-15] |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 17:05 |
tháng 11 KT |
Dinamo-Auto[MOL D1-10] Dacia Chisinau[MOL D1-3] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 07:05 |
KT |
Estudiantes de Caseros[4] Barracas Central[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 05:10 |
clausura KT |
Independiente Fbc Libertad Asuncion |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 18:00 |
relegation playoff KT |
Zimbru Chisinau B[4] Real Succes[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 22:00 |
13 KT |
Sloboda Uzice Sevojno Backa Topola |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:00 |
13 KT |
Dinamo Vranje Fk Sindelic Nis |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 01:30 |
11 KT |
Liniers Deportivo Muniz |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 01:30 |
11 KT |
Victoriano Arenas Ca Lugano |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 00:45 |
bảng KT |
Slovenia U21 Pháp U21 |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 21:30 |
bảng KT |
Hy Lạp U21 Croatia U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 01:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[2] Celtic U20[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
KT |
Merthyr Town[8] Basingstoke Town[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 09:15 |
usl championship KT |
Louisville City[2] Sporting Kansas City ii[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 06:00 |
apertura KT |
Union La Calera[1] Cobreloa[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |