KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 02:00 |
30 KT |
Liverpool[8] Chelsea[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:45 |
30 KT |
Sunderland Everton |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:45 |
35 KT |
Norwich City Watford |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 01:30 |
35 KT |
Bordeaux Paris Saint Germain |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 23:30 |
28 KT |
Krasnodar FK Krylya Sovetov Samara |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:30 |
28 KT |
Mordovia Saransk Zenit St.Petersburg |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:30 |
28 KT |
Lokomotiv Moscow[5] Kuban Krasnodar[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:59 |
28 KT |
Rubin Kazan FK Anzhi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:00 |
28 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa CSKA Moscow |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 01:45 |
37 KT |
Ross County[8] Motherwell FC[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:45 |
37 KT |
Dundee[5] Kilmarnock[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:45 |
37 KT |
Hamilton FC[10] Inverness C.T.[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:30 |
37 KT |
St Johnstone[4] Celtic[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 01:30 |
33 KT |
Zurich[8] Lugano[10] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:45 |
33 KT |
Luzern[5] Grasshoppers[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:45 |
33 KT |
Vaduz[9] Sion[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:59 |
bảng KT |
Al-Muharraq[BHR D1-2] Fnjaa SC[OMA D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:59 |
bảng KT |
Al-Jaish Damascus Ahli Al Khalil |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
bảng KT |
Al Oruba Sur[OMA D1-3] Al Quwa Al Jawiya[IRQ D1-5] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
bảng KT |
Shabab Al Dhaheriya Al-Wahda Damascus |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 20:00 |
bảng KT |
Mohun Bagan[IND D1-2] South China[HK PR-3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 20:00 |
bảng KT |
Yangon United Maziya S&RC |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:45 |
bảng KT |
Johor FC[MAS SL-2] Bengaluru[IND D1-1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:45 |
bảng KT |
Chanthabouly Ayeyawady United |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 01:00 |
29 KT |
Aarhus AGF Esbjerg FB |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:00 |
29 KT |
Hobro I.K. Midtjylland |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:59 |
29 KT |
Sonderjyske Viborg |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 07:45 |
tứ kết KT |
Sao Paulo[BRA D1-4] Atletico Mineiro[BRA D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 23:15 |
29 KT |
Bohemians 1905 Mlada Boleslav |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:15 |
29 KT |
Brno Sparta Praha |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:15 |
29 KT |
Vysocina Jihlava Banik Ostrava |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:15 |
29 KT |
Slovan Liberec Zlin |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:15 |
29 KT |
Viktoria Plzen FK Baumit Jablonec |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:15 |
29 KT |
Pribram Slavia Praha |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:15 |
29 KT |
Synot Slovacko SK Sigma Olomouc |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:15 |
29 KT |
Teplice Dukla Praha |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 09:00 |
quarterfinals(c) KT |
Morelia[6] Club Leon[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 07:00 |
quarterfinals(c) KT |
Tigres UANL[8] Monterrey[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 00:00 |
10 KT |
Bodo Glimt[13] Valerenga[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
10 KT |
FK Haugesund[8] Odd Grenland[2] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
10 KT |
Lillestrom[7] Brann[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
10 KT |
Molde[3] Stromsgodset[4] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 09:35 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[6] Houston Dynamo[19] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 09:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC[8] Chicago Fire[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 08:05 |
loại KT |
Colorado Rapids[1] Sporting Kansas City[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 08:05 |
loại KT |
Dallas[3] Portland Timbers[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 06:10 |
loại KT |
Philadelphia Union[9] Los Angeles Galaxy[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 01:30 |
vô địch KT |
Lechia Gdansk Legia Warszawa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:30 |
vô địch KT |
Pogon Szczecin Cracovia Krakow |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:30 |
vô địch KT |
Ruch Chorzow Piast Gliwice |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:30 |
vô địch KT |
Zaglebie Lubin Lech Poznan |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 00:00 |
7 KT |
Angelholms FF[6] Dalkurd Ff[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
7 KT |
Assyriska FF[16] AFC United[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
7 KT |
GAIS[12] Atvidabergs FF[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
7 KT |
Ljungskile SK[8] Ik Frej Taby[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
7 KT |
IK Sirius FK[5] Syrianska FC[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
7 KT |
Trelleborgs FF[13] Orgryte[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
7 KT |
Degerfors IF IFK Varnamo |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 00:30 |
play off KT |
PAOK Saloniki AEK Athens |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:15 |
play off KT |
Panionios[4] Panathinaikos[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 00:30 |
xuống hạng KT |
ACS Poli Timisoara CS Universitatea Craiova |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 00:30 |
33 KT |
Ludogorets Razgrad Pirin Blagoevgrad |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
33 KT |
Botev Plovdiv Beroe |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 01:30 |
35 KT |
Wolfsberger AC Trenkwalder Admira |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:30 |
35 KT |
SV Grodig Red Bull Salzburg |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:30 |
35 KT |
Rapid Wien Rheindorf Altach |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:30 |
35 KT |
SV Ried Austria Wien |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:30 |
35 KT |
Sturm Graz Mattersburg |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 20:00 |
11 KT |
Army United[13] Sukhothai[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 20:00 |
11 KT |
Muang Thong United Suphanburi FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:00 |
11 KT |
Nakhon Ratchasima[15] Chiangrai United[9] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:00 |
11 KT |
Bangkok Glass Pathum[3] Sisaket[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:00 |
11 KT |
Osotspa Saraburi FC Buriram United |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
11 KT |
Chainat FC[17] BB-Chulalongkorn Univ. FC[18] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
11 KT |
BEC Tero Sasana[11] Samut Prakan City[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
11 KT |
Ratchaburi FC[6] Chonburi Shark FC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
11 KT |
Navy Bangkok United FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 23:30 |
30 KT |
Horsens Vejle |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:30 |
30 KT |
Lyngby Vendsyssel |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:30 |
30 KT |
Naestved Fredericia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:30 |
30 KT |
Roskilde Herfolge Boldklub Koge |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 23:30 |
30 KT |
Silkeborg IF Skive IK |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 20:00 |
30 KT |
Elite 3000 Helsingor Vestsjaelland |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 20:00 |
31 KT |
Vestsjaelland Horsens |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 00:00 |
34 KT |
Koper NK Krka |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
34 KT |
Domzale NK Zavrc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:59 |
34 KT |
Krsko Posavlje Gorica |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:00 |
34 KT |
NK Maribor NK Rudar Velenje |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:00 |
34 KT |
NK Publikum Celje NK Olimpija Ljubljana |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:30 |
7 KT |
Shakhter Soligorsk[6] Krumkachy[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 00:30 |
29 KT |
Platinum Stars[3] Bloemfontein Celtic[12] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:30 |
29 KT |
Lamontville Golden Arrows[9] Jomo Cosmos[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:30 |
29 KT |
Polokwane City[13] Pretoria Univ[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:30 |
29 KT |
Free State Stars[11] Kaizer Chiefs FC[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:30 |
29 KT |
Maritzburg United[16] Ajax Cape Town[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:30 |
29 KT |
Supersport United[8] Cape Town City[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:30 |
29 KT |
Bidvest Wits[2] Mamelodi Sundowns[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:30 |
29 KT |
Chippa United FC[7] Orlando Pirates[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:00 |
11 KT |
Stumbras[7] Spyris Kaunas[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 07:30 |
apertura KT |
Club Sport Emelec Barcelona SC(ECU) |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 07:15 |
apertura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito Guayaquil City |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 08:30 |
quarterfinals(c) KT |
Isidro Metapan Alianza |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 08:00 |
quarterfinals(c) KT |
Cd Chalatenango Aguila |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 06:35 |
quarterfinals(c) KT |
CD Dragon Juventud Independiente |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 03:30 |
quarterfinals(c) KT |
Cd Pasaquina Santa Tecla |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 07:00 |
clausura KT |
Real Potosi San Jose |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 07:00 |
clausura KT |
Blooming Bolivar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 02:00 |
clausura KT |
Petrolero de Yacuiba[5] Oriente Petrolero[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 09:00 |
quarterfinals(c) KT |
CD Marquense Club Comunicaciones |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 06:30 |
tháng 5 KT |
Columbus Crew[MLS-18] Veracruz[MEX D1-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Kallithea[GRE D2-6] PAE Atromitos[GRE D1-7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Iraklis Saloniki[GRE D1-11] Xanthi[GRE D1-13] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 17:00 |
tháng 5 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U16 Bỉ U16 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 07:45 |
2.1 KT |
Vitoria Da Conquista Ba[BRA CBD-9] Santa Cruz (PE)[BRA D2-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 07:45 |
2.1 KT |
CRB AL[BRA D2-11] Vasco da Gama[BRA D1-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 07:45 |
2.1 KT |
America MG[BRA D2-4] Bahia[BRA D2-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 07:45 |
2.1 KT |
Portuguesa de Desportos[BRA SPB-12] Vitoria Salvador BA[BRA D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 07:30 |
2.1 KT |
Dom Bosco Mt Atletico Paranaense |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 06:30 |
2.1 KT |
River Pi Botafogo PB |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 06:30 |
2.1 KT |
Ypiranga Rs Aparecidense Go |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 05:30 |
2.1 KT |
Galvez Ac Santos |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 05:30 |
2.1 KT |
Juventude Coritiba |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 05:30 |
2.1 KT |
Parana PR[BRA D2-13] Chapecoense SC[BRA D1-14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 05:30 |
2.1 KT |
Sampaio Correa[BRA D2-8] Figueirense (SC)[BRA D1-16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 05:30 |
KT |
Juventude[BRA CGD1-4] Coritiba[BRA D1-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 05:30 |
2.1 KT |
Joinville SC[BRA D1-20] Ceara[BRA D2-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:15 |
bảng KT |
Đức U17 Áo U17 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:15 |
bảng KT |
Bosnia Herzegovina U17 Ukraine U17 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:00 |
KT |
Scotland U17 Azerbaijan U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:00 |
bảng KT |
Bồ Đào Nha U17 Bỉ U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:00 |
bảng KT |
Azerbaijan U17 Scotland U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 00:00 |
KT |
KS Energetyk ROW[12] Rakow Czestochowa[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
KT |
Znicz Pruszkow[2] Gryf Wejherowo[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
KT |
Stal Mielec[1] Siarka Tarnobrzeg[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:59 |
KT |
Polonia Bytom[13] Kotwica Kolobrzeg[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:59 |
KT |
Wisla Pulawy[3] Radomiak Radom[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
KT |
Stal Stalowa Wola[14] Blekitni Stargard Szczecinski[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
KT |
Puszcza Niepolomice[9] Ks Legionovia Legionowo[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
KT |
GKS Tychy[4] Okocimski KS Brzesko[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
KT |
Olimpia Zambrow[15] Lks Nadwislan Gora[16] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 19:00 |
11 KT |
Ptt Rayong Bangkok Fc |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:00 |
11 KT |
Nakhon Pathom FC Chiangmai Fc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
11 KT |
Thai Honda Fc Lampang Fc |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
11 KT |
Air Force Central Ang Thong Fc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
11 KT |
Songkhla United Khonkaen United |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
11 KT |
Prachuap Khiri Khan[7] Krabi Fc[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
11 KT |
Rayong Port |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:00 |
30 KT |
Iskra Danilovgrad[11] Grbalj Radanovici[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
30 KT |
Zeta[6] Decic Tuzi[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
30 KT |
Mornar Lovcen Cetinje |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
30 KT |
OFK Petrovac FK Sutjeska Niksic |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
30 KT |
Ofk Titograd Podgorica Bokelj Kotor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 20:00 |
30 KT |
Rudar Pljevlja[3] FK Buducnost Podgorica[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 07:00 |
2 KT |
Velez Sarsfield[ARG D1-6] Sportivo Barracas |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 06:00 |
liguilla sudamericana final KT |
Santiago Wanderers O Higgins |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 01:30 |
22 KT |
Goytre United Penybont |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 03:00 |
2 KT |
Magni[ICE D2-6] Kf Fjallabyggdar[ICE D2-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[2-4] | |||||
12/05 02:00 |
2 KT |
Vaengir Jupiters Augnablik |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-5] | |||||
12/05 02:00 |
2 KT |
Hamar Hveragerdi Reynir Sandgerdi |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 02:00 |
2 KT |
Vidir Gardur Berserkir Reykjavik |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 21:00 |
23 KT |
Torpedo Moscow Lokomotiv Liski |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:00 |
34 KT |
Qarabag Gilan Gabala |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:00 |
34 KT |
Standard Sumqayit Ravan Baku |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 20:00 |
34 KT |
FK Inter Baku FK Khazar Lenkoran |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:00 |
34 KT |
AZAL PFC Baku Zira |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 19:00 |
34 KT |
Fk Kapaz Ganca Neftci Baku |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 09:00 |
KT |
San Francisco City CD Aguiluchos |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 06:30 |
KT |
Michigan Bucks Detroit City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 06:00 |
KT |
Reading United Atlanta Silverbacks |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 06:15 |
quarter final(a) KT |
Caracas FC Deportivo La Guaira |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 04:00 |
quarter final(a) KT |
Mineros de Guayana Deportivo Anzoategui |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 01:45 |
quarter final(a) KT |
Aragua Deportivo Tachira |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 00:00 |
KT |
Partizan Belgrade[SER D1-2] FK Javor Ivanjica[SER D1-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 01:00 |
Final KT |
Sloboda Radnik Bijeljina |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 23:30 |
Semifinal KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] PFC Oleksandria[UKR D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:00 |
Semifinal KT |
Zorya[UKR D1-4] Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 06:00 |
apertura KT |
Rubio Nu Asuncion Cerro Porteno |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:59 |
26 KT |
Ternopil[15] Sumy[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
26 KT |
Desna Chernihiv Cherkaskyi Dnipro |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:30 |
26 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[9] Hirnyk Sport[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:30 |
26 KT |
Naftovik Ukrnafta Obolon Kiev |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:00 |
26 KT |
Dinamo Kyiv B[10] Hirnik Kryvyi Rih[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:00 |
26 KT |
Fk Poltava[8] Illichivets mariupol[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:00 |
26 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk Nyva Ternopil |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 00:00 |
7 KT |
Raufoss[7] Sandnes Ulf[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:59 |
26 KT |
Sochi Znamya Truda |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:59 |
26 KT |
FK Khimki Volga Tver |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:30 |
26 KT |
Dnepr Smolensk Pskov 747 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:30 |
26 KT |
Tekstilshchik Ivanovo Domodedovo |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
26 KT |
FK Kolomna Karelia Petrozavadovsk |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
26 KT |
Spartak Kostroma Solaris |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
26 KT |
Torpedo Vladimir Dolgiye Prudy |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 19:00 |
20 KT |
Irtysh 1946 Omsk FK Chita |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 15:30 |
21 KT |
FK Yakutia Yakutsk Novokuzneck |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 01:30 |
30 KT |
Pogon Siedlce[13] Olimpia Grudziadz[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
30 KT |
Wigry Suwalki[11] Belchatow[12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
30 KT |
Mks Kluczbork[17] Rozwoj Katowice[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 00:00 |
30 KT |
GKS Katowice[7] Chojniczanka Chojnice[15] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:59 |
30 KT |
Miedz Legnica[10] Sandecja[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:59 |
30 KT |
Zawisza Bydgoszcz[3] Chrobry Glogow[4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 01:45 |
ch&d1 prom/rel final KT |
Stranraer Ayr Utd |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 07:00 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal Leones |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:30 |
25 KT |
Club Sportif Sfaxien Es Du Sahel |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
25 KT |
J.s. Kairouanaise Esperance Sportive de Tunis |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:59 |
Championship Group KT |
Nitra Mfk Lokomotiva Zvolen |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:30 |
Championship Group KT |
MFK Kosice Skf Sered |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:30 |
Championship Group KT |
1. Tatran Presov Msk Zilina B |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:30 |
Championship Group KT |
FK Pohronie Lokomotiva Kosice |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 21:30 |
Championship Group KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas Slovan Bratislava B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 20:00 |
Relegation East KT |
Poprad Ofk Teplicka Nad Vahom |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 20:00 |
26 KT |
Panahaiki-2005 Lamia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 18:00 |
4 KT |
Anyang[KOR D2-8] Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
4 KT |
Busan I'Park[KOR D2-6] Busan Transpor Tation[KOR D3-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 18:00 |
4 KT |
Jeju United FC[KOR D1-4] Gwangju Fc[KOR D1-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-5] | |||||
11/05 17:30 |
4 KT |
Daejeon Citizen[KOR D2-9] Suwon FC[KOR D1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-1] | |||||
11/05 17:30 |
4 KT |
Pohang Steelers[KOR D1-5] Bucheon 1995[KOR D2-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 17:30 |
4 KT |
Suwon Samsung Bluewings[KOR D1-9] Gyeongju KHNP[KOR D3-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 17:30 |
4 KT |
Seoul[KOR D1-1] Daegu FC[KOR D2-2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[4-2] | |||||
11/05 17:30 |
4 KT |
Seongnam FC Yeungnam University |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 17:00 |
4 KT |
Incheon Korail[KOR D3-7] Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 17:00 |
4 KT |
Chunnam Dragons[KOR D1-11] Gangwon FC[KOR D2-1] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 17:00 |
4 KT |
Sangju Sangmu Phoenix[KOR D1-6] Dankuk University |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 17:00 |
4 KT |
Chungnam Asan Konkuk Univerity |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | |||||
11/05 17:00 |
4 KT |
Incheon United FC Cheongju City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 14:00 |
4 KT |
Pocheon Fc[KCL-1] Gyeongju Citizen Fc[KCL-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 14:00 |
4 KT |
Yongin City[KOR D3-10] Gangneung[KOR D3-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | |||||
11/05 14:00 |
4 KT |
Seoul E Land[KOR D2-5] Sungkyunkwan University |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/05 02:15 |
KT |
Nữ Breidablik[1] Kr Reykjavik Womens[8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05 02:15 |
KT |
Nữ Fylkir[6] Nữ Valur[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 20:00 |
29 KT |
African Warriors Baroka |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 19:45 |
KT |
Falkenbergs FF U21[5] Elfsborg U21[6] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 18:00 |
28 KT |
Dynamo Moscow Youth[3] Fk Rostov Youth[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 17:00 |
28 KT |
Fk Krasnodar Youth[10] Krylya Sovetov Samara Youth[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 16:30 |
28 KT |
Rubin Kazan Youth[5] Fk Anzhi Youth[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 15:00 |
28 KT |
Fk Ural Youth[14] Spartak Moscow Youth[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 14:00 |
28 KT |
Ufa Youth[16] Cska Moscow Youth[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:00 |
16 KT |
Sunshine Stars Enugu Rangers International |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
16 KT |
Shooting Stars Sc Warri Wolves |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
16 KT |
Rivers United Wikki Tourist |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
16 KT |
Niger Tornadoes Heartland |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
16 KT |
Nasarawa United Abia Warriors |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
16 KT |
Mfm Enyimba International |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
16 KT |
Ikorodu United Plateau United |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05 22:00 |
16 KT |
Ifeanyi Ubah Lobi Stars |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/05 22:40 |
loại KT |
Toronto Fc II Richmond Kickers |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |