KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 03:00 |
30 KT |
Granada[19] Celta Vigo[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 03:00 |
30 KT |
Rayo Vallecano[11] Real Madrid[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
30 KT |
Deportivo La Coruna[16] Cordoba C.F.[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:00 |
30 KT |
Barcelona[1] Almeria[17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:30 |
24 KT |
Parma[20] Udinese[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
6 playoff KT |
Blackburn Rovers[ENG LCH-10] Liverpool[ENG PR-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
Semifinal KT |
Napoli[ITA D1-5] Lazio[ITA D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:30 |
22 KT |
CSKA Moscow[2] Dynamo Moscow[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
22 KT |
Lokomotiv Moscow[7] Torpedo Moscow[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:59 |
22 KT |
Kuban Krasnodar[8] Ural Yekaterinburg[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:45 |
22 KT |
Akhmat Grozny[9] Zenit St.Petersburg[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
32 KT |
Aberdeen[2] Inverness C.T.[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:45 |
32 KT |
Celtic[1] Partick Thistle[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:45 |
32 KT |
Dundee[7] Dundee United[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:30 |
Quarter Final KT |
Bayer Leverkusen[GER D1-4] Bayern Munich[GER D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-5] | |||||
09/04 00:00 |
Quarter Final KT |
Arminia Bielefeld[GER D3-1] Monchengladbach[GER D1-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
Semifinal KT |
Groningen[HOL D1-11] SBV Excelsior[HOL D1-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:45 |
bảng KT |
Al Hilal[KSA PR-4] Foolad Khozestan[IRN PR-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
bảng KT |
Al Duhail Lekhwia[QAT D1-1] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
bảng KT |
Persepolis[IRN PR-9] Al Nassr[KSA PR-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
bảng KT |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-10] Al-Sadd[QAT D1-2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
bảng KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-3] Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
bảng KT |
Shandong Taishan[CHA CSL-6] Kashiwa Reysol[JPN D1-11] |
4 4 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 17:30 |
bảng KT |
Suwon Samsung Bluewings[KOR D1-4] Brisbane Roar FC[AUS D1-7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 17:30 |
bảng KT |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-1] Beijing Guoan[CHA CSL-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:00 |
bảng KT |
Cruzeiro[BRA MG-1] Mineros de Guayana[VEN D1-9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
bảng KT |
Tigres UANL[MEX D1-7] River Plate[ARG D1-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 05:45 |
bảng KT |
CA Huracan[ARG D1-19] Universitario de Sucre[BOL D1-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 05:45 |
bảng KT |
Deportivo Tachira[VEN D1-2] Sporting Cristal |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:05 |
2 KT |
Elfsborg[4] Hammarby[SWE D2-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
2 KT |
Orebro[6] IFK Goteborg[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
2 KT |
Helsingborg IF[9] Falkenbergs FF[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:00 |
2 KT |
Gefle IF[14] Kalmar FF[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 09:00 |
qualifying KT |
Vancouver Whitecaps FC[2] Columbus Crew[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
1 KT |
Mjallby AIF[SWE D1-15] AFC United[SWE D1N-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:00 |
bán kết KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Saint-Etienne[FRA D1-5] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:00 |
Semifinal KT |
Sporting Lisbon[POR D1-3] CD Nacional[POR D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
bán kết KT |
AEK Larnaca[CYP D1-1] AEL Limassol |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
bán kết KT |
APOEL Nicosia[CYP D1-4] Omonia Nicosia FC[CYP D1-2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
Semifinal KT |
Apollon Smirnis Olympiakos[GRE D1-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:30 |
25 KT |
Rapid Bucuresti[15] FCM Targu Mures[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 23:15 |
25 KT |
Viitorul Constanta[7] Gaz Metan Medias[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
25 KT |
Botosani[8] Concordia Chiajna[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:30 |
15 KT |
Kalyani Bharat[8] East Bengal[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
15 KT |
Mohun Bagan[1] Shillong Lajong FC[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:15 |
bán kết KT |
St. Gallen[SUI D1-5] Basel[SUI D1-1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:05 |
3 KT |
NK Olimpija Ljubljana[5] NK Maribor[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
7 KT |
Kairat Almaty[3] Irtysh Pavlodar[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:00 |
20 KT |
Borac Banja Luka[5] Olimpik Sarajevo[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:30 |
20 KT |
Drina Zvornik[12] FK Sarajevo[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:30 |
20 KT |
FK Zeljeznicar[3] Radnik Bijeljina[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:30 |
20 KT |
FK Mladost Velika Obarska[16] Travnik[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:30 |
20 KT |
FK Velez Mostar[7] NK Celik[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:30 |
20 KT |
Vitez[14] Zrinjski Mostar[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:30 |
20 KT |
Zvijezda Gradacac[15] NK Siroki Brijeg[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:30 |
20 KT |
Sloboda FK Slavija |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:30 |
26 KT |
Orlando Pirates Platinum Stars |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:30 |
26 KT |
Cape Town City Mamelodi Sundowns |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 19:30 |
groups b KT |
Al Shorta Al-Hudod |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 18:45 |
4 KT |
Albirex Niigata FC Geylang United FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:30 |
4 KT |
Home United FC[6] Balestier Khalsa FC[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 19:00 |
4 KT |
Persebaya Surabaya[8] Pusamania Borneo[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 15:30 |
4 KT |
Gresik United[14] Mitra Kukar[13] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 13:30 |
4 KT |
Persipura Jayapura[2] Persisam Putra Samarinda[7] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 13:15 |
4 KT |
Perseru Serui[16] Persiram Raja Ampat[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 17:30 |
bảng KT |
Vegalta Sendai[JPN D1-5] Vissel Kobe[JPN D1-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 17:00 |
bảng KT |
Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-2] Shonan Bellmare[JPN D1-12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 17:00 |
bảng KT |
Ventforet Kofu[JPN D1-15] Matsumoto Yamaga FC[JPN D1-9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 17:00 |
bảng KT |
Albirex Niigata Japan[JPN D1-10] Sagan Tosu[JPN D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 17:00 |
bảng KT |
Shimizu S-Pulse[JPN D1-8] Kawasaki Frontale[JPN D1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 17:00 |
bảng KT |
Yamagata Montedio[JPN D1-14] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-16] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 04:00 |
Clausura KT |
As Pumas Generalena[8] Perez Zeledon[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 04:00 |
Clausura KT |
Limon[9] AD Belen Siglo[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 04:00 |
Clausura KT |
Santos De Guapiles[5] CS Uruguay De Coronado[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:30 |
7 KT |
Kruoja Pakruojis [2] FK Zalgiris Vilnius[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 07:00 |
apertura KT |
Independiente Jose Teran[1] Club Sport Emelec[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:00 |
clausura KT |
Honduras Progreso[7] CD Motagua[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
clausura KT |
CD Olimpia[1] Real Sociedad Tocoa[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
clausura KT |
Platense[10] Parrillas One[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
clausura KT |
CD Vida[9] Real Espana[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 04:30 |
clausura KT |
Marathon[5] CD Victoria[3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:00 |
Clausura KT |
Alianza[7] CD Dragon[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
Clausura KT |
Aguila[4] Cd Pasaquina[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
Clausura KT |
CD FAS[5] Santa Tecla[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 04:30 |
Clausura KT |
Juventud Independiente[2] Atletico Marte[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 03:00 |
Clausura KT |
CD Universidad de El Salvador[10] Isidro Metapan[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 02:00 |
clausura KT |
Petrolero de Yacuiba[7] The Strongest[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 09:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa[6] Club Comunicaciones[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 04:30 |
clausura KT |
Antigua Gfc[4] CD Suchitepequez[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 04:15 |
clausura KT |
Halcones[11] Xelaju MC[5] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 04:00 |
clausura KT |
Coatepeque[12] Universidad de San Carlos[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:30 |
clausura KT |
CSD Municipal[3] Guastatoya[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:30 |
24 KT |
El Ismaily[6] Al Ahly[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:30 |
24 KT |
Alrga[17] Enppi[2] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Wales[33] Nữ Slovakia[47] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 23:35 |
tháng 4 KT |
Wacker Burghausen[GER RegB-13] Wurzburger Kickers[GER RegB-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [7-8], Wurzburger Kickers thắng | |||||
08/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Nữ Tây Ban Nha[15] Nữ Ireland[29] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Nữ Đức[1] Nữ Brazil[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:45 |
tháng 4 KT |
Nữ Nauy[12] Nữ Hà Lan[11] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
tháng 4 KT |
Nữ Thụy Điển[5] Nữ Đan Mạch[16] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:30 |
tháng 4 KT |
Chelyabinsk Nosta Novotroitsk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 09:05 |
Semifinal KT |
Club America[MEX D1-5] Herediano[CRC D1-6] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:00 |
20 KT |
Limanovia Limanowa[17] Wisla Pulawy[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
bán kết KT |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] Levski Sofia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
bán kết KT |
Fehervar Videoton[HUN D1-1] Ujpesti TE[HUN D1-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 19:00 |
7 KT |
Sukhothai[5] Bangkok Fc[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:00 |
7 KT |
Air Force Central[13] Phuket[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
7 KT |
Samut Prakan City[8] Chiangmai Fc[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
7 KT |
Thai Honda Fc[16] Prachuap Khiri Khan[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
7 KT |
Ptt Rayong[6] Krabi Fc[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
7 KT |
BB-Chulalongkorn Univ. FC[4] TTM Lopburi[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
7 KT |
Trat Fc[11] Ayutthaya Fc[19] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
7 KT |
Songkhla United[9] Police United FC[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
7 KT |
Samut Songkhram FC[17] Ang Thong Fc[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
7 KT |
Nakhon Pathom FC Phichit |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
tứ kết KT |
Teplice[CZE D1-5] Viktoria Plzen[CZE D1-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
Semifinal KT |
Legia Warszawa[POL D1-1] Podbeskidzie[POL D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
24 KT |
Reggiana[3] Pisa[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:10 |
28 KT |
Pistoiese[17] Ancona[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 07:00 |
inicial regional KT |
Belgrano[ARG D1-5] Instituto[ARG D2-19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | |||||
09/04 02:00 |
inicial regional KT |
Olimpo[ARG D1-27] Atletico Atlanta[ARG B M-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
09/04 01:00 |
inicial metropolitana KT |
General Lamadrid Los Andes[ARG D2-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Gulf Clubs Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:30 |
bảng KT |
Al-Suwaiq Club[OMA D1-14] Al Rayyan |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:00 |
bán kết KT |
KF Tirana[ALB D1-4] KF Laci[ALB D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:00 |
bán kết KT |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-1] Skenderbeu Korca[ALB D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:30 |
chung kết KT |
Como[ITA C1-A-5] Cosenza[ITA C1-C-10] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:00 |
t.guanabara KT |
Bangu[8] Resende-RJ[9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
t.guanabara KT |
Boavista Sc[16] Friburguense Rj[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
t.guanabara KT |
Botafogo[2] Macae[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
t.guanabara KT |
Cabofriense Rj[11] Bonsucesso[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
t.guanabara KT |
Madureira[3] Fluminense[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
t.guanabara KT |
Nova Iguacu[15] Flamengo[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
t.guanabara KT |
Tigres Brasil[12] Barra Mansa[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
t.guanabara KT |
Vasco da Gama[4] Volta Redonda[7] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
groups b KT |
Cagliari Youth[11] Atalanta U19[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:00 |
15 KT |
Bragantino[19] Audax Sao Paulo[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
15 KT |
Ituano Sp[10] Palmeiras[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
15 KT |
Penapolense[12] Sao Bento[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
15 KT |
Red Bull Brasil[6] Linense Bra[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
15 KT |
Santos[2] Rio Claro[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
15 KT |
Sao Bernardo[18] Marilia Sp[20] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
15 KT |
Sao Paulo[3] Portuguesa de Desportos[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
15 KT |
Xv De Piracicaba[13] Corinthians Paulista[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
15 KT |
Capivariano Fc Sp[16] Ponte Preta[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 05:30 |
15 KT |
Mogi Mirim Ec[7] Botafogo Sp[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
bán kết KT |
OFK Petrovac[MNE D1-6] FK Buducnost Podgorica[MNE D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:30 |
bán kết KT |
FK Sutjeska Niksic[MNE D1-2] Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:30 |
15 KT |
Al Ahli Bhr Qalali |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
15 KT |
Al Ittihad Bhr Isa Town |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
15 KT |
Al-Najma Al Tadhmon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
15 KT |
Sitra Al Ittifaq |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:15 |
2 KT |
Pontardawe Town[15] Afan Lido[14] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 17:30 |
3 KT |
Pascoe Vale Sc[8] Avondale Heights[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 17:30 |
3 KT |
Port Melbourne Sharks[3] Heidelberg United[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
bán kết KT |
Hajduk Split[CRO D1-4] NK Split[CRO D1-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:59 |
bán kết KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] NK Rijeka[CRO D1-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:00 |
bán kết KT |
Jagodina[SER D1-8] Partizan Belgrade[SER D1-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:30 |
bán kết KT |
FK Vozdovac Beograd[SER D1-15] Cukaricki[SER D1-3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 00:30 |
Quarter Final KT |
Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] Chernomorets Odessa[UKR D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:59 |
Quarter Final KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] Metalist Kharkiv[UKR D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 22:30 |
Quarter Final KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-1] Zorya[UKR D1-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
Quarter Final KT |
Olimpic Donetsk[UKR D1-8] Vorskla Poltava[UKR D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:00 |
apertura KT |
Dep.Independiente Medellin[3] Patriotas[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 06:00 |
apertura KT |
U. Autonoma[18] Cucuta[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 03:30 |
apertura KT |
Atletico Huila[7] Millonarios[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 03:30 |
apertura KT |
Aguilas Doradas[13] Jaguares De Cordoba[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:30 |
Quarter Final KT |
Rheindorf Altach[AUT D1-3] Red Bull Salzburg[AUT D1-1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
32 KT |
Dumbarton[7] Hibernian FC[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:45 |
32 KT |
Hearts[1] Alloa Athletic[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:45 |
32 KT |
Livingston[10] Falkirk[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 01:45 |
32 KT |
Raith Rovers[6] Cowdenbeath[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 18:45 |
tứ kết KT |
Singapore Lions XII[MAS SL-9] Johor Darul Takzim II[MAS PL-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
17 KT |
Al Hussein Irbid[6] AL-Sareeh[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
17 KT |
Mansheiat Bani Hasan[11] Ramtha SC[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:30 |
23 KT |
Club Sportif Sfaxien[4] J.s. Kairouanaise[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:30 |
23 KT |
Etoile Metlaoui[13] Esperance Sportive de Tunis[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
19 KT |
Victoria Rosport Wiltz 71 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:30 |
19 KT |
Differdange 03 Us Rumelange |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:30 |
19 KT |
Us Mondorf-les-bains Fola Esch |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:30 |
19 KT |
CS Grevenmacher F91 Dudelange |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:30 |
19 KT |
Hostert Jeunesse Canach |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 00:30 |
19 KT |
Etzella Ettelbruck UN Kaerjeng 97 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:30 |
20 KT |
Jedinstvo Putevi Macva Sabac |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 21:00 |
23 KT |
Vardar Skopje[1] FK Teteks Tetovo[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 21:00 |
23 KT |
FK Shkendija 79 Renova Cepciste |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 19:00 |
20 KT |
Ulisses Yerevan B[8] Mika Ashtarak B[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
3 KT |
Platinum Flame Lilly |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 20:00 |
9 KT |
Cape Town Maluti Fet College |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
24 KT |
Witbank Spurs Jomo Cosmos |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
24 KT |
Stellenbosch African Warriors |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
24 KT |
Santos Cape Town Garankuwa United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:00 |
24 KT |
Royal Eagles Marumo Gallants |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:00 |
24 KT |
Thanda Royal Zulu Black Leopards |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:00 |
24 KT |
Baroka Lamontville Golden Arrows |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:59 |
2 KT |
Varbergs Bois U21[7] IFK Varnamo U21[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 19:20 |
31 KT |
Ceske Budejovice u19[6] Opava U19[19] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 19:00 |
31 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[7] Teplice U19[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:30 |
31 KT |
Hlucin U19[21] Jablonec U19[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
31 KT |
Pardubice U19[16] Slovan Liberec U19[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 18:00 |
31 KT |
Viktoria Plzen U19[9] Brno U19[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 16:00 |
31 KT |
Banik Ostrava u19[14] Synot Slovacko U19[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 16:00 |
31 KT |
Zlin U19[18] Bohemians 1905 U19[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 16:00 |
31 KT |
Hradec Kralove u19[17] Vysocina Jihlava U19[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 16:00 |
31 KT |
Meteor Praha U19[22] Mlada Boleslav U19[11] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 16:00 |
31 KT |
Pribram U19[1] Sparta Praha U19[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 17:30 |
22 KT |
Arsenal Tula Youth[7] Spartak Moscow Youth[2] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 18:30 |
28 KT |
Vysocina Jihlava U21[5] Banik Ostrava U21[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:00 |
division 2 KT |
Wolves U21[12] Aston Villa U21[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 22:30 |
semi final KT |
Trencin[SVK D1-1] Dukla Banska Bystrica[SVK D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 01:45 |
18 KT |
Cirencester Town[9] Poole Town[2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:00 |
tứ kết KT |
Internacional Cruzeiro Rs |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-1] | |||||
09/04 07:00 |
tứ kết KT |
Brasil De Pelotas Rs CE Lajeadense |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:00 |
bán kết KT |
Ceara[BRA CE-4] Vitoria Salvador BA[BRA CBD-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04 08:00 |
bán kết KT |
Sport Club Recife[BRA D1-11] Bahia[BRA CBD-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 23:30 |
tứ kết KT |
Ahli Sadab Al Seeb[OMA D1-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 23:30 |
tứ kết KT |
AL-Nahda Sur Club |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:45 |
tứ kết KT |
Al Khaboora Al Nasr (OMA)[OMA D1-2] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 20:35 |
tứ kết KT |
Al Oruba Sur Al Mudhaibhi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 08:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc Portland Timbers B |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/04 06:00 |
2nd fase(clausura) KT |
Iberia Los Angeles Deportes Temuco |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |