Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
Sioni Bolnisi WIT Georgia Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2014 20:00 |
10 (KT) |
Dinamo Tbilisi Spartaki Tskhinvali |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
Samtredia Baia Zugdidi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
Guria Lanchkhuti Dinamo Batumi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
Metalurgi Rustavi Kolkheti Poti |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
Shukura Kobuleti Dila Gori |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
Chikhura Sachkhere Torpedo Kutaisi |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 20:00 |
10 (KT) |
Zestafoni Merani Martvili |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |