KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 16:00 |
bảng KT |
Australia[100] Oman[93] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 14:00 |
bảng KT |
Kuwait[124] Hàn Quốc[69] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 04:00 |
Round 5 KT |
Levante[SPA D1-17] Malaga[SPA D1-7] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
Round 5 KT |
Espanyol[SPA D1-10] Valencia[SPA D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Wolves[ENG LCH-8] Fulham[ENG LCH-18] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[3-5] | |||||
14/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Bristol City[ENG L1-1] Doncaster Rovers[ENG L1-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Chesterfield[ENG L1-7] Scunthorpe United[ENG L1-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-0] | |||||
14/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
West Ham United[ENG PR-7] Everton[ENG PR-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2]],Penalty Kicks[9-8] | |||||
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 03:00 |
Round 5 KT |
AC Milan[ITA D1-8] US Sassuolo Calcio[ITA D1-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 03:00 |
tứ kết KT |
Saint-Etienne[FRA D1-3] Paris Saint Germain[FRA D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 00:40 |
tứ kết KT |
Bastia[FRA D1-14] Stade Rennais FC[FRA D1-9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 03:15 |
bảng KT |
Porto[POR D1-2] CF Uniao Madeira[POR D2-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 01:15 |
bảng KT |
GD Estoril-Praia[POR D1-11] Gil Vicente[POR D1-18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:45 |
2 playoff KT |
Woking[ENG Conf-8] Oxford City[ENG CN-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:45 |
2 playoff KT |
Wrexham[ENG Conf-16] Stockport County[ENG CN-11] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:45 |
2 playoff KT |
Fc United Of Manchester[ENG-N PR-6] Chorley[ENG CN-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:45 |
KT |
AFC Fylde[ENG CN-1] AFC Telford United[ENG Conf-24] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 05:00 |
tháng 1 KT |
Danubio FC[URU D1-10] Atletico Rafaela[ARG D1-18] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Nữ Nauy[12] Nữ Thụy Điển[5] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Eintr. Braunschweig 1. Magdeburg |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Preuben Munster Viktoria Koln |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Genclerbirligi Monchengladbach |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Thun[SUI D1-5] Koniz |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Celtic[SCO PR-2] Sparta Praha[CZE D1-2] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:30 |
tháng 1 KT |
Basel[SUI D1-1] Karlsruher SC[GER D2-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:30 |
tháng 1 KT |
Senegal[35] Guinea[39] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Borussia Dortmund[GER D1-17] Sion[SUI D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Kayserispor[TUR D2-1] Shakhtyor Karagandy |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Winterthur[SUI D2-4] St. Gallen[SUI D1-4] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Ingolstadt 04 SpVgg Unterhaching |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Austria Wien Floridsdorfer AC Wien |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Istra 1961[CRO D1-8] NK Krka[SLO D1-9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:15 |
tháng 1 KT |
Werder Bremen[GER D1-16] Monchengladbach[GER D1-4] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Energie Cottbus FK Inter Baku |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Umm Salal[QAT D1-5] Al-Fath[KSA PR-10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Kapfenberg Superfund[AUT D2-8] SC Wiener Neustadt[AUT D1-10] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Ahli Al-Fujirah[UAE LP-12] Pas Hamedan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Hertha Berlin[GER D1-13] Hallescher[GER D3-12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 18:05 |
tháng 1 KT |
Frydek-mistek[CZE D2-12] Podbeskidzie[POL D1-8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Army United[THA PR-10] Samut Songkhram FC[THA PR-20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Nữ Canada[9] Mexico Womens[25] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 19:00 |
KT |
Pyramids[EGY D1-20] Misr El Maqasah[EGY D1-6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 19:00 |
16th finals KT |
Pyramids Misr El Maqasah |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:45 |
25 KT |
Dartford[21] Halifax Town[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:45 |
17 KT |
Staines Town[21] Gosport Borough[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:45 |
17 KT |
Solihull Moors[8] AFC Fylde[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:45 |
17 KT |
North Ferriby United[10] Brackley Town[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:45 |
17 KT |
Barrow[2] Hednesford Town[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 20:00 |
13 KT |
Leeds United U21[9] Birmingham U21[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
KT |
Queens Park Rangers U21[4] Cardiff City U21[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 01:00 |
KT |
Dundee United U20 Dundee U20 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/01 01:00 |
19 KT |
Kilmarnock U20 Falkirk U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 01:00 |
KT |
Glasgow Rangers U20 Hamilton Fc U20 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
KT |
Motherwell Fc U20 Hearts U20 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
KT |
Inverness Ct U20 Aberdeen U20 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:45 |
21 KT |
Weymouth[5] Paulton Rovers[20] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:45 |
KT |
Hungerford Town[9] St Neots Town[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:45 |
19 KT |
Poole Town[1] Burnham[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:45 |
18 KT |
Chippenham Town[13] Dorchester Town[22] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |