KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:45 |
loại KT |
Republic of Ireland U19 Malta U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 22:00 |
loại KT |
Thụy Sỹ U19 Gibraltar U19 |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 05:00 |
14 KT |
Arsenal de Sarandi[10] Independiente[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 05:00 |
14 KT |
Arsenal de Sarandi Independiente |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 20:30 |
8 KT |
Delhi Dynamos Goa |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 07:00 |
apertura KT |
San Jose[7] Universitario Pando[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 07:00 |
apertura KT |
Jorge Wilstermann[3] Real Potosi[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 06:00 |
tháng 11 KT |
Uruguay[8] Costa Rica[16] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 03:00 |
tháng 11 KT |
Ma rốc[88] Benin[86] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Anh U21 Bồ Đào Nha U21 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 01:30 |
tháng 11 KT |
SBV Excelsior[HOL D1-13] Sparta Rotterdam[HOL D2-7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 01:00 |
tháng 11 KT |
Union Berlin[GER D2-13] Dukla Praha[CZE D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Đức U21 Hà Lan U21 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 00:00 |
tháng 11 KT |
AIK Solna[SWE D1-3] AFC United[SWE D1N-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 23:30 |
tháng 11 KT |
Croatia U21 Na Uy U21 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 20:30 |
tháng 11 KT |
Freiburg[GER D1-13] Aarau[SUI D1-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Ukraine U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Tây Ban Nha U19 Đức U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Hy Lạp U19 Pháp U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:30 |
tháng 11 KT |
Paraguay U20 Chile U20 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Zwolle[HOL D1-5] Emmen[HOL D2-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Ba Lan U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Singapore[161] Lào[154] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Hungary U21 Phần Lan U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 22:15 |
bảng KT |
Sohar Club Al Khaboora |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 21:15 |
bảng KT |
Dhufar Bousher |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 20:50 |
bảng KT |
Al Seeb Al Nasr (OMA) |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 20:50 |
bảng KT |
Al-Suwaiq Club Al Msnaa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 20:50 |
bảng KT |
Fnjaa SC Al Oruba Sur |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:55 |
bảng KT |
Saham AL-Nahda |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Gulf Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 01:30 |
bảng KT |
Yemen Bahrain |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 22:59 |
bảng KT |
Saudi Arabia Qatar |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 05:00 |
clausura KT |
Guarani CA Deportivo Capiata |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 00:30 |
20 KT |
Wurzburger Kickers[1] Nurnberg Am[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 22:00 |
group a KT |
Afips Vityaz Krymsk |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 21:00 |
group a KT |
Tsk Simferopol FK Biolog |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 20:00 |
group b KT |
Alania Dynamo Stavropol |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:00 |
group a KT |
Krasnodar II Chernomorets Novorossiysk |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:00 |
group a KT |
Torpedo Armavir Zhemchuzhyna Yalta |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:00 |
group b KT |
Spartak Nalchik Rotor Volgograd |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 18:00 |
group a KT |
Druzhba Maykop Zhemchuzhina Sochi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 18:00 |
group b KT |
FK Angusht Nazran Mitos Novocherkassk |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 18:00 |
group b KT |
Anzhi 2 Makhachkala Mashuk-KMV |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 07:45 |
tứ kết 2 KT |
Atletico Nacional[4] Atletico Huila[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 17:20 |
group b KT |
Algeti Marneuli Meshakhte Tkibuli |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 17:00 |
group b KT |
Dinamo Tbilisi II Betlemi Keda |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 17:00 |
group b KT |
Gagra Borjomi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 17:00 |
group b KT |
Skuri Tsalenjikha Sapovnela Terjola |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 17:00 |
group b KT |
Kolkheti Khobi Mertskhali Ozurgeti |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 06:00 |
tứ kết KT |
Audax Italiano[CHI D1-11] Palestino[CHI D1-6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 19:00 |
19 KT |
Pribram U21 Teplice U21 |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 19:00 |
19 KT |
Bohemians 1905 U21 Brno U21 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:00 |
division 2 KT |
Stoke City U21[8] Newcastle U21[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 02:30 |
1/16 KT |
Bristol Academy Womens[ENG WSL-7] Nữ Barcelona[SPA WD1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 01:30 |
1/16 KT |
Fortuna Hjorring Womens[DEN WD1-2] Rosengard Womens[SWE WD1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 21:00 |
1/16 KT |
Zvezda Irkutsk Womens[RUS WPL-1] Linkopings Fc Womens[SWE WD1-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 01:15 |
clausura KT |
San Simon[16] Universitario de Deportes[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |