KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 01:45 |
1 KT |
Bury Sunderland |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 00:00 |
5 KT |
Akhmat Grozny[3] Krasnodar FK[7] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 03:00 |
1 KT |
Vitoria Guimaraes[4] Chaves[11] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 01:00 |
4 KT |
Basel Grasshoppers |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 01:00 |
4 KT |
Zurich Sion |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 07:45 |
8th finals KT |
San Lorenzo[ARG D1-7] Club Sport Emelec[ECU D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
11/08 07:45 |
8th finals KT |
Santos[BRA D1-3] Atletico Paranaense[BRA D1-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 05:15 |
8th finals KT |
Botafogo[BRA D1-9] Nacional Montevideo[URU D1(A)-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 00:00 |
21 KT |
SJK Seinajoki HJK Helsinki |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 22:30 |
21 KT |
KuPS[4] Jyvaskyla JK[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 22:30 |
21 KT |
Lahti[3] Inter Turku[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 22:30 |
21 KT |
RoPS Rovaniemi[10] IFK Mariehamn[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 00:00 |
9 KT |
IFK Goteborg[11] AIK Solna[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 00:00 |
18 KT |
Trelleborgs FF[6] Degerfors IF[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 00:00 |
18 KT |
Helsingborg IF[3] Atvidabergs FF[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 23:15 |
3 KT |
Naft Tehran[7] Persepolis[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 22:59 |
3 KT |
Esteghlal Khozestan[8] Saipa[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:45 |
3 KT |
Gostaresh Folad[16] Sepidroud Rasht[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 01:00 |
5 KT |
CFR Cluj[2] Dinamo Bucuresti[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 22:30 |
5 KT |
Gaz Metan Medias[14] Sepsi[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 19:00 |
7 KT |
Spartak Moscow II[14] Zenit-2 St.Petersburg[17] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 01:00 |
4 KT |
FK Javor Ivanjica[11] Spartak Subotica[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 01:00 |
4 KT |
Radnik Surdulica[8] Crvena Zvezda[5] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 20:45 |
38 KT |
Karbalaa Al Karkh |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:45 |
38 KT |
Al Semawah Naft Al Basra |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:45 |
38 KT |
Al Bahri Naft Alwasat |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:45 |
38 KT |
Al Hussein Irbid Al Najaf |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:45 |
38 KT |
Al Kahrabaa Al Talaba |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:45 |
38 KT |
Zakho Al Zawraa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:45 |
38 KT |
Al Minaa Al Shorta |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:45 |
38 KT |
Al Quwa Al Jawiya Al-Hudod |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:45 |
38 KT |
Baghdad Al-Naft |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 18:35 |
21 KT |
Liaoning Whowin[14] Guangzhou Evergrande FC[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 18:35 |
21 KT |
Tianjin Quanjian[4] Beijing Guoan[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 18:35 |
21 KT |
Hebei Hx Xingfu[5] Shanghai East Asia FC[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 01:00 |
4 KT |
Aarau[8] Schaffhausen[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 01:00 |
4 KT |
Vaduz[5] Winterthur[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 00:00 |
20 KT |
Atlantas Klaipeda[4] Lietava Jonava[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 22:00 |
20 KT |
Utenis Utena[5] Stumbras[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 23:30 |
4 KT |
Valerenga[NOR D1-7] Elverum[NOR AL-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 22:59 |
4 KT |
Stabaek Aalesund FK |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 03:00 |
tháng 8 KT |
Sevilla[SPA D1-4] AS Roma[ITA D1-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 03:00 |
tháng 8 KT |
Recreativo Huelva[SPA D34-1] Real Betis[SPA D1-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/08 02:00 |
tháng 8 KT |
Napoli[ITA D1-3] Espanyol[SPA D1-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 01:30 |
tháng 8 KT |
Pistoiese[ITA C1A-13] Fiorentina[ITA D1-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 01:00 |
tháng 8 KT |
Panathinaikos[GRE D1-2] Apollon Smirnis[GRE D1-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 00:45 |
tháng 8 KT |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-1] Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D1-11] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 00:00 |
tháng 8 KT |
Angelholms FF[SWE D1 SNS-7] Rosengard[SWE D1 SNS-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 22:30 |
tháng 8 KT |
Apollon Limassol FC[CYP D1-3] Nea Salamis[CYP D1-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 21:30 |
tháng 8 KT |
Real Madrid U19 Austria Wien U19 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 21:00 |
tháng 8 KT |
Hapoel Hod Hasharon[ISR D3S-11] Hapoel Jerusalem |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/08 21:00 |
tháng 8 KT |
Sektzia Nes Tziona[ISR D3S-2] Beitar Kfar Saba Shlomi[ISR D3S-14] |
7 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:30 |
tháng 8 KT |
Arsenal de Sarandi[ARG D1-27] Yupanqui[ADT M-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:00 |
tháng 8 KT |
Mersin Idman Yurdu Cizrespor |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 14:30 |
tháng 8 KT |
Romania U19 Đảo Síp U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 14:00 |
tháng 8 KT |
Israel U19 Belarus U19 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 00:30 |
4 KT |
Litex Lovech[4] Sozopol[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 01:00 |
Round 2 KT |
Arka Gdynia[POL D1-6] Slask Wroclaw[POL D1-12] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[4-2] | |||||
11/08 00:00 |
Round 2 KT |
Zaglebie Sosnowiec[POL D2-15] Korona Kielce[POL D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 23:30 |
22 KT |
Dila Gori[8] Saburtalo Tbilisi[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 18:30 |
tứ kết KT |
Tampines Rovers FC[SIN D1-2] Albirex Niigata FC[SIN D1-1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 21:00 |
22 KT |
Spartaki Tskhinvali[8] WIT Georgia Tbilisi[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 21:00 |
22 KT |
Merani Martvili[1] Sioni Bolnisi[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 21:00 |
22 KT |
Baia Zugdidi[10] Guria Lanchkhuti[7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 22:59 |
23 KT |
JK Tallinna Kalev[3] Elva[9] |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 02:15 |
16 KT |
HK Kopavog[6] UMF Selfoss[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 02:15 |
16 KT |
Magni[2] Tindastoll Sauda[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 02:15 |
KT |
Nữ Valur[5] Nữ Breidablik[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 01:00 |
KT |
Nữ Stjarnan[2] Nữ Ibv Vestmannaeyjar[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 20:00 |
19 KT |
Zaamin Nasaf Qarshi Ii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:00 |
19 KT |
Yangiyer[14] Andijon[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 19:30 |
19 KT |
Dinamo Gallakor[17] Termez Surkhon[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 19:30 |
19 KT |
Hotira Namangan[15] Aral Nukus[10] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 19:30 |
19 KT |
Lokomotiv Bfk[11] Xorazm Urganch[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 19:30 |
19 KT |
Uz Dong Joo Andijon[16] Yozyovon[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 19:15 |
19 KT |
Nbu Osiyo[2] Istiklol Fergana[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 19:00 |
19 KT |
Sementchi Quvasoy[1] Naryn[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 20:00 |
21 KT |
Zpc Kariba Highlanders Fc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 20:00 |
21 KT |
Tsholotsho Caps United Fc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 07:00 |
8 KT |
Kansas City Womens North Carolina Courage Womens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 02:00 |
3 KT |
Atletico Guanare Deportivo Lara |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 00:00 |
3 KT |
Pacairigua Atletico Venezuela |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/08 18:00 |
5 KT |
Dynamo Kyiv U21 Zirka Kirovohrad U21 |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 00:55 |
1 KT |
Al Hilal[1] Al Feiha[KSA D1-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/08 22:59 |
1 KT |
Al-Fath[8] Al Taawon[7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 09:00 |
1 KT |
Alajuelense CD Olimpia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 09:00 |
1 KT |
Belmopan Bandits Walter Ferretti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 07:05 |
1 KT |
CD Arabe Unido Central |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 07:45 |
tứ kết KT |
America de Cali[COL D1(a)-7] Deportivo Cali[COL D1(a)-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/08 07:30 |
tứ kết KT |
Dep.Independiente Medellin[COL D1(a)-2] Independiente Santa Fe[COL D1(a)-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/08 07:30 |
loại KT |
Tulsa Roughneck[13] St Louis Lions[24] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |