Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/10/2014 18:00 |
9 (KT) |
Merani Martvili Sioni Bolnisi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 18:00 |
9 (KT) |
Metalurgi Rustavi Samtredia |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 18:00 |
9 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Dinamo Tbilisi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 18:00 |
9 (KT) |
Kolkheti Poti Shukura Kobuleti |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 18:00 |
9 (KT) |
Dila Gori Zestafoni |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 18:00 |
9 (KT) |
Dinamo Batumi Baia Zugdidi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 18:00 |
9 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Chikhura Sachkhere |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2014 21:00 |
9 (KT) |
Torpedo Kutaisi Guria Lanchkhuti |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |