Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/12/2018 16:00 |
relegation pool (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-2] Samtredia[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2018 16:00 |
relegation pool (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Gagra[GEO D2-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2018 20:00 |
relegation pool (KT) |
Samtredia[9] WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2018 18:00 |
relegation pool (KT) |
Gagra[GEO D2-3] Sioni Bolnisi[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2018 22:00 |
36 (KT) |
Torpedo Kutaisi[3] Kolkheti Poti[10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2018 21:00 |
36 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[6] Metalurgi Rustavi[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2018 17:00 |
36 (KT) |
Chikhura Sachkhere[4] Sioni Bolnisi[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2018 17:00 |
36 (KT) |
Samtredia[9] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2018 17:00 |
36 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Dila Gori[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2018 22:00 |
35 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Chikhura Sachkhere[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2018 20:00 |
35 (KT) |
Dila Gori[5] Lokomotiv Tbilisi[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2018 18:00 |
35 (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Torpedo Kutaisi[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2018 16:00 |
35 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Dinamo Tbilisi[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2018 19:00 |
35 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Samtredia[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2018 22:00 |
34 (KT) |
Torpedo Kutaisi Saburtalo Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Dinamo Tbilisi Sioni Bolnisi |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2018 18:00 |
34 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Kolkheti Poti |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2018 19:00 |
34 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Dila Gori[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2018 17:00 |
34 (KT) |
Samtredia[9] Chikhura Sachkhere[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2018 22:00 |
33 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[1] Dinamo Tbilisi[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Sioni Bolnisi[7] Lokomotiv Tbilisi[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 21:00 |
33 (KT) |
Dila Gori[5] Samtredia[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Kolkheti Poti[10] Metalurgi Rustavi[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2018 17:00 |
33 (KT) |
Chikhura Sachkhere[4] Torpedo Kutaisi[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 21:00 |
32 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Chikhura Sachkhere[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 18:00 |
32 (KT) |
Samtredia[9] Torpedo Kutaisi[3] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 22:00 |
32 (KT) |
Dila Gori[5] Kolkheti Poti[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 20:00 |
32 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[6] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2018 22:00 |
32 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Sioni Bolnisi[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 21:00 |
31 (KT) |
Torpedo Kutaisi[4] Dinamo Tbilisi[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |