Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/02/2015 17:00 |
16 (KT) |
Baia Zugdidi[16] Shukura Kobuleti[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/02/2015 17:00 |
16 (KT) |
Guria Lanchkhuti[9] Zestafoni[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2015 17:00 |
16 (KT) |
Chikhura Sachkhere[7] Sioni Bolnisi[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2015 17:00 |
16 (KT) |
Dinamo Batumi[4] Metalurgi Rustavi[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2015 17:00 |
16 (KT) |
Samtredia[3] Dinamo Tbilisi[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2015 17:00 |
16 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[5] Dila Gori[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2015 17:00 |
16 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[16] Merani Martvili[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/02/2015 22:00 |
16 (KT) |
Torpedo Kutaisi Kolkheti Poti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |