KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Bradford Park Avenue[ENG CN-8] Harrogate Town[ENG CN-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:30 |
7 KT |
Frosinone[2] Cremonese[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 02:00 |
7 KT |
Real Oviedo[12] Zaragoza[18] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:30 |
KT |
Gimnastic Tarragona[20] Barcelona B[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:30 |
9 KT |
Fortuna Dusseldorf[1] MSV Duisburg[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
10 KT |
Le Havre[7] Lorient[2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 07:05 |
5 KT |
Newells Old Boys[16] Godoy Cruz[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 05:05 |
5 KT |
CA Banfield[3] Arsenal de Sarandi[28] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
26 KT |
Gefle IF[12] Helsingborg IF[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:00 |
26 KT |
Trelleborgs FF[3] Varbergs BoIS FC[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:00 |
6 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] Beitar Jerusalem[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 00:15 |
6 KT |
Maccabi Netanya[4] Maccabi Petah Tikva FC[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 23:30 |
6 KT |
Lamia[13] Panionios[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:30 |
13 KT |
Voluntari[9] Concordia Chiajna[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 06:00 |
26 KT |
Ponte Preta[14] Flamengo[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
11 KT |
Vendsyssel[3] Esbjerg FB[8] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 21:00 |
10 KT |
Mladost Doboj Kakanj[6] NK Celik[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:00 |
10 KT |
Chiasso[4] Servette[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:35 |
3 KT |
Nueva Chicago[21] All Boys[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 18:30 |
27 KT |
PSM Makassar[3] Semen Padang[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
8 KT |
Kf Feronikeli Kf Drita Gjilan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
8 KT |
Gjilani Kf Flamurtari Pristina Kos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 08:00 |
Apertura KT |
AD Carmelita[(a)-11] Deportivo Saprissa[(a)-2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:30 |
22 KT |
Atlantas Klaipeda[4] Suduva[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
4 KT |
Qormi[1] Mqabba[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 19:00 |
round 1 KT |
Hapoel Iksal Hapoel Umm Al Fahm |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
round 1 KT |
Moadon Sport Tira Hapoel Jerusalem |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
round 1 KT |
Kfar Kasem Ho Ron Natsu Poole |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
round 1 KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata Rubi Shapira |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
round 1 KT |
Hapoel Migdal Haemek Hapoel Shfaram |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
round 1 KT |
Hapoel Kfar Qasm Shuaa Hapoel Holon Yaniv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
round 1 KT |
Hapoel Daliyat Al Karmel Ironi Tiberias |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 18:30 |
round 1 KT |
Maccabi Tzur Shalom Hapoel Ironi Baka El Garbiya |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 18:00 |
round 1 KT |
Ironi Or Yehuda Shimshon Kafr Qasim |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
KT |
Ai Cập[25] Congo[81] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
loại KT |
Bosnia Herzegovina U17 Macedonia U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
loại KT |
Moldova u17 Slovakia U17 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
10 KT |
Chernomorets Pomorie[14] Lokomotiv Sofia[2] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
regular season KT |
Glentoran[5] Crusaders FC[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 07:05 |
KT |
Deportivo Espanol[3] Ca San Miguel[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:45 |
KT |
Villa San Carlos[18] Defensores de Belgrano[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:30 |
KT |
San Telmo Barracas Central |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:59 |
23 KT |
Odd Grenland B Honefoss |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 21:00 |
23 KT |
Finnsnes Valerenga B |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 08:00 |
clausura KT |
Alianza Petrolera[(c)-17] Deportiva Once Caldas[(c)-18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 22:00 |
clausura KT |
Jaguares De Cordoba Tigres FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 06:00 |
clausura KT |
Boyaca Chico[off-6] Atletico Clube Purtugal[off-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 19:00 |
29 KT |
Merani Martvili[1] Spartaki Tskhinvali[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
29 KT |
Guria Lanchkhuti[8] Meshakhte Tkibuli[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 20:00 |
7 KT |
Temnic 1924 Csk Pivara Celarevo |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 20:00 |
7 KT |
Proleter Novi Sad Buducnost Dobanovci |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
24 KT |
IFK Uddevalla Karlstad BK |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 00:00 |
24 KT |
IF Sylvia IK Sleipner |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 21:00 |
bảng KT |
Armenia U21 Gibraltar U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 22:00 |
4 KT |
Partizani Tirana[10] Lushnja Ks[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10 19:00 |
4 KT |
KS Perparimi Kukesi Skenderbeu Korca |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
14 KT |
Stourbridge Coalville |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 01:45 |
3 KT |
Al-Nejmeh[3] Al Ansar Lib[2] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/10 18:00 |
KT |
Spain Womens U17 Nữ Montenegro U17 |
22 0 |
8 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/10 03:30 |
clausura KT |
Sport Huancayo[(c)-6] Alianza Atletico[(c)-13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10 01:15 |
clausura KT |
Dep. San Martin[(c)-16] Deportivo Union Comercio[(c)-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |