Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/12/2020 21:00 |
relegation pool (KT) |
Torpedo Kutaisi[8] Gagra |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/12/2020 16:00 |
relegation pool (KT) |
Samgurali Tskh Chikhura Sachkhere[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2020 20:30 |
relegation pool (KT) |
Chikhura Sachkhere[9] Samgurali Tskh |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2020 16:30 |
relegation pool (KT) |
Gagra Torpedo Kutaisi[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2020 21:30 |
18 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[3] Dila Gori[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2020 17:00 |
18 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Chikhura Sachkhere[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2020 17:00 |
18 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Norchi Dinamoeli Tbilisi[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2020 15:30 |
18 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[5] Samtredia[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2020 15:30 |
18 (KT) |
Telavi[6] Torpedo Kutaisi[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2020 17:00 |
15 (KT) |
Torpedo Kutaisi[8] Dinamo Batumi[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2020 17:00 |
16 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Samtredia[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2020 17:00 |
17 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[10] Telavi[6] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2020 18:00 |
17 (KT) |
Torpedo Kutaisi[8] Lokomotiv Tbilisi[5] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2020 18:00 |
17 (KT) |
Dila Gori[4] Saburtalo Tbilisi[5] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2020 21:30 |
17 (KT) |
Chikhura Sachkhere[9] Dinamo Tbilisi[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2020 17:00 |
17 (KT) |
Samtredia[7] Dinamo Batumi[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2020 21:00 |
14 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Lokomotiv Tbilisi[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2020 20:00 |
14 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Torpedo Kutaisi[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2020 17:00 |
16 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[9] Chikhura Sachkhere[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2020 21:00 |
16 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Dila Gori[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2020 18:00 |
16 (KT) |
Telavi[6] Lokomotiv Tbilisi[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2020 16:00 |
16 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[5] Torpedo Kutaisi[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2020 21:00 |
13 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[4] Dinamo Tbilisi[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2020 17:00 |
15 (KT) |
Samtredia[8] Norchi Dinamoeli Tbilisi[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2020 22:55 |
15 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Saburtalo Tbilisi[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2020 21:00 |
15 (KT) |
Dila Gori[3] Dinamo Tbilisi[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2020 17:00 |
15 (KT) |
Chikhura Sachkhere[10] Telavi[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2020 22:59 |
14 (KT) |
Telavi[8] Saburtalo Tbilisi[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2020 22:59 |
14 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[10] Dila Gori[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2020 17:00 |
14 (KT) |
Chikhura Sachkhere[9] Samtredia[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |