KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:00 |
32 KT |
Liverpool[5] Newcastle United[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
31 KT |
Valencia[4] Levante[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
35 KT |
Perugia[8] A.S. Varese[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
23 KT |
FK Rostov[14] Spartak Moscow[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
23 KT |
Torpedo Moscow[12] Akhmat Grozny[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:15 |
23 KT |
Amkar Perm[16] CSKA Moscow[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
23 KT |
Ural Yekaterinburg[13] Lokomotiv Moscow[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:15 |
28 KT |
Fortuna Dusseldorf[7] Kaiserslautern[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
31 KT |
Angers SCO Valenciennes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:00 |
28 KT |
GD Estoril-Praia[13] Pacos Ferreira[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
33 KT |
St Mirren[12] Ross County[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:10 |
regular season KT |
Belgrano[5] Quilmes[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:10 |
regular season KT |
Tigre[12] Estudiantes La Plata[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 02:00 |
regular season KT |
Arsenal de Sarandi[30] Newells Old Boys[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
24 KT |
Silkeborg IF[12] Copenhagen[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:15 |
3 KT |
Hammarby[2] Djurgardens[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
3 KT |
IFK Norrkoping[8] Elfsborg[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
3 KT |
Kalmar FF[9] Atvidabergs FF[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
3 KT |
GIF Sundsvall[16] Hacken[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
27 KT |
Gornik Leczna Podbeskidzie |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
34 KT |
Jong Ajax Amsterdam[10] Emmen[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
2 KT |
AFC United[SWE D1N-1] Ik Frej Taby[SWE D1N-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
2 KT |
IK Sirius FK[6] Utsiktens BK[SWE D1S-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
2 KT |
Jonkopings Sodra IF[4] Syrianska FC[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:55 |
championship playoff KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] Maccabi Tel Aviv[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:30 |
26 KT |
Petrolul Ploiesti[3] Viitorul Constanta[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
26 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt[16] Gaz Metan Medias[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:30 |
26 KT |
Otelul Galati[18] Pandurii[11] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
relegation pool KT |
Lokomotiv Plovdiv[6] Marek Dupnica[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
championship pool KT |
Lokomotiv Sofia[4] Ludogorets Razgrad[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
22 KT |
Cukaricki[3] FK Rad Beograd[7] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
22 KT |
OFK Beograd[6] Partizan Belgrade[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
22 KT |
Jagodina[8] Novi Pazar[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
22 KT |
Mladost Lucani[9] FK Vozdovac Beograd[15] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:30 |
21 KT |
Travnik[8] FK Sarajevo[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:30 |
groups b KT |
Naft Misan Al Najaf |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:35 |
5 KT |
Zhejiang Professional[10] HeNan[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:15 |
6 KT |
JK Sillamae Kalev[4] Levadia Tallinn[3] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:45 |
27 KT |
Servette[2] Wohlen[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:30 |
10 KT |
Santa Marina Tandil[12] Instituto[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:00 |
10 KT |
All Boys[16] Gimnasia Mendoza[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
19 KT |
Karpaty Lviv[14] Vorskla Poltava[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 04:00 |
Clausura KT |
Santos De Guapiles[2] Perez Zeledon[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
8 KT |
FK Zalgiris Vilnius[1] Suduva[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:00 |
apertura KT |
Sociedad Deportivo Quito[5] Barcelona SC(ECU)[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:15 |
2a fase KT |
Naxxar Lions Tarxien Rainbows |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
2a fase KT |
Balzan Youths Zebbug Rangers |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Qatar U20 Brazil U20 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
Final KT |
Shakhtar Donetsk U19[UKR U19-3] Chelsea U19 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
34 KT |
Pisa Spal |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:10 |
group a KT |
Niroye Zamini[10] Nassaji Mazandaran[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group a KT |
Foolad Natanz[1] Aluminum Hormozgan[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group a KT |
Giti Pasand Isfahan[7] Esteghlal Ahvaz[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group a KT |
Mes Krman[2] Shahrdari Ardabil[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group a KT |
Naft Gachsaran[11] Iran Javan Bushehr[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group a KT |
Yazd Loleh[12] Fajr Sepasi[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group b KT |
Damash Gilan FC[6] Sanat-Naft[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
KT |
Mes Rafsanjan[2] Shiri-Faraz[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group b KT |
Shahrdari Bandar Abbas[11] Gol Gohar[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group b KT |
Shahrdari Tabriz[9] Parseh Tehran[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group b KT |
Siah Jamegan Khorasan[1] Foolad Yazd[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group b KT |
Pas Hamedan[3] Etka Gorgan[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
group b KT |
Mes Rafsanjan Rahian Kermanshah |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:30 |
16 KT |
Al-Najma Qalali |
5 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:30 |
16 KT |
Al Tadhmon Al Ittifaq |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:30 |
16 KT |
Al Ahli Bhr[1] Al Budaiya[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:30 |
16 KT |
Sitra Isa Town |
6 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 17:45 |
8 KT |
Oakleigh Cannons[12] Northcote City[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
10 KT |
Deportivo Riestra Comunicaciones BsAs |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
10 KT |
Estudiantes de Caseros Atletico Atlanta |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
21 KT |
Stal Alchevsk[15] Desna Chernihiv[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
21 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[14] Helios Kharkiv[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
21 KT |
Fk Poltava[8] Stal Dniprodzherzhynsk[1] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
21 KT |
Zirka Kirovohrad[9] Bukovyna Chernivtsi[16] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
2 KT |
IL Hodd[5] Fredrikstad[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
2 KT |
Brann[9] Strommen[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
promotion playoff KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Kiryat Gat |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Hapoel Rishon Letzion Ironi Tiberias |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:30 |
promotion playoff KT |
Hapoel Kfar Saba Maccabi Ahi Nazareth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
relegation playoff KT |
Maccabi Herzliya Hapoel Natzrat Illit |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Afula Hapoel Ramat Gan FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Bnei Lod Maccabi Yavne |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
27 KT |
Alanyaspor Kayserispor |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:45 |
championship round KT |
Torpedo Armavir[4] Mashuk-KMV[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:00 |
regular season KT |
Barranquilla America de Cali |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:00 |
regular season KT |
Atletico Bucaramanga Llaneros FC |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
1 KT |
Trelleborgs FF[11] Eskilsminne IF[SWE D2VG-1] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
18 KT |
AL-Sareeh[4] Mansheiat Bani Hasan[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
18 KT |
Al-Ahli Al Hussein Irbid |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
4 KT |
Lokomotiv Tashkent[5] Kuruvchi Bunyodkor[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
bán kết KT |
Neftci Baku[AZE D1-3] FK Inter Baku[AZE D1-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
bán kết KT |
Qarabag[AZE D1-1] Simurq Zakatali[AZE D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:00 |
21 KT |
Banants B[2] Alashkert B Martuni[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
21 KT |
Shirak Gjumri B[7] Ulisses Yerevan B[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
1 KT |
IFK Uddevalla Stenungsunds If |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 17:00 |
east zone KT |
Pakhtakor Ii[6] Bunyodkor 2[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:30 |
5 KT |
Victoriano Arenas Centro Espanol |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:30 |
5 KT |
Claypole Deportivo Paraguayo |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
5 KT |
Gefle IF U21[6] Aik Solna U21[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
30 KT |
Skenderbeu Korca[2] Partizani Tirana[3] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
30 KT |
KS Perparimi Kukesi[1] KF Laci[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:30 |
29 KT |
Slavia Praha U21[6] Baumit Jablonec U21[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
29 KT |
Mlada Boleslav U21[2] MAS Taborsko U21[17] |
11 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
29 KT |
Hradec Kralove U21[12] Pribram U21[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
29 KT |
SC Znojmo U21[18] Bohemians 1905 U21[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
29 KT |
Viktoria Plzen U21[10] Slovan Varnsdorf U21[20] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
29 KT |
Dukla Praha U21[15] Vysocina Jihlava U21[5] |
0 5 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
29 KT |
Slovan Liberec U21[11] Sparta Praha U21[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
29 KT |
Banik Ostrava U21[7] Brno U21[1] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
29 KT |
Ceske Budejovice U21[16] Teplice U21[8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
division 1 KT |
Leicester City U21[4] Liverpool U21[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:00 |
division 2 KT |
Arsenal U21[4] Reading U21[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
division 1 KT |
Norwich City U21[7] Sunderland U21[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:15 |
14 KT |
Al Ittihad U21 Ksa[4] Al Orubah U21[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 17:00 |
5 KT |
Nữ Busan Sangmu[7] Nữ Hyundai Steel Redangels[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
38 KT |
Bradford Park Avenue[15] AFC Fylde[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
16 KT |
Colchester United U21[14] Cardiff City U21[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:30 |
16 KT |
Swansea City U21[1] Millwall U21[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
16 KT |
Bristol City U21[18] Ipswich U21[15] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:00 |
16 KT |
Nottingham Forest U21[3] Huddersfield Town U21[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
16 KT |
Leeds United U21[7] Coventry U21[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
30 KT |
Hearts U20[15] Falkirk U20[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
30 KT |
Dunfermline U20[13] Partick Thistle U20[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
30 KT |
Inverness Ct U20[16] Celtic U20[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
KT |
Nữ Thụy Điển U17 Nữ Áo U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
2 KT |
Nữ Phần Lan U17 Nữ Serbia U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
2 KT |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ Thụy Sỹ U17 |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:00 |
2 KT |
Nữ Đan Mạch U17 Nữ Nauy U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:00 |
2nd fase(clausura) KT |
Cd Copiapo S.a. Coquimbo Unido |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |