KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 21:30 |
bảng KT |
India U17 Ghana U17 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:30 |
bảng KT |
Usa U17 Colombia U17 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:30 |
bảng KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Paraguay U17 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:30 |
bảng KT |
Mali U17 New Zealand U17 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 02:00 |
9 KT |
Rayo Vallecano[9] Almeria[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
9 KT |
Osasuna[1] Albacete[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
9 KT |
Valladolid[7] Alcorcon[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
9 KT |
CD Lugo[8] Cordoba C.F.[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
30 KT |
SJK Seinajoki HJK Helsinki |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:30 |
30 KT |
HIFK[11] Ps Kemi[10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:30 |
30 KT |
Jyvaskyla JK[12] Ilves Tampere[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:30 |
30 KT |
KuPS[2] RoPS Rovaniemi[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:30 |
30 KT |
Lahti[3] IFK Mariehamn[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:30 |
30 KT |
VPS Vaasa[8] Inter Turku[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
16 KT |
Valerenga[13] FK Haugesund[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 02:15 |
Round 3 KT |
Arc Oleiros Sporting Lisbon |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:30 |
9 KT |
Esteghlal Khozestan[15] Persepolis[3] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:30 |
9 KT |
Peykan[4] Gostaresh Folad[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 07:00 |
27 KT |
Palmeiras[5] Bahia[13] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 03:00 |
27 KT |
Ponte Preta[16] Santos[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 03:00 |
27 KT |
Vitoria Salvador BA[11] Sport Club Recife[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 03:00 |
27 KT |
Flamengo[7] Fluminense[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
4 KT |
Botev Plovdiv[12] Septemvri Sofia[11] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
9 KT |
Newtown[8] Bala Town[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
8th finals KT |
Union Touarga Sport Rabat RCA Raja Casablanca Atlhletic |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
8th finals KT |
Renaissance Sportive de Berkane Wydad Casablanca |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
27 KT |
FK Zalgiris Vilnius[1] Trakai Riteriai[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
27 KT |
Atlantas Klaipeda[4] Stumbras[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 08:30 |
Apertura KT |
CD FAS[(a)-4] Santa Tecla[(a)-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
apertura KT |
CD Marquense[11] Guastatoya[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 10:00 |
apertura KT |
Xelaju MC[3] CD Suchitepequez[9] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:00 |
5 KT |
Al Ahly Ittihad Alexandria |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:05 |
5 KT |
EL Masry[2] Misr El Maqasah[17] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:45 |
5 KT |
Pyramids El Mokawloon |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Cartagena[SPA D34-9] Goa[IND SPL-9] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Pogon Szczecin[POL D1-13] GKP Gorzow Wielkopolski |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 21:50 |
4 KT |
Al Ttadamon[8] Al Jahra[2] |
0 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 23:45 |
6 KT |
Usm Bel Abbes[7] Js Kabylie[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
6 KT |
Drb Tadjenant[12] Usm Blida[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
6 KT |
Na Hussein Dey[9] Paradou Ac[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 12:00 |
14 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[E-4] Zenit Irkutsk[E-3] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 12:00 |
14 KT |
Smena Komsomolsk[E-2] FK Chita[E-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 18:00 |
30 KT |
Gagra WIT Georgia Tbilisi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
30 KT |
Samgurali Tskh Guria Lanchkhuti |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:59 |
33 KT |
Tallinna Levadia 2[6] Kuressaare[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 18:00 |
31 KT |
Nbu Osiyo[5] Hotira Namangan[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
31 KT |
Yangiyer[13] Lokomotiv Bfk[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
31 KT |
Andijon[2] Uz Dong Joo Andijon[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
31 KT |
Xorazm Urganch[10] Yozyovon[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
31 KT |
Nasaf Qarshi Ii Nurafshon |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
31 KT |
Termez Surkhon Mashal Ii |
3 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
31 KT |
Aral Nukus Naryn |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:00 |
31 KT |
Istiklol Fergana[3] Sementchi Quvasoy[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:15 |
KT |
Follo U19 Ham kam U19 |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:15 |
KT |
Baerum U19 Fredrikstad U19 |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:15 |
KT |
Raufoss U19 Skeid Oslo U19 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:15 |
KT |
Lillestrom U19 Sparta Sarpsborg U19 |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:00 |
5 KT |
Skenderbeu Korca[1] KF Laci[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
5 KT |
Teuta Durres[4] Partizani Tirana[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
5 KT |
Luftetari Gjirokaster Kamza |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
5 KT |
Lushnja Ks[9] KS Perparimi Kukesi[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
5 KT |
Vllaznia Shkoder[7] Flamurtari[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 18:00 |
9 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[3] Zlin U19[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 15:30 |
9 KT |
Bohemians 1905 U19[15] Sparta Praha U19[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 18:00 |
13 KT |
Akhmat Grozny Youth[12] Spartak Moscow Youth[7] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:00 |
1st phase KT |
Al Sharara Al Ittihad Tripoli |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
1st phase KT |
Al Mahalla Abilashehar |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:30 |
1st phase KT |
Al Taawun Al Ahly Benghazi |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 19:50 |
KT |
Al Ahli Jeddah U21[2] Al Fateh U21[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:30 |
32 KT |
Glasgow City Womens[SCO WPL-2] Biik Kazygurt Womens[KWSL-1] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
32 KT |
Nữ Manchester City Fsk St Polten Spratzern Womens |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 06:30 |
loại KT |
Orlando City B[17] Tampa Bay Rowdies[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |