Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Chikhura Sachkhere[6] Guria Lanchkhuti[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Dinamo Tbilisi[3] Baia Zugdidi[12] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Samtredia[5] Dila Gori[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Shukura Kobuleti Spartaki Tskhinvali |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Zestafoni[13] Torpedo Kutaisi[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Kolkheti Poti Merani Martvili |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Metalurgi Rustavi WIT Georgia Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2015 20:00 |
28 (KT) |
Sioni Bolnisi[15] Dinamo Batumi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |