KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
16 KT |
Sevilla[5] Levante[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:30 |
17 KT |
Monchengladbach[4] Hamburger[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:45 |
18 KT |
Saint-Etienne Monaco |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:45 |
22 KT |
Sheffield Wed[15] Wolves[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:30 |
19 KT |
Foggia[21] Venezia[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:00 |
19 KT |
Cadiz[3] Barcelona B[17] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:30 |
18 KT |
Eintr. Braunschweig[11] Fortuna Dusseldorf[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:30 |
18 KT |
Union Berlin[4] Ingolstadt 04[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:00 |
19 KT |
Ajaccio[5] Auxerre[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
19 KT |
Bourg Peronnas[18] Lorient[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
19 KT |
Clermont Foot[8] Sochaux[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
19 KT |
Le Havre[4] Chamois Niortais[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
19 KT |
Chateauroux[9] Orleans US 45[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
19 KT |
Quevilly[19] Stade Brestois[7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
19 KT |
Nancy[14] Paris Fc[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
KT |
Ajaccio GFCO[13] Nimes[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 03:30 |
15 KT |
Pacos Ferreira[14] Boavista[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 15:50 |
11 KT |
Sydney FC[1] Melbourne City[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:30 |
19 KT |
Royal Excel Mouscron[11] Oostende[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:30 |
21 KT |
Slask Wroclaw[11] Jagiellonia Bialystok[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:00 |
21 KT |
Korona Kielce[5] Piast Gliwice[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:00 |
18 KT |
Cambuur Leeuwarden[16] Dordrecht 90[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
18 KT |
Den Bosch[5] Fortuna Sittard[2] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
18 KT |
Eindhoven[12] Go Ahead Eagles[14] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
18 KT |
Emmen[6] Jong Ajax Amsterdam[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
18 KT |
De Graafschap[4] Oss[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
18 KT |
Jong PSV Eindhoven[8] Almere City FC[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
18 KT |
NEC Nijmegen[1] Helmond Sport[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
18 KT |
RKC Waalwijk[15] Volendam[18] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
18 KT |
MVV Maastricht Jong AZ |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
18 KT |
Jong Utrecht Telstar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:00 |
16 KT |
Dunkerque Pau FC |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
16 KT |
US Boulogne[11] Cholet So[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
16 KT |
Chambly[17] Stade Lavallois MFC[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
16 KT |
Les Herbiers[14] Grenoble[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
16 KT |
Lyon la Duchere[9] AS Beziers[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:00 |
16 KT |
Entente Sannois[6] Avranches[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 01:00 |
22 KT |
Astra Ploiesti[6] Botosani[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:45 |
17 KT |
Carmarthen[12] Barry Town Afc[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:30 |
5 KT |
Kerala Blasters[8] Northeast United[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:45 |
22 KT |
Swindon[8] Colchester United[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 15:30 |
4 KT |
Neroca Chennai City |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 01:00 |
15 KT |
Cape Town City[8] AmaZulu[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 18:30 |
6 KT |
Al Kahrabaa Al Semawah |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:30 |
13 KT |
Petrojet Ittihad Alexandria |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
13 KT |
Tanta[14] Al Ahly[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:45 |
13 KT |
Smouha SC Pyramids |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:15 |
11 KT |
Pieta Hotspurs[2] St Patrick[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 01:00 |
11 KT |
Melita Fc[11] Qrendi[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 00:00 |
11 KT |
Pembroke Athleta[10] San Gwann[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 05:00 |
tháng 12 KT |
Veranopolis Rs[BRA CGD1-5] Sao Paulo Rs[BRA CGD1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
tháng 12 KT |
Oman U23 Palestine U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Nhật Bản U23 Uzbekistan U23 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:30 |
tháng 12 KT |
Oman[110] Yemen[112] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
tháng 12 KT |
Inter Turku[FIN D1-9] Haka[FIN D2-6] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 16:00 |
tháng 12 KT |
Thái Lan U23 Viet Nam U23 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 11:00 |
tháng 12 KT |
Vanuatu[188] Solomon Islands[155] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 06:30 |
KT |
Internacional Rs Youth[BRA CPY-13] Palmeiras Youth[BRA CPY-2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 19:50 |
6 KT |
Banni Yas Masfut |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:40 |
6 KT |
Ittihad Kalba Al Thaid |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:40 |
6 KT |
Dubba Al-Husun Al Arabi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:40 |
6 KT |
Ras Al Khaimah Al Hamriyah |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:40 |
6 KT |
Al Oruba Uae Khor Fakkan |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:40 |
6 KT |
Masafi Ahli Al-Fujirah |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:10 |
tứ kết KT |
Al Nasr (OMA) Muscat |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:30 |
tứ kết KT |
Dunav Ruse[BUL D1-13] Levski Sofia[BUL D1-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 01:00 |
20 KT |
SC Paderborn 07[1] Hallescher[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 01:00 |
20 KT |
VfR Aalen[10] Fortuna Koln[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 01:00 |
KT |
VfL Osnabruck[14] Karlsruher SC[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 18:30 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-6] Hapoel Mahane Yehuda[S-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:15 |
KT |
Kfar Kasem[S-7] Sektzia Nes Tziona[S-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
KT |
Ironi Tiberias[N-4] Maccabi Daliyat Karmel[N-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
KT |
Hapoel Hod Hasharon[S-16] Maccabi Kabilio Jaffa[S-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:00 |
KT |
Hapoel Azor[S-8] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 17:30 |
KT |
Maccabi Kiryat Gat[S-15] Maccabi Yavne[S-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 17:00 |
KT |
Hapoel Asi Gilboa[N-14] Hapoel Migdal Haemek[N-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:30 |
17 KT |
Llanelli Briton Ferry Athletic |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 02:30 |
17 KT |
Port Talbot Goytre United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 05:00 |
play offs KT |
Rubio Nu Asuncion Independiente Fbc |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 00:00 |
15 KT |
Js Saoura[2] Mc Alger[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
15 KT |
Js Kabylie[12] Mc Oran[5] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
15 KT |
Drb Tadjenant[13] Cr Belouizdad[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 20:00 |
14 KT |
Ironi Ramat Hasharon[8] Hapoel Kfar Saba[2] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
14 KT |
Hapoel Natzrat Illit[11] Hapoel Katamon Jerusalem[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
14 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[12] Hapoel Tel Aviv[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
14 KT |
Hapoel Petah Tikva[10] Ironi Nesher[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
14 KT |
Hapoel Rishon Letzion[5] Maccabi Ahi Nazareth[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
14 KT |
Hapoel Bnei Lod[13] Hapoel Afula[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 20:00 |
14 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[6] Maccabi Herzliya[16] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
16 KT |
Balikesirspor[5] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 02:30 |
round 2 KT |
Oud Heverlee[2] Lierse[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
tứ kết KT |
Standard Sumqayit[AZE D1-4] Qarabag[AZE D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:00 |
tứ kết KT |
Sabail Gilan Gabala |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanese FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 21:00 |
1/16 KT |
Al-Safa Tadamon Sour |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:30 |
1/16 KT |
Al-Mabarrah Al-Ahed |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:30 |
1/16 KT |
Alahli Nabatiya Bekaa Sport Club |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 18:30 |
1/16 KT |
Shabab Majdal Anjar Trables Sports Club |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 23:40 |
14 KT |
Al Ahli Jeddah[2] Al-Ettifaq[13] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:15 |
14 KT |
Uhud Medina Al Shabab Ksa |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 19:45 |
5 KT |
Baderan Tehran Persepolis |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD giải trẻ Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 07:30 |
KT |
Brisbane Roar Am[2] Adelaide United Fc Youth[3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:00 |
15 KT |
Jsm Bejaia[7] Wa Tlemcen[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
15 KT |
Aso Chlef[3] Ca Bordj Bou Arreridj[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 22:00 |
15 KT |
Rc Kouba[13] Asm Oran[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
15 KT |
Crb Ain Fakroun[15] Rc Relizane[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
15 KT |
As Ain Mlila[1] Gc Mascara[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
15 KT |
Ca Batna[12] A Bou Saada[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
15 KT |
Jsm Skikda[4] Mc El Eulma[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 21:00 |
15 KT |
Mc Saida[9] Mo Bejaia[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 22:30 |
bảng KT |
Al Ahli Dubai[UAE LP-6] Emirate[UAE LP-12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 19:55 |
bảng KT |
Al-Dhafra[UAE LP-10] Al Nasr Dubai[UAE LP-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đông Á EAFF Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 16:55 |
final round KT |
Nữ Nhật Bản Nữ Triều Tiên |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 14:10 |
final round KT |
Nữ Hàn Quốc Nữ Trung Quốc |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |