KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:00 |
loại KT |
Nga U19 Đảo Faroe U19 |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
loại KT |
Lithuania U19 Scotland U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
loại KT |
Croatia U19 Iceland U19 |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:30 |
loại KT |
Ba Lan U19 Moldova U19 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:30 |
loại KT |
Hà Lan U19 Andorra U19 |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
loại KT |
Bắc Ireland U19 CH Séc U19 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
loại KT |
Latvia U19 Áo U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
loại KT |
Phần Lan U19 Na Uy U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
loại KT |
Estonia U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:00 |
loại KT |
Đức U19 Kazakhstan U19 |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:00 |
bảng KT |
Myanmar U19 Yemen U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
bảng KT |
Nhật Bản U19 Trung Quốc U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:00 |
bảng KT |
Iran U19 Thái Lan U19 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:00 |
bảng KT |
Hàn quốc U19 Việt Nam U19 |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
loại KT |
Slovakia[40] Tây Ban Nha[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Macedonia[112] Luxembourg[127] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Belarus[89] Ukraine[24] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Lithuania[103] Estonia[81] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Anh[18] San Marino[208] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Slovenia[53] Thụy Sỹ[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Liechtenstein[172] Montenegro[43] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Thụy Điển[32] Nga[23] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Moldova[105] Áo[39] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 12:00 |
29 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i Seoul |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 06:30 |
27 KT |
Chapecoense SC Internacional |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 05:30 |
27 KT |
Fluminense Atletico Mineiro |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 05:30 |
27 KT |
Santos Bahia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:30 |
groups b KT |
Al-Naft Naft Misan |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 17:00 |
bán kết KT |
Sanfrecce Hiroshima Kashiwa Reysol |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:00 |
bán kết KT |
Gamba Osaka Kawasaki Frontale |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:30 |
5 KT |
Fgura United Birzebbuga |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 08:00 |
tháng 10 KT |
Mexico[16] Honduras[56] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Ma rốc[87] Central African Republic[137] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Tây Ban Nha U17 Đức U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Na Uy U21 CH Ireland U21 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Darmstadt[GER D2-6] Mainz 05[GER D1-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Parma[ITA D1-18] Shakhtar Donetsk[UKR D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
tháng 10 KT |
Đan Mạch U19 Ukraine U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
tháng 10 KT |
VfR Aalen[GER D2-14] Augsburg[GER D1-10] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Qatar[96] Lebanon[121] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Ukraine U21 CH Séc U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
4 KT |
Bohemians 1905 FK Baumit Jablonec |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 06:10 |
tứ kết KT |
River Plate Rosario Central |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:15 |
2 KT |
Sahab Sc Al Yarmouk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
2 KT |
AL shaik Hussian Al Salt |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:30 |
23 KT |
IS Halmia IK Oddevold |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 18:00 |
championship playoff KT |
Utenis Utena[5] Kazlu Ruda[2] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 06:00 |
1/16 KT |
Curico Unido[CHI D2-9] Audax Italiano[CHI D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 03:00 |
1/16 KT |
Coquimbo Unido[CHI D2-10] Csd Antofagasta[CHI D1-15] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 18:00 |
vô địch KT |
Alanga Koson[9] Kuruvchi Kokand Qoqon[1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:00 |
vô địch KT |
Sherdor Samarqand[10] Obod Tashkent[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:30 |
playoff KT |
Hà Lan U21 Bồ Đào Nha U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:45 |
25 KT |
Baerum(u19) Skeid Oslo(u19) |
7 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
25 KT |
Holmlia U19 Lorenskog(u19) |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
25 KT |
Asker Fotball U19 Stabaek U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
25 KT |
Follo U19 Oppsal U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
25 KT |
Ham kam U19 Moss U19 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 14:00 |
31 KT |
Nembe City Gombe United |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U16 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 15:30 |
loại KT |
Chinese Taipei Womens U16 Myanmar Womens U16 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 15:30 |
loại KT |
Philippines Womens U16 Cambodia Womens U16 |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
bảng KT |
Al Wehda UAE Al Ahli Dubai |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:10 |
bảng KT |
Al Ain Ittihad Kalba |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:10 |
bảng KT |
Al Nasr Dubai Al-Jazira UAE |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:30 |
32 KT |
Brescia Womens Lyonnais Womens |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
32 KT |
Raheny United Womens Bristol Academy Womens |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
1 KT |
Scotland Womens(u17) Montenegro Womens U17 |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:00 |
1 KT |
Croatia Womens(u17) Sweden Womens(u17) |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |