KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/09 03:00 |
Round 2 KT |
Osasuna[SPA D2-17] Albacete[SPA D2-21] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | |||||
08/09 01:00 |
Round 2 KT |
Alcorcon[SPA D2-16] Cultural Leonesa[SPA D2-6] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 22:30 |
25 KT |
Inter Turku[9] Ilves Tampere[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 22:30 |
25 KT |
Jyvaskyla JK[12] Lahti[2] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 22:30 |
25 KT |
RoPS Rovaniemi[8] Ps Kemi[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 19:45 |
5 KT |
Gostaresh Folad[16] Persepolis[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/09 01:45 |
4 KT |
Llandudno[1] Prestatyn Town FC[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/09 00:30 |
Round 2 KT |
Viborg[DEN D1-11] Aalborg BK[DEN SASL-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-5] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/09 01:00 |
tháng 9 KT |
Cruzeiro Rs[BRA CGD1-2] Sao Jose Poa Rs[BRA CGD1-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 22:30 |
tháng 9 KT |
Qatar SC Umm Salal |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Larisa[GRE D1-15] Anagenisi Karditsa[GRE D2-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/09 19:50 |
tháng 9 KT |
Pulau Pinang[MAS SL-12] Sime Darby[MAS FAM-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 17:00 |
tháng 9 KT |
Nữ Bồ Đào Nha U17 Nữ Hungary U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/09 07:45 |
chung kết KT |
Flamengo[BRA D1-5] Cruzeiro[BRA D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Đông Nam Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 18:30 |
bảng KT |
Philippines U19 Indonesia U18 |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 15:30 |
bảng KT |
Brunei U19 Việt Nam U19 |
1 8 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/09 01:30 |
qualifying round KT |
Up Plasencia Olivenza |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 22:59 |
8 KT |
Ararat Moscow[C-1] FK Zvezda Ryazan[C-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 22:00 |
8 KT |
Salyut-Energia Belgorod[C-10] Strogino Moscow[C-9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 23:45 |
2 KT |
Paradou Ac[12] Mc Oran[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 22:59 |
2 KT |
Na Hussein Dey[14] Usm Alger[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 19:00 |
7 KT |
Irtysh 1946 Omsk[E-6] FK Chita[E-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 18:30 |
7 KT |
Dinamo Barnaul[E-3] Zenit Irkutsk[E-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 14:00 |
7 KT |
Smena Komsomolsk Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 14:00 |
19 KT |
Smena Komsomolsk Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 22:30 |
22 KT |
Ops-jp[8] AC Oulu[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 23:30 |
1 KT |
Al Hussein Irbid Al Aqaba Sc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 20:00 |
20 KT |
Mashal Muborak[9] Navbahor Namangan[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 19:30 |
20 KT |
Neftchi Fargona[15] Buxoro[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 18:30 |
20 KT |
Dinamo Samarkand Kuruvchi Kokand Qoqon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 18:00 |
20 KT |
Obod Tashkent[16] Sogdiana Jizak[14] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 22:59 |
28 KT |
Jk Welco Elekter[10] Elva[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/09 02:15 |
20 KT |
Fram Reykjavik[8] UMF Selfoss[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09 00:30 |
20 KT |
Leiknir Reykjavik[7] Ir Reykjavik[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09 00:30 |
20 KT |
Keflavik[1] Grotta Seltjarnarnes[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09 00:30 |
20 KT |
Fylkir[2] Throttur[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 20:00 |
22 KT |
Hwange Colliery Bantu Rovers |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/09 07:00 |
9 KT |
Orlando Pride Womens Ol Reign Womens |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/09 01:15 |
KT |
Oppsal U19 Skeid Oslo U19 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09 00:00 |
KT |
Lillestrom U19 Ham kam U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 23:30 |
KT |
Fredrikstad U19 Stabaek U19 |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 23:30 |
KT |
Baerum U19 Follo U19 |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 22:30 |
5 KT |
Esteghlal Khozestan Miad Moghan Ardabil |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 21:15 |
5 KT |
Sepahan[IRN PR-10] Sanat-Naft[IRN PR-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 20:45 |
5 KT |
Padideh Mashhad[IRN PR-4] Teraktor-Sazi[IRN PR-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 20:15 |
5 KT |
Damash Gilan FC Siraf Kangan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/09 03:30 |
loại KT |
Orlando City B[12] Richmond Kickers[25] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |