KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
11 KT |
Crystal Palace Manchester United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
Manchester City Norwich City |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
Newcastle United Stoke City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
Swansea City Arsenal |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
Watford West Ham United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
West Bromwich Leicester City |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:45 |
11 KT |
Chelsea Liverpool |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 04:05 |
10 KT |
Real Sociedad Celta Vigo |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
10 KT |
Getafe Barcelona |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:15 |
10 KT |
Valencia Levante |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:15 |
10 KT |
Villarreal Sevilla |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
10 KT |
Real Madrid Las Palmas |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
11 KT |
Inter Milan AS Roma |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
11 KT |
Juventus Torino |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
11 KT |
Wolfsburg Bayer Leverkusen |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
11 KT |
Augsburg Mainz 05 |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
11 KT |
Hertha Berlin Monchengladbach |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
11 KT |
Koln Hoffenheim |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
11 KT |
Schalke 04 Ingolstadt 04 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
11 KT |
Werder Bremen Borussia Dortmund |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
12 KT |
Ajaccio GFCO Bordeaux |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
12 KT |
Bastia Caen |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
12 KT |
Guingamp Lorient |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
12 KT |
Toulouse Montpellier |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
12 KT |
ES Troyes AC Lyon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
12 KT |
Saint-Etienne Stade Reims |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:00 |
14 KT |
Preston North End Bolton Wanderers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
14 KT |
Bristol City Fulham |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
14 KT |
Burnley Huddersfield Town |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
14 KT |
Derby County Rotherham United |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
14 KT |
Ipswich Cardiff City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
14 KT |
Middlesbrough Charlton Athletic |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
14 KT |
Milton Keynes Dons Hull City |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
14 KT |
Reading Brighton |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
14 KT |
Sheffield Wed Nottingham Forest |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
14 KT |
Birmingham Wolves |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
11 KT |
Brescia[9] Latina Calcio[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
11 KT |
Livorno[5] Trapani[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
11 KT |
Cesena[3] Lanciano[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
11 KT |
Bari[4] Novara[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
11 KT |
Salernitana[20] Perugia[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
11 KT |
Pescara[7] Crotone[1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
11 KT |
Como[22] Modena[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
11 KT |
Ternana[18] Avellino[17] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
11 KT |
Ascoli[19] Pro Vercelli[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
14 KT |
Zenit St.Petersburg Mordovia Saransk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
14 KT |
CSKA Moscow Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
11 KT |
De Graafschap PSV Eindhoven |
3 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:45 |
11 KT |
Ajax Amsterdam Roda JC Kerkrade |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:45 |
11 KT |
SBV Excelsior Vitesse Arnhem |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
11 KT |
Groningen Zwolle |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:15 |
11 KT |
CD Mirandes[11] Alcorcon[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
11 KT |
Cordoba C.F. Gimnastic Tarragona |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
11 KT |
SD Huesca Numancia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
11 KT |
UE Llagostera SD Ponferradina |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
11 KT |
CD Lugo Tenerife |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
13 KT |
Heidenheimer Union Berlin |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
13 KT |
SC Paderborn 07 FSV Frankfurt |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
13 KT |
Bourg Peronnas Auxerre |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
13 KT |
Dijon Stade Brestois |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 03:45 |
9 KT |
Sporting Lisbon GD Estoril-Praia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:15 |
9 KT |
Sporting Braga Belenenses |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
13 KT |
Dundee United Ross County |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
Hamilton FC St Johnstone |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
Inverness C.T. Dundee |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
Kilmarnock Motherwell FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
Partick Thistle Hearts |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
13 KT |
Celtic Aberdeen |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:15 |
16 KT |
Coventry[4] Peterborough United[10] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Crewe Alexandra[24] Sheffield United[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Bury[7] Blackpool[19] |
4 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Walsall[2] Gillingham[1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Scunthorpe United[12] Barnsley[21] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Port Vale[17] Shrewsbury Town[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Millwall[8] Bradford AFC[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Fleetwood Town[20] Chesterfield[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Doncaster Rovers[22] Colchester United[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Wigan Athletic[5] Swindon[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Oldham Athletic[18] Burton Albion FC[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Southend United Rochdale |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:10 |
regular season KT |
Newells Old Boys[15] Lanus[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 06:30 |
regular season KT |
Racing Club[4] Crucero del Norte[30] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 05:20 |
regular season KT |
Union Santa Fe[13] San Martin San Juan[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 05:00 |
regular season KT |
Velez Sarsfield[24] River Plate[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:10 |
regular season KT |
Gimnasia LP[12] Atletico Rafaela[29] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
regular season KT |
Belgrano[7] Estudiantes La Plata[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 15:30 |
4 KT |
Brisbane Roar FC[2] Adelaide United FC[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 13:15 |
4 KT |
Central Coast Mariners FC[8] Sydney FC[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
14 KT |
Westerlo Club Brugge |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
14 KT |
Sporting Charleroi Oostende |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
14 KT |
KV Mechelen Beveren |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
14 KT |
Oud Heverlee Gent |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
14 KT |
Vaduz Basel |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:45 |
14 KT |
Grasshoppers Thun |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
chung kết KT |
Esteghlal Dushanbe Johor FC[MAS SL-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
14 KT |
Midtjylland Viborg |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:15 |
12 KT |
Slovan Liberec Banik Ostrava |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
12 KT |
Pribram Brno |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
12 KT |
Synot Slovacko FK Baumit Jablonec |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
12 KT |
SK Sigma Olomouc Mlada Boleslav |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
12 KT |
Bohemians 1905 Vysocina Jihlava |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
30 KT |
Djurgardens GIF Sundsvall |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
30 KT |
Elfsborg Falkenbergs FF |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
30 KT |
Gefle IF Atvidabergs FF |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
30 KT |
IFK Goteborg Kalmar FF |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
30 KT |
Halmstads Hammarby |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
30 KT |
Helsingborg IF Hacken |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
30 KT |
Malmo FF IFK Norrkoping |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
30 KT |
Orebro AIK Solna |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 10:00 |
15 KT |
Jaguares Chiapas FC Puebla |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 10:00 |
apertura KT |
Jaguares Chiapas FC Puebla |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 09:30 |
15 KT |
Morelia Csyd Dorados De Sinaloa |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 09:30 |
apertura KT |
Morelia Csyd Dorados De Sinaloa |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 09:05 |
apertura KT |
Club Leon[4] Atlas[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 08:00 |
15 KT |
Tigres UANL Santos Laguna |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 08:00 |
apertura KT |
Tigres UANL Santos Laguna |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 06:00 |
15 KT |
CDSyC Cruz Azul Veracruz |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 06:00 |
apertura KT |
CDSyC Cruz Azul Veracruz |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 10:30 |
15 KT |
Club Tijuana Pumas UNAM |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 10:30 |
apertura KT |
Club Tijuana Pumas UNAM |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
14 KT |
Slask Wroclaw Lech Poznan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
14 KT |
Lechia Gdansk Legia Warszawa |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
14 KT |
Piast Gliwice Zaglebie Lubin |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:00 |
13 KT |
SC Farense[17] SL Benfica B[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
Academico Viseu[8] Leixoes[23] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
Sporting CP B[3] Varzim[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
Feirense[10] Santa Clara[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
UD Oliveirense[24] Atletico Clube Purtugal[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
Gil Vicente[15] Olhanense SC[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
CD Mafra Oriental Lisboa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
SC Covilha SC Freamunde |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
Aves Vitoria Guimaraes B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:20 |
11 KT |
Esteghlal Ahvaz[16] Sepahan[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
11 KT |
Malavan[11] Foolad Khozestan[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
11 KT |
Naft Tehran[12] Esteghlal Khozestan[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
11 KT |
Zob Ahan[3] Rah Ahan[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
11 KT |
Saba Battery[5] Teraktor-Sazi[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
11 KT |
Siah Jamegan Khorasan[14] Saipa[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
11 KT |
Gostaresh Folad[8] Padideh Mashhad[10] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:15 |
9 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[6] Maccabi Haifa[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
9 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] Hapoel Acco[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
9 KT |
Hapoel Tel Aviv[10] Maccabi Tel Aviv[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
9 KT |
Hapoel Haifa[13] Hapoel Bnei Sakhnin FC[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
9 KT |
Veria FC[7] Olympiakos[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:15 |
9 KT |
Platanias FC[10] AEL Kalloni[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
9 KT |
PAE Levadiakos[8] Panionios[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:00 |
9 KT |
EN Paralimni AEL Limassol |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
9 KT |
APOEL Nicosia Ethnikos Achnas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
9 KT |
Apollon Limassol FC Doxa Katokopias |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
9 KT |
Ermis Aradippou Agia Napa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
14 KT |
Bekescsaba Ujpesti TE |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
14 KT |
Ferencvarosi TC Vasas |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
14 KT |
Fehervar Videoton Diosgyor |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
14 KT |
MTK Hungaria FC[3] Szombathelyi Haladas[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
14 KT |
Debreceni VSC Budapest Honved |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
14 KT |
Paksi SE Videoton Puskas Akademia |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:30 |
16 KT |
Petrolul Ploiesti Politehnica Iasi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
16 KT |
Concordia Chiajna FCM Targu Mures |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 06:00 |
33 KT |
Coritiba Figueirense (SC) |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:30 |
33 KT |
Avai Cruzeiro |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:30 |
33 KT |
Ponte Preta Joinville SC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
33 KT |
Sao Paulo Sport Club Recife |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:30 |
13 KT |
Carmarthen[6] Airbus[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
13 KT |
Newtown[5] Connah's QN[10] |
4 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
13 KT |
The New Saints Haverfordwest County |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
13 KT |
Bala Town[2] Port Talbot[8] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:30 |
7 KT |
Kerala Blasters[8] Chennai Titans[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:59 |
16 KT |
Crvena Zvezda[1] OFK Beograd[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
16 KT |
FK Javor Ivanjica Novi Pazar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
16 KT |
FK Vozdovac Beograd FK Rad Beograd |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:20 |
15 KT |
DAC Dunajska Streda MSK Zilina |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
15 KT |
Spartak Trnava FK Senica |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
15 KT |
Sport Podbrezova Mfk Skalica |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
15 KT |
Zlate Moravce Zemplin Michalovce |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
14 KT |
Rheindorf Altach Red Bull Salzburg |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
14 KT |
SV Grodig Wolfsberger AC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
14 KT |
SV Ried Trenkwalder Admira |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
14 KT |
Rapid Wien Sturm Graz |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
16 KT |
Plymouth Argyle Morecambe |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Stevenage Borough Oxford United |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Notts County Portsmouth |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Newport County Northampton Town |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Mansfield Town Wycombe Wanderers |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Leyton Orient Accrington Stanley |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Carlisle Yeovil Town |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
16 KT |
Barnet Exeter City |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
16 KT |
AFC Wimbledon Hartlepool United FC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
16 KT |
Crawley Town York City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:00 |
15 KT |
Istra 1961 NK Zagreb |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
15 KT |
NK Lokomotiva Zagreb ZNK Osijek |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
29 KT |
TOT S.C. Port |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
29 KT |
Nakhon Ratchasima[8] Saraburi Fc[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
29 KT |
Army United[10] Muang Thong United[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
29 KT |
Osotspa Saraburi FC Buriram United |
3 6 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
29 KT |
Ratchaburi FC[5] Suphanburi FC[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
13 KT |
Sheriff Academia Chisinau |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
13 KT |
Cs Petrocub Zimbru Chisinau |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
15 KT |
Silkeborg IF Lyngby |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
16 KT |
Koper[8] NK Krka[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:45 |
16 KT |
NK Maribor[4] NK Rudar Velenje[6] |
7 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
16 KT |
Domzale[2] NK Zavrc[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
16 KT |
NK Publikum Celje[10] NK Olimpija Ljubljana[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:00 |
25 KT |
Dinamo Brest[11] BATE Borisov[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
25 KT |
Dinamo Minsk[2] Belshina Babruisk[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
25 KT |
Slavia Mozyr[12] Gomel[14] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
25 KT |
Slutsksakhar Slutsk[10] Neman Grodno[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
25 KT |
Vitebsk Torpedo Zhodino |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
25 KT |
Granit Mikashevichi FC Minsk |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
25 KT |
Naftan Novopolock Shakhter Soligorsk |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:45 |
7 KT |
Al-Arabi SC[4] Al-Sadd[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
7 KT |
Al-Garrafa Umm Salal |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
7 KT |
Al Duhail Lekhwia Al Rayyan |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 16:00 |
championship play off KT |
Astana[2] Irtysh Pavlodar[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
championship play off KT |
Ordabasy[3] FK Atyrau[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
relegation play off KT |
Tobol Kostanai[1] Okzhetpes[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
championship play off KT |
FK Aktobe Lento Kairat Almaty |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
relegation play off KT |
Zhetysu Taldykorgan Kaisar Kyzylorda |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
relegation play off KT |
Shakhtyor Karagandy Taraz |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:59 |
7 KT |
Ahli Al-Fujirah Al-Sharjah |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:05 |
7 KT |
Al-Dhafra[13] Banni Yas[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:55 |
7 KT |
Al Ahli Dubai Dabba Al-Fujairah |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:59 |
14 KT |
Borac Banja Luka Radnik Bijeljina |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
14 KT |
Zrinjski Mostar Mladost Doboj Kakanj |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
14 KT |
NK Celik FK Velez Mostar |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
14 KT |
Travnik[12] Olimpik Sarajevo[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
14 KT |
NK Siroki Brijeg Drina Zvornik |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:15 |
9 KT |
Mamelodi Sundowns Maritzburg United |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:15 |
9 KT |
Bidvest Wits Bloemfontein Celtic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:15 |
9 KT |
Jomo Cosmos Polokwane City |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
9 KT |
Kaizer Chiefs FC Orlando Pirates |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
5 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[12] Maghreb Fez[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:30 |
5 KT |
Union Touarga Sport Rabat[3] Forces Armee Royales[15] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
5 KT |
Kawkab de Marrakech[9] Maghrib Association Tetouan[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 14:00 |
30 KT |
Shandong Taishan[3] Shijiazhuang Ever Bright[6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 14:00 |
30 KT |
Chongqing Lifan[10] Tianjin Teda[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 14:00 |
30 KT |
Beijing Renhe[15] Changchun YaTai[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 14:00 |
30 KT |
HeNan[5] Guangzhou R&F[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 14:00 |
30 KT |
Shanghai East Asia FC[2] Liaoning Whowin[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 14:00 |
30 KT |
ShenHua SVA FC[7] Jiangsu Suning[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 14:00 |
30 KT |
Zhejiang Professional[14] Shanghai Shenxin[16] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 14:00 |
30 KT |
Beijing Guoan[4] Guangzhou Evergrande FC[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:00 |
12 KT |
Banants Shirak |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
12 KT |
Alashkert Ararat Yerevan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
35 KT |
Levadia Tallinn[2] Flora Tallinn[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
35 KT |
Parnu Linnameeskond[8] Paide Linnameeskond[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:45 |
14 KT |
Wohlen[9] Wil 1900[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 17:00 |
5 KT |
Sun Pegasus[2] South China[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 13:30 |
5 KT |
Southern District Wong Tai Sin District Rsc |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 06:00 |
33 KT |
ABC RN[18] Sampaio Correa[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
33 KT |
Mogi Mirim Ec[20] Ceara[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
33 KT |
Paysandu (PA)[7] CRB AL[11] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:10 |
33 KT |
Vitoria Salvador BA[2] Nautico PE[8] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:10 |
33 KT |
Botafogo[1] Bahia[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:30 |
40 KT |
Union Mar Del Plata Atletico Tucuman |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:00 |
40 KT |
All Boys Guarani Antonio Franco |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
40 KT |
Los Andes Villa Dalmine |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
13 KT |
Karpaty Lviv[7] Metalurh Zaporizhya[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
13 KT |
Dynamo Kyiv[2] Metalist Kharkiv[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
13 KT |
Olimpic Donetsk[10] Dnipro Dnipropetrovsk[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 14:00 |
41 KT |
Daegu FC Seoul E Land |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 12:00 |
41 KT |
Bucheon 1995 Anyang |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 11:40 |
41 KT |
Chungju Hummel Chungnam Asan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 11:05 |
chung kết KT |
Kashima Antlers[JPN D1-2] Gamba Osaka[JPN D1-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
27 KT |
Daugava Daugavpils Skonto FC |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
27 KT |
FK Ventspils Liepajas Metalurgs |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
27 KT |
Spartaks Jurmala Metta/LU Riga |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
33 KT |
Suduva Siauliai |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
33 KT |
Utenis Utena[7] Stumbras[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
clausura KT |
Mushuc Runa Liga de Loja |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 08:00 |
apertura KT |
CD Victoria[9] Real Espana[10] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:30 |
apertura KT |
Marathon[5] CD Vida[2] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 08:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan[3] Atletico Marte[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 08:00 |
Apertura KT |
Aguila Cd Chalatenango |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 07:30 |
Apertura KT |
Sonsonate CD Dragon |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:30 |
Apertura KT |
Cd Pasaquina Santa Tecla |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 04:15 |
apertura KT |
Nacional Potosi[10] Oriente Petrolero[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
apertura KT |
Petrolero de Yacuiba[8] The Strongest[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 09:00 |
apertura KT |
CD Suchitepequez[2] Deportivo Petapa[9] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 09:00 |
apertura KT |
CD Marquense Coban Imperial |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc CD Malacateco |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:45 |
3 KT |
El Zamalek[5] El Entag El Harby[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
3 KT |
Misr El Maqasah[9] Smouha SC[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
3 KT |
Ittihad Alexandria El Mokawloon |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:45 |
3 KT |
Ghazl El Mahallah[17] Wadi Degla SC[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:45 |
3 KT |
Enppi[10] EL Masry[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:30 |
1a fase KT |
Pembroke Athleta Floriana |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
1a fase KT |
St Andrews Naxxar Lions |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:15 |
6 KT |
Pieta Hotspurs St Georges |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
6 KT |
Melita Fc Lija Athletic |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Volta Redonda[BRA RJ-7] Bonsucesso[BRA RJ-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:35 |
11 KT |
SC Bacau Rapid Bucuresti |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
11 KT |
Bucovina Pojorata Clinceni |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
11 KT |
Gloria Buzau Balotesti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
11 KT |
Dacia Unirea Braila Dunarea Calarasi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
11 KT |
ACS Berceni Farul Constanta |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
loại KT |
Liechtenstein U17 Gibraltar U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
loại KT |
CH Séc U17 Croatia U17 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
loại KT |
Bosnia Herzegovina U17 Ukraine U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
loại KT |
Moldova u17 Estonia U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
KT |
Stal Mielec[2] Wisla Pulawy[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Ks Legionovia Legionowo[14] Stal Stalowa Wola[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Okocimski KS Brzesko[13] Puszcza Niepolomice[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Lks Nadwislan Gora[17] Polonia Bytom[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
KT |
Gryf Wejherowo[18] Rakow Czestochowa[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
KT |
Radomiak Radom[7] GKS Tychy[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
KT |
Siarka Tarnobrzeg[8] Olimpia Zambrow[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
KT |
Blekitni Stargard Szczecinski[16] KS Energetyk ROW[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
KT |
Cardiff Metropolitan[WAL D1-2] Penybont[WAL D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Barry Town Afc[WAL D1-6] Aberdare Town[WAL D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Denbigh Town[WAL CA-3] Conwy United[WAL CA-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Goytre United[WAL D1-3] Caerau[WAL D1-11] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Goytre Afc[WAL D1-1] Dinas Powys |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Guilsfield[WAL CA-7] Penrhyndeudraeth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Garden Village[WAL D1-16] Stm Sports |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Llanfair United[WAL CA-14] Prestatyn Town FC[WAL CA-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Newi Cefn Druids[WAL CA-5] Porthmadog[WAL CA-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Mold Alexandra[WAL CA-11] Buckley Town[WAL CA-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:30 |
10 KT |
Fk Gorno Lisice Ljubanci |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
10 KT |
Skopje Fk Rinija Gostivar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
10 KT |
FK Makedonija Miravci |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
10 KT |
Pelister Bitola Vrapciste |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
10 KT |
FK Teteks Tetovo Pobeda Prilep |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:00 |
32 KT |
Air Force Central[5] Police United FC[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
32 KT |
Samut Prakan City[3] Phichit[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
32 KT |
Thai Honda Fc[7] Ang Thong Fc[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
32 KT |
Prachuap Khiri Khan[8] Bangkok Fc[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
32 KT |
Ptt Rayong Nakhon Pathom FC |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:59 |
13 KT |
OFK Petrovac FK Buducnost Podgorica |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
13 KT |
Lovcen Cetinje Ofk Titograd Podgorica |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
13 KT |
Zeta Bokelj Kotor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
13 KT |
Iskra Danilovgrad Grbalj Radanovici |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
13 KT |
Rudar Pljevlja Decic Tuzi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
13 KT |
FK Sutjeska Niksic Mornar |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
KT |
Union Gurten[8] TSV Hartberg[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Blau Weiss Linz[2] SV Allerheiligen[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
29 KT |
Olaines Fk Fk Smiltene Bjss |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
29 KT |
Fk Auda Riga Preilu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
29 KT |
Tukums-2000 Rigas Futbola Skola |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
29 KT |
Jdfs Alberts Saldus |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
29 KT |
Staiceles Bebri Varaviksne Liepaja |
2 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
29 KT |
Rezekne / Bjss Jekabpils |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
29 KT |
Salaspils Fk Valmiera |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
29 KT |
Riga Fc Ogres Fk 33 |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:15 |
15 KT |
Preuben Munster[3] Holstein Kiel[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
15 KT |
Dynamo Dresden[1] 1. Magdeburg[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
15 KT |
Rot-weiss Erfurt[15] Stuttgarter Kickers[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
15 KT |
Hallescher[10] Fortuna Koln[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
15 KT |
Mainz Am[5] VfL Osnabruck[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
15 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[2] Energie Cottbus[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
15 KT |
Wurzburger Kickers[11] VfR Aalen[6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:30 |
KT |
Arezzo[11] Ancona[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:30 |
KT |
Lupa Roma[18] Tuttocuoio[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Rimini[13] Lucchese[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
KT |
Cremonese[11] Lumezzane[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
KT |
Pavia[4] Padova[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
KT |
Pordenone[9] Bassano[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:30 |
KT |
Feralpisalo[6] Renate Ac[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:30 |
KT |
Mantova[14] Giana[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Cittadella[3] Alessandria[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Sudtirol[10] Reggiana[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:45 |
3 KT |
Al Kuwait SC Al-Nasar |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:35 |
3 KT |
Al Sahel[10] Al-Arabi Club[6] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:35 |
3 KT |
Al Salmiyah[2] Al Salibikhaet[3] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:30 |
KT |
Asd Martina Franca[16] Melfi[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:30 |
KT |
Paganese[9] Cosenza[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
regular season KT |
Portadown FC[7] Crusaders FC[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
regular season KT |
Glentoran[6] Coleraine[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
regular season KT |
Cliftonville Glenavon Lurgan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
regular season KT |
Carrick Rangers Ballymena United |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
regular season KT |
Dungannon Swifts Linfield FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 04:30 |
apertura KT |
O Higgins Csd Antofagasta |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
apertura KT |
Universidad de Concepcion Deportes Iquique |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
apertura KT |
Colo Colo Universidad de Chile |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
2 KT |
Turriff United[SCO HL-4] Fraserburgh[SCO HL-5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
2 playoff KT |
Wick Academy[SCO HL-8] Nairn County[SCO HL-11] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
2 playoff KT |
Forres Mechanics[SCO HL-9] East Kilbride[SCO LL-7] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:30 |
KT |
Carpi Youth[10] Fiorentina U19[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Livorno U19[13] Trapani Youth[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Sampdoria U19[9] Juventus U19[3] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Spezia U19[4] Modena Youth[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Torino U19[5] Genoa U19[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Cagliari Youth[1] Verona U19[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Chievo Youth[2] Atalanta U19[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Udinese Youth[4] Bologna Youth[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Vicenza Youth[12] Brescia Youth[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Avellino Youth[14] Ternana Youth[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Crotone Youth[5] Palermo U19[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Empoli U19[2] Lazio U19[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Frosinone Youth[3] Pescara Youth[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
AS Roma U19[1] Bari Youth[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Lanciano Youth[6] Napoli U19[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 08:00 |
apertura KT |
Celaya Cf Indios De Ciudad Juarez |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 11:00 |
apertura KT |
Murcielagos Mineros De Zacatecas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 10:30 |
apertura KT |
Deportivo Tepic Alebrijes De Oaxaca |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 10:15 |
apertura KT |
Cimarrones De Sonora Venados |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:30 |
17 KT |
Monmouth Town Taffs Well |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:30 |
6 KT |
Al Salt Blama |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
11 KT |
East Fife Annan Athletic |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
Elgin City Arbroath |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
Montrose Berwick Rangers |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
Queens Park Clyde |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
Stirling Albion East Stirlingshire |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đông Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
KT |
Ab Tarnby[7] Holbaek[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
AB Kobenhavn[3] Bronshoj[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
B 1908[8] HIK[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Hvidovre IF[2] Avarta[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
11 KT |
Qarabag AZAL PFC Baku |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
11 KT |
Gilan Gabala Fk Kapaz Ganca |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
11 KT |
FK Inter Baku Zira |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 06:30 |
16 KT |
Deportivo Anzoategui Tucanes Amazonas |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 06:30 |
16 KT |
Estudiantes Merida Deportivo Tachira |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:30 |
16 KT |
Aragua Mineros de Guayana |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:30 |
16 KT |
Metropolitanos Caracas FC |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:30 |
16 KT |
Trujillanos FC Llaneros FC |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:00 |
10 KT |
Kolkheti Poti[10] Saburtalo Tbilisi[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 05:05 |
KT |
Defensores de Belgrano[3] UAI Urquiza[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
KT |
Barracas Central[6] Almirante Brown[19] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
KT |
Tristan Suarez[7] Club Atletico Colegiales[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
KT |
Almagro[8] Deportivo Espanol[20] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 23:05 |
KT |
Ca Platense[9] CA Brown Adrogue[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Sportivo Italiano[18] Comunicaciones BsAs[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 05:30 |
clausura KT |
Sol De America Sportivo Luqueno |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:30 |
clausura KT |
Rubio Nu Asuncion[12] Sportivo San Lorenzo[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
KT |
UD Marbella[8] UCAM Murcia[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
15 KT |
Sumy Dinamo Kyiv B |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
15 KT |
Cherkaskyi Dnipro Fk Poltava |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
13 KT |
Frydek-mistek Slavoj Vysehrad |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
13 KT |
Fk Mas Taborsko Mfk Karvina |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:15 |
13 KT |
Pardubice[8] Opava[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:30 |
KT |
Greuther Furth 2[16] Schweinfurt[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Sv Schalding Heining[14] Fv Illertissen[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Bayern Munich II[3] Eintr. Bamberg[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Viktoria Aschaffenburg[15] Ingolstadt 04 Am[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Tsv Buchbach[10] SpVgg Unterhaching[5] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Wacker Burghausen[4] SpVgg Bayreuth[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Tsv Rain Am Lech[13] Munchen 1860 Am[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:00 |
18 KT |
Pari Nizhny Novgorod Khimik Dzerzhinsk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:45 |
clausura KT |
Atletico Nacional[1] Millonarios[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 05:30 |
clausura KT |
Inter Palmira[13] Deportiva Once Caldas[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:15 |
clausura KT |
Jaguares De Cordoba[20] Patriotas[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:59 |
15 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945 Mks Kluczbork |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
15 KT |
Sandecja Wigry Suwalki |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
15 KT |
Olimpia Grudziadz[17] Belchatow[9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
15 KT |
Bytovia Bytow Pogon Siedlce |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
15 KT |
Zawisza Bydgoszcz[3] Wisla Plock[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
15 KT |
Dolcan Zabki[5] Zaglebie Sosnowiec[1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
15 KT |
Rozwoj Katowice[18] Miedz Legnica[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
12 KT |
Falkirk[3] St Mirren[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
12 KT |
Dumbarton[8] Greenock Morton[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
12 KT |
Alloa Athletic[10] Queen of South[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
12 KT |
Livingston[9] Raith Rovers[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
12 KT |
Stenhousemuir[7] Peterhead[6] |
4 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
12 KT |
Forfar Athletic[5] Brechin City[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
12 KT |
Airdrie United[4] Albion Rovers[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
12 KT |
Ayr Utd[2] Stranraer[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
12 KT |
Cowdenbeath Dunfermline |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 13:00 |
27 KT |
Gyeongju KHNP[4] Ulsan Mipo[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 13:00 |
27 KT |
Gimhae City[9] Gangneung[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 13:00 |
27 KT |
Incheon Korail[6] Busan Transpor Tation[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 13:00 |
27 KT |
Cheonan City[8] Changwon City[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 13:00 |
27 KT |
Yongin City[5] Mokpo City[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 03:00 |
regular season KT |
Bogota Fortaleza CEIF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
play off KT |
KTP Kotka Pallokerho 35 |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
5 KT |
Al-Jazeera (Jordan) Ramtha SC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
28 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Andijon[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
28 KT |
Mashal Muborak Pakhtakor Tashkent |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
28 KT |
Dinamo Samarkand[15] Nasaf Qarshi[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:00 |
13 KT |
Cercle Brugge[5] Tubize[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
13 KT |
Patro Eisden[16] ASV Geel[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
13 KT |
Seraing United[10] Royal White Star Bruxelles[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:30 |
13 KT |
Dessel Sport[14] KSK Heist[17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 11:00 |
36 KT |
Grulla Morioka Gainare Tottori |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:00 |
11 KT |
Betlemi Keda Gagra |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
11 KT |
Borjomi Kolkheti Khobi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
11 KT |
Metalurgi Rustavi Imereti Khoni |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
11 KT |
Lazika Chiatura |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
11 KT |
Samegrelo Meshakhte Tkibuli |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
11 KT |
Samgurali Tskh Mertskhali Ozurgeti |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
11 KT |
Skuri Tsalenjikha Chkherimela Kharagauli |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
11 KT |
WIT Georgia Tbilisi Algeti Marneuli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:30 |
6 KT |
A.s. Marsa Etoile Metlaoui |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
6 KT |
Esperance Sportive Zarzis Club Africain |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
6 KT |
Egs Gafsa Us Ben Guerdane |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
11 KT |
CS Grevenmacher Us Mondorf-les-bains |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
11 KT |
Etzella Ettelbruck Differdange 03 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
11 KT |
Jeunesse Esch Una Strassen |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
11 KT |
Progres Niedercorn Wiltz 71 |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
11 KT |
Us Rumelange Racing Union Luxemburg |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
F91 Dudelange Fola Esch |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
11 KT |
Hamm Rm Benfica Victoria Rosport |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
12 KT |
Ajka Dunaujvaros |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
12 KT |
Gyirmot Se Soproni Svse-gysev |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
12 KT |
Budaorsi Sc Siofok |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
12 KT |
Szigetszentmiklosi Mezokovesd-Zsory |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
12 KT |
Soroksar Vac-Dunakanyar |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
12 KT |
Varda Se Balmazujvaros |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:30 |
12 KT |
Szegedi Ak Zalaegerszegi TE |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:15 |
2 KT |
East Riffa[8] Al-Muharraq[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
2 KT |
Manama Club[9] Malkia[10] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
2 KT |
Al-Hadd Al-Riffa |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
KT |
Dobrovice[10] Stechovice[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
KT |
Domazlice[6] Novy Bydzov[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:15 |
KT |
Pisek[7] Zenit Caslav[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
35 KT |
Nomme Jk Kalju Ii Fci Tallinn B |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
13 KT |
Tolmin Triglav Gorenjska |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
13 KT |
Zarica Kranj Nk Verzej |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
13 KT |
Nk Roltek Dob Tinex Sencur |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
13 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech NK Ptuj Drava |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
13 KT |
NK Aluminij[7] Nk Radomlje[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 12:00 |
play offs KT |
Hwaseong Fc Paju Citizen Fc |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
East KT |
Partizan Bardejov Rimavska Sobota |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
East KT |
Mfk Lokomotiva Zvolen 1. Tatran Presov |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
East KT |
Haniska Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
East KT |
MFK Kosice Lokomotiva Kosice |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
West KT |
Nove Mesto Skf Sered |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
West KT |
Tj Iskra Borcice Nitra |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
7 KT |
Cailungo AC Juvenes/Dogana |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
7 KT |
SC Faetano S.S Pennarossa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
7 KT |
SP La Fiorita SP Libertas |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:00 |
34 KT |
Auska Baltija Panevezys |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
34 KT |
Banga Gargzdai Trakai Ii |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
34 KT |
MRU Kruoja Pakruojis Ii |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
34 KT |
Krazante Fk Zalgiris Vilnius 2 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
34 KT |
Kazlu Ruda Minija |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
34 KT |
Lietava Jonava Dziugas Telsiai |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
34 KT |
Nevezis FBK Kaunas |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
34 KT |
FK Tauras Taurage Palanga |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
34 KT |
Lokomotyvas Radviliskis Silute |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 11:30 |
chung kết KT |
Seoul[KOR D1-2] Incheon United FC[KOR D1-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:30 |
10 KT |
Santos Cape Town Black Leopards |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
10 KT |
Thanda Royal Zulu Moroka Swallows |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
10 KT |
Baroka African Warriors |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
10 KT |
Royal Eagles Witbank Spurs |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
10 KT |
Highlands Park Mthatha Bucks |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:59 |
9 KT |
Skenderbeu Korca[2] Flamurtari[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
9 KT |
Terbuni Puke KF Laci |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
9 KT |
Ks Bylis Vllaznia Shkoder |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
16 KT |
Slavia Praha u19[16] Sk Sigma Olomouc u19[8] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
16 KT |
Brno U19 Opava U19 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:00 |
16 KT |
Jablonec U19[20] Bohemians 1905 U19[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:30 |
16 KT |
Ceske Budejovice u19[12] Banik Ostrava u19[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:00 |
14 KT |
Spartak Moscow Youth[5] Fk Ural Youth[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:30 |
14 KT |
Fk Anzhi Youth[8] Rubin Kazan Youth[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
14 KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[16] Fk Krasnodar Youth[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 16:00 |
14 KT |
Kuban Krasnodar Youth[4] Lokomotiv Moscow Youth[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
KT |
Stoke City U21[9] Derby County U21[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
13 KT |
Volyn U21[12] Hoverla Zakarpattia U21[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
13 KT |
Pfc Oleksandria U21 Vorskla U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
13 KT |
Chernomorets Odessa U21 Stal Dniprodzerzhynsk U21 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 06:00 |
apertura KT |
Defensor SC Ca Juventud De Las Piedras |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:00 |
apertura KT |
Racing Club Montevideo Nacional Montevideo |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:30 |
apertura KT |
Centro Atletico Fenix Plaza Colonia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:30 |
apertura KT |
Ia Sud America Wanderers FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 11:00 |
vô địch KT |
Nữ Beleza[2] Nữ JEF United Ichihara[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 11:00 |
xuống hạng KT |
Nữ Yunogo Belle[4] Nữ Speranza Osaka[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 11:00 |
xuống hạng KT |
Nữ As Elfen Sayama Nữ Iga Kunoichi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
19 KT |
Altrincham[19] Torquay United[21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
19 KT |
Boreham Wood[20] Gateshead[11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
19 KT |
Braintree Town[8] Macclesfield Town[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
19 KT |
Eastleigh[10] Halifax Town[23] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
19 KT |
Forest Green Rovers[1] Chester FC[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
19 KT |
Guiseley[18] Welling United[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
19 KT |
Kidderminster[24] Woking[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
19 KT |
Lincoln City[7] Bromley[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
19 KT |
Southport FC[22] Aldershot Town[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
19 KT |
Tranmere Rovers[5] Dover Athletic[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
19 KT |
Wrexham[9] Barrow[15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:00 |
KT |
Concord Rangers[16] Maidstone United[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
KT |
Dartford[12] Hayes&Yeading[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
KT |
Eastbourne Borough[13] Sutton United[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
KT |
Ebbsfleet United[1] Wealdstone[17] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
KT |
Havant and Waterlooville[19] St Albans City[21] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
KT |
Oxford City[2] Bishop's Stortford[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:30 |
8 KT |
Dhamk Al Baten |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:10 |
8 KT |
Al Draih Al Mojzel |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:10 |
8 KT |
Al Shoalah Al Hazm |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:55 |
8 KT |
Al Nojoom Al-Ettifaq |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:15 |
8 KT |
Hong Kong FC Kwai Tsing District Fa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:30 |
KT |
Firenze Womens[3] Tavagnacco Womens[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
Mozzanica Womens[4] Riviera Di Romagna Womens[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:30 |
KT |
San Zaccaria Womens[6] Gs Roma Womens[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:30 |
3 KT |
Bekaa Sport Club Al Ansar Lib |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:15 |
3 KT |
Shabab Al Ghazieh Shabab Sahel |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
10 KT |
Usm Bel Abbes Om Medea |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
10 KT |
Crb Ain Fakroun Om Arzew |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 20:00 |
KT |
Cracovia Krakow Youth[4] Motor Lublin Youth[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
KT |
Kszo Ostrowiec Youth[15] Korona Kielce Youth[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 08:00 |
clausura KT |
Club Deportivo Sport Loreto[9] Cusco FC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:00 |
clausura KT |
Sporting Cristal[1] Leon de Huanuco[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:00 |
clausura KT |
Alianza Atletico Juan Aurich |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club Deportivo Municipal |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:00 |
apertura KT |
Union San Felipe Curico Unido |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 05:00 |
apertura KT |
Iberia Los Angeles Nublense |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:00 |
apertura KT |
Rangers Talca Deportes Concepcion |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:00 |
apertura KT |
Cd Santiago Morning Cd Magallanes |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
apertura KT |
Cobreloa Coquimbo Unido |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
apertura KT |
Cd Copiapo S.a. Csyd Barnechea |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
apertura KT |
La Serena Deportes Temuco |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:00 |
apertura KT |
Puerto Montt Everton CD |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 11:00 |
28 KT |
Sagawa Printing S.C.[6] Sony Sendai FC[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 11:00 |
28 KT |
Maruyasu Okazaki[15] Vanraure Hachinohe[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |