Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/09/2014 19:00 |
4 (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Zestafoni[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2014 19:00 |
4 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Merani Martvili[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2014 19:00 |
4 (KT) |
Samtredia[10] Spartaki Tskhinvali[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2014 19:00 |
4 (KT) |
Torpedo Kutaisi[6] WIT Georgia Tbilisi[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2014 21:00 |
4 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Shukura Kobuleti[4] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 19:00 |
4 (KT) |
Baia Zugdidi[14] Dila Gori[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 19:00 |
4 (KT) |
Chikhura Sachkhere[9] Metalurgi Rustavi[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 19:00 |
4 (KT) |
Guria Lanchkhuti[15] Kolkheti Poti[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |