KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:30 |
31 KT |
Chelsea[1] Stoke City[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
Everton[13] Southampton[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
Leicester City[20] West Ham United[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
Manchester United[4] Aston Villa[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
Swansea City[8] Hull City[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
West Bromwich[14] Queens Park Rangers[19] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:45 |
31 KT |
Arsenal[3] Liverpool[5] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 03:00 |
29 KT |
Malaga[7] Real Sociedad[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
29 KT |
Almeria[17] Levante[18] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
29 KT |
Cordoba C.F.[20] Atletico Madrid[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
29 KT |
Sevilla[5] Athletic Bilbao[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 02:00 |
29 KT |
Juventus[1] Empoli[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:30 |
29 KT |
Fiorentina[6] Sampdoria[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
29 KT |
Hellas Verona[16] Cesena[19] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
29 KT |
US Sassuolo Calcio[14] Chievo[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
29 KT |
Cagliari[18] Lazio[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
29 KT |
Palermo[11] AC Milan[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
29 KT |
Inter Milan[9] Parma[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
29 KT |
Atalanta[17] Torino[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
29 KT |
Genoa[10] Udinese[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:30 |
29 KT |
AS Roma[2] Napoli[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:30 |
27 KT |
Borussia Dortmund[10] Bayern Munich[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
27 KT |
Bayer Leverkusen[4] Hamburger[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
27 KT |
Wolfsburg[2] VfB Stuttgart[18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
27 KT |
Hoffenheim[7] Monchengladbach[3] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
27 KT |
Werder Bremen[9] Mainz 05[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
27 KT |
Eintr Frankfurt[8] Hannover 96[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
27 KT |
Freiburg[15] Koln[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:00 |
31 KT |
Lorient[17] Stade Rennais FC[11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
31 KT |
Metz[20] Toulouse[18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
31 KT |
Lille[8] Stade Reims[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
31 KT |
Montpellier[7] Bastia[13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
31 KT |
Nice[12] Evian Thonon Gaillard[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
31 KT |
Guingamp[10] Lyon[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
40 KT |
Bolton Wanderers[17] Blackpool[24] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
40 KT |
Leeds United[13] Blackburn Rovers[10] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
40 KT |
Reading[19] Cardiff City[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
40 KT |
Sheffield Wed[12] Huddersfield Town[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
21 KT |
Spartak Moscow[6] Kuban Krasnodar[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:45 |
21 KT |
Krasnodar FK[3] Mordovia Saransk[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:15 |
21 KT |
Dynamo Moscow[5] Lokomotiv Moscow[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
21 KT |
Amkar Perm[14] Rubin Kazan[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:45 |
29 KT |
Dordrecht 90[18] Heracles Almelo[15] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:45 |
29 KT |
Twente Enschede[9] PSV Eindhoven[1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:45 |
29 KT |
SC Heerenveen[6] NAC Breda[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:30 |
29 KT |
Zwolle[7] Willem II[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:30 |
29 KT |
Vitesse Arnhem[5] Groningen[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 02:30 |
32 KT |
Albacete[17] Las Palmas[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:15 |
32 KT |
CD Lugo[13] Mallorca[15] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
32 KT |
Girona[4] Valladolid[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
32 KT |
CD Mirandes[14] Sabadell[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 18:00 |
27 KT |
Kaiserslautern[2] Heidenheimer[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
27 KT |
Greuther Furth[14] Eintr. Braunschweig[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
30 KT |
Dijon[3] ES Troyes AC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 02:15 |
27 KT |
Pacos Ferreira[6] Sporting Lisbon[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:00 |
27 KT |
Belenenses[8] Moreirense[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
27 KT |
SL Benfica[1] CD Nacional[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
27 KT |
Penafiel[18] Boavista[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
31 KT |
Aberdeen[2] Partick Thistle[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
Dundee United[4] Ross County[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
Hamilton FC[6] St Johnstone[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
Inverness C.T.[3] Dundee[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
Kilmarnock[8] Motherwell FC[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 18:15 |
40 KT |
Swindon Milton Keynes Dons |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:15 |
40 KT |
Barnsley Sheffield United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 06:30 |
regular season KT |
Velez Sarsfield[16] Arsenal de Sarandi[29] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 06:15 |
regular season KT |
Independiente[7] Gimnasia LP[25] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 05:15 |
regular season KT |
Aldosivi[21] Godoy Cruz[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 04:10 |
regular season KT |
Defensa Y Justicia[17] Rosario Central[3] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 03:00 |
regular season KT |
Atletico Rafaela[30] Temperley[23] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 15:30 |
24 KT |
Sydney FC[3] Adelaide United FC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
Westerlo[BEL D2-1] Royal Excel Mouscron[BEL D2-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
relegation playoffs KT |
Cercle Brugge[11] Lierse[12] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
uefa cup qualific.po KT |
Oostende[10] KSC Lokeren[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:00 |
26 KT |
Basel[1] Aarau[10] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:45 |
26 KT |
Zurich[3] Luzern[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:45 |
26 KT |
Thun[4] St. Gallen[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:00 |
23 KT |
Sonderjyske[8] Nordsjaelland[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:15 |
23 KT |
Slavia Praha[12] Bohemians 1905[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
23 KT |
Teplice[5] Mlada Boleslav[4] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
23 KT |
Budejovice[15] FK Baumit Jablonec[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
23 KT |
Dukla Praha[7] Synot Slovacko[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
23 KT |
Pribram[10] Vysocina Jihlava[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
23 KT |
Hradec Kralove[14] Sparta Praha[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:30 |
6 KT |
Longford Town[7] St Patrick's[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:30 |
6 KT |
Limerick FC[11] Dundalk[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
1 KT |
Kalmar FF[11] Helsingborg IF[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
1 KT |
Hammarby[SWE D2-1] Hacken[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
26 KT |
Rizespor[13] Fenerbahce[3] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
26 KT |
Eskisehirspor[15] Sivasspor[14] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:30 |
26 KT |
Genclerbirligi[9] Kasimpasa[11] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:30 |
26 KT |
Balikesirspor[18] Mersin Idman Yurdu[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 10:00 |
clausura KT |
Atlas[6] Chivas Guadalajara[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 10:00 |
clausura KT |
Club Tijuana[1] Monterrey[13] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 09:05 |
clausura KT |
Club Leon[16] Queretaro FC[17] |
4 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 08:00 |
clausura KT |
Tigres UANL[7] Veracruz[2] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 08:00 |
clausura KT |
Jaguares Chiapas FC[10] Pachuca[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 06:00 |
clausura KT |
Puebla[8] Toluca[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 06:00 |
clausura KT |
Club America[5] CDSyC Cruz Azul[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 09:30 |
qualifying KT |
Portland Timbers[17] Dallas[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 09:00 |
qualifying KT |
Seattle Sounders[12] Houston Dynamo[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 09:00 |
qualifying KT |
Vancouver Whitecaps FC[2] Los Angeles Galaxy[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 06:05 |
qualifying KT |
Colorado Rapids[15] New England Revolution[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 02:00 |
qualifying KT |
Chicago Fire[18] Toronto FC[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:30 |
26 KT |
Legia Warszawa[1] Piast Gliwice[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
26 KT |
Belchatow[13] Lech Poznan[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
26 KT |
Slask Wroclaw[4] Podbeskidzie[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
26 KT |
Cracovia Krakow[14] Lechia Gdansk[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 02:30 |
37 KT |
Olhanense SC[20] SL Benfica B[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
37 KT |
Sporting CP B[6] Leixoes[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
37 KT |
Atletico Clube Purtugal[23] SC Covilha[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
37 KT |
Chaves[1] Vitoria Guimaraes B[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
37 KT |
UD Oliveirense[11] Feirense[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
37 KT |
Sporting Braga B[19] Portimonense[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
37 KT |
Maritimo B[22] CF Uniao Madeira[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
37 KT |
Aves[18] SC Farense[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
37 KT |
SC Freamunde[5] Santa Clara[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
37 KT |
Clube Desportivo Trofense[24] Beira Mar[17] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
37 KT |
Academico Viseu[15] Oriental Lisboa[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:15 |
37 KT |
Desportivo de Tondela[2] Porto B[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 14:00 |
4 KT |
Daejeon Citizen[12] Seongnam FC[10] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
4 KT |
Seoul[11] Jeju United FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
4 KT |
Suwon Samsung Bluewings[4] Busan I'Park[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
4 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[3] Pohang Steelers[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:30 |
24 KT |
Saba Battery Sepahan |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
24 KT |
Zob Ahan Gostaresh Folad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 17:00 |
1st stage KT |
Kashiwa Reysol[11] Yokohama F Marinos[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:30 |
1st stage KT |
Sanfrecce Hiroshima[2] Vissel Kobe[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 14:00 |
1st stage KT |
Tokyo[4] Ventforet Kofu[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:00 |
1st stage KT |
Kawasaki Frontale[6] Albirex Niigata Japan[10] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:00 |
1st stage KT |
Urawa Red Diamonds[1] Matsumoto Yamaga FC[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
1st stage KT |
Yamagata Montedio[14] Shonan Bellmare[12] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:30 |
1st stage KT |
Vegalta Sendai[5] Shimizu S-Pulse[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:30 |
30 KT |
Panathinaikos[2] Asteras Tripolis[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
30 KT |
AEL Kalloni Niki Volou |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
30 KT |
Platanias FC[15] Veria FC[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
vô địch KT |
Apollon Limassol FC[4] Anorthosis Famagusta FC[5] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
vô địch KT |
AEK Larnaca[1] APOEL Nicosia[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:30 |
22 KT |
Dunaujvaros[16] Nyiregyhaza[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:30 |
22 KT |
Diosgyor[6] Paksi SE[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:30 |
22 KT |
MTK Hungaria FC[2] Lombard Papa FC[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
22 KT |
Pecs[14] Debreceni VSC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
22 KT |
ETO Gyori FC[9] Kecskemeti TE[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:30 |
24 KT |
Universitaea Cluj[15] Rapid Bucuresti[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
24 KT |
Astra Ploiesti[4] CFR Cluj[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
24 KT |
Otelul Galati[17] CS Universitatea Craiova[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
championship pool KT |
Ludogorets Razgrad[6] CSKA Sofia[2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
relegation pool KT |
Marek Dupnica[5] Slavia Sofia[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
21 KT |
Partizan Belgrade Radnicki 1923 Kragujevac |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
21 KT |
FK Napredak Krusevac Jagodina |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
21 KT |
Novi Pazar Crvena Zvezda |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
21 KT |
FK Vozdovac Beograd OFK Beograd |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
21 KT |
Borac Cacak Mladost Lucani |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
21 KT |
FK Donji Srem Cukaricki |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
21 KT |
FK Rad Beograd Radnicki Nis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
21 KT |
Spartak Subotica Vojvodina |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:30 |
24 KT |
MSK Zilina[2] MFK Kosice[7] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
24 KT |
Dukla Banska Bystrica[12] FK Senica[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
24 KT |
Zlate Moravce[11] MFK Ruzomberok[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:30 |
27 KT |
Trenkwalder Admira[10] SV Grodig[8] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:30 |
27 KT |
Rapid Wien[2] Wolfsberger AC[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:30 |
27 KT |
Rheindorf Altach[3] SC Wiener Neustadt[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
27 KT |
Red Bull Salzburg[1] Austria Wien[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:30 |
14 KT |
Pune FC Kalyani Bharat |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
14 KT |
Sporting Clube de Goa[11] Dempo SC[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
27 KT |
Hajduk Split[4] NK Split[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
27 KT |
NK Rijeka[2] Dinamo Zagreb[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
6 KT |
Bangkok United FC[7] BEC Tero Sasana[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
6 KT |
Suphanburi FC[3] Muang Thong United[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
6 KT |
Navy Saraburi Fc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
6 KT |
Sisaket Port |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
24 KT |
Zimbru Chisinau Tiraspol |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
24 KT |
Academia Chisinau Sheriff |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:05 |
26 KT |
NK Rudar Velenje[7] Koper[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
26 KT |
NK Olimpija Ljubljana[4] NK Zavrc[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
26 KT |
NK Maribor[1] NK Krka[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
26 KT |
Gorica[8] NK Publikum Celje[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:30 |
24 KT |
Qatar SC Al-Wakra |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:30 |
24 KT |
Al-Sailiya Umm Salal |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:15 |
24 KT |
Al-Sadd Al-Garrafa |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:15 |
24 KT |
Al Duhail Lekhwia Al Shahaniya |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:30 |
19 KT |
FK Sarajevo[3] FK Mladost Velika Obarska[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:30 |
19 KT |
Olimpik Sarajevo[6] Zvijezda Gradacac[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:30 |
19 KT |
Radnik Bijeljina[14] Drina Zvornik[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:30 |
19 KT |
Zrinjski Mostar[4] FK Zeljeznicar[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:30 |
19 KT |
FK Slavija[10] Vitez[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:30 |
19 KT |
Travnik[8] FK Velez Mostar[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:30 |
19 KT |
NK Siroki Brijeg Sloboda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:15 |
24 KT |
Platinum Stars Ajax Cape Town |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:15 |
24 KT |
Polokwane City Bidvest Wits |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
24 KT |
AmaZulu Free State Stars |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
24 KT |
Maritzburg United Supersport United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:30 |
groups a KT |
Al-Masafi Al Quwa Al Jawiya |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
groups b KT |
Al Shorta Naft Misan |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 18:35 |
4 KT |
Chongqing Lifan[15] Zhejiang Professional[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:35 |
4 KT |
Liaoning Whowin[4] Changchun YaTai[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
20 KT |
Pyunik[1] Ararat Yerevan[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:40 |
20 KT |
Ulisses FC[2] MIKA Ashtarak[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
4 KT |
FCI Tallinn[7] Tartu JK Tammeka[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
4 KT |
Trans Narva[4] Flora Tallinn[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
4 KT |
JK Sillamae Kalev Nomme JK Kalju |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
4 KT |
Viljandi Jk Tulevik[10] Parnu Linnameeskond[6] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
26 KT |
Servette[3] Biel-bienne[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:45 |
26 KT |
Lausanne Sports[5] Wil 1900[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 13:30 |
15 KT |
Sun Pegasus[4] Dreams Metro Gallery Old[5] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 03:00 |
9 KT |
Atletico Parana[12] Instituto[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 02:10 |
9 KT |
Ferrol Carril Oeste[13] Independiente Rivadavia[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:30 |
9 KT |
Villa Dalmine[11] Guarani Antonio Franco[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
9 KT |
Los Andes[1] CA Douglas Haig[3] |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
18 KT |
Chernomorets Odessa Dynamo Kyiv |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
18 KT |
Vorskla Poltava Dnipro Dnipropetrovsk |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
18 KT |
Metalist Kharkiv[5] Metalurg Donetsk[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:45 |
4 KT |
Hougang United FC DPMM FC |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
4 KT |
Balestier Khalsa FC Young Lions |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:45 |
6 KT |
Terengganu[6] Kelantan FA[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:45 |
6 KT |
Selangor PB[3] Sime Darby[12] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:45 |
6 KT |
Pahang Singapore Lions XII |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:45 |
6 KT |
Johor FC ATM Angkatan Tentera |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:45 |
6 KT |
Felda United FC Perak |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
4 KT |
Sriwijaya Palembang[4] Pelita Jaya[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
4 KT |
Arema Malang[3] Persija Jakarta[11] |
4 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:55 |
4 KT |
Persib Bandung[6] Semen Padang[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:30 |
4 KT |
Persela Lamongan[10] Barito Putera[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:15 |
4 KT |
Perseru Serui[16] Persisam Putra Samarinda[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:05 |
4 KT |
Persipura Jayapura[2] Persiram Raja Ampat[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 18:00 |
1 KT |
Công An Hà Nội Tp Hồ Chí Minh |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:10 |
1 KT |
Khánh Hòa[VIE D1-7] Đắk Lắk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:00 |
1 KT |
Đà Nẵng Nam Định |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:10 |
1 KT |
Đồng Nai[VIE D1-14] Hà Nội T&T B[VIE D1-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:30 |
1 KT |
Huế Quảng Ninh |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[2-3] | |||||
04/04 15:30 |
1 KT |
Phu Yen Bình Phước |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[7-8] | |||||
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
5 KT |
SJK Seinajoki KuPS |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 14:00 |
3 KT |
Anyang[1] Goyang Hi[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
3 KT |
Gangwon FC[11] Bucheon 1995[5] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
3 KT |
Seoul E Land[9] Daegu FC[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 09:00 |
Clausura KT |
Cartagines Deportiva SA[7] Alajuelense[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 09:00 |
Clausura KT |
Herediano[6] AD Carmelita[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
6 KT |
Klaipedos Granitas[8] Trakai Riteriai[3] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
6 KT |
Siauliai[10] Suduva[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 07:00 |
apertura KT |
Liga de Loja[8] Guayaquil City[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 05:00 |
apertura KT |
Independiente Jose Teran[1] Liga Dep. Universitaria Quito[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 08:00 |
clausura KT |
Honduras Progreso Parrillas One |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 08:00 |
clausura KT |
CD Vida CD Victoria |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 08:00 |
Clausura KT |
Isidro Metapan[1] Aguila[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 05:15 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann[4] Real Potosi[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 03:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[9] Oriente Petrolero[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
2a fase KT |
Mosta Hibernians FC |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
2a fase KT |
Qormi Sliema Wanderers FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
2a fase KT |
Tarxien Rainbows Birkirkara FC |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
2a fase KT |
Zebbug Rangers Floriana |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:15 |
23 KT |
St Andrews Gudja United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
23 KT |
Fgura United Zurrieq |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
23 KT |
Lija Athletic Mqabba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
23 KT |
Pembroke Athleta Rabat Ajax |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 03:20 |
tháng 4 KT |
Nữ Mỹ[2] Nữ New Zealand[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Iceland[20] Nữ Hà Lan[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:45 |
tháng 4 KT |
White City Woodville[AUS SASL-11] West Torrens Birkalla[AUS SASL-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
chung kết KT |
RoPS Rovaniemi[FIN D1-9] HJK Helsinki[FIN D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:45 |
18 KT |
Al Oruba Uae Dubba Al-Husun |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:45 |
18 KT |
Dabba Al-Fujairah Al Shaab |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 17:00 |
24 KT |
Siarka Tarnobrzeg[8] Wisla Pulawy[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
20 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Rakovski 2011 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
20 KT |
Lokomotiv Mezdra Chernomorets Burgas |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
20 KT |
Septemvri Sofia Spartak Varna |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
20 KT |
PFK Montana Botev Vratsa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
20 KT |
Pirin 2002 Razlog FC Vereya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:30 |
bán kết KT |
Newtown[WAL PR-6] Rhyl FC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
24 KT |
Ballyclare Comrades Carrick Rangers |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
24 KT |
Bangor City FC Larne |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
24 KT |
Dergview Lisburn Distillery |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
24 KT |
Donegal Celtic Ards |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
24 KT |
Harland Wolff Welders Armagh City |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
24 KT |
Police Service Of Northern Ireland Dundela |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
24 KT |
Loughgall Knockbreda |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
20 KT |
Fk Napredok FK Makedonija |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
20 KT |
Fk Gorno Lisice Korzo Prilep |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
20 KT |
Drita Fk Rinija Gostivar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
6 KT |
Chiangmai Fc[12] Thai Honda Fc[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
6 KT |
Phuket[10] Samut Prakan City[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
6 KT |
Krabi Fc[18] Sukhothai[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
6 KT |
Songkhla United Ayutthaya Fc |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
6 KT |
Nakhon Pathom FC Police United FC |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:30 |
25 KT |
Grbalj Radanovici[6] FK Sutjeska Niksic[4] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
25 KT |
OFK Petrovac[7] FK Buducnost Podgorica[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
25 KT |
Mornar[9] Ofk Titograd Podgorica[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
25 KT |
Bokelj Kotor[8] Rudar Pljevlja[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
25 KT |
Lovcen Cetinje Berane |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
25 KT |
Zeta FK Mogren Budva |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
21 KT |
Lafnitz ATSV Wolfsberg |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
21 KT |
SK Austria Klagenfurt Union Gurten |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
21 KT |
Wallern Sturm Graz Amat. |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
21 KT |
Vocklamarkt Superfund Pasching |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
1 KT |
Fk Smiltene Bjss Preilu |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
1 KT |
Rigas Futbola Skola Olaines Fk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
1 KT |
Fk Valmiera Staiceles Bebri |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
1 KT |
Jdfs Alberts Jekabpils |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
1 KT |
Fk Auda Riga Saldus |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 17:00 |
1 KT |
Kaspyi Aktau Kyzylzhar Petropavlovsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
1 KT |
Tarlan Shymkent Baykonur |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
1 KT |
Maktaaral Lashin Taraz |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
1 KT |
Ekibastuzets Vostok Oskemen |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
1 KT |
Bolat Temirtau Akzhayik Oral |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
31 KT |
Fortuna Koln[13] Stuttgart Amateure[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
31 KT |
Stuttgarter Kickers[4] Dortmund AM[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
31 KT |
SSV Jahn Regensburg[20] SV Wehen Wiesbaden[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
31 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[16] Holstein Kiel[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
31 KT |
Mainz Am[18] Rot-weiss Erfurt[7] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
31 KT |
Hallescher[9] Preuben Munster[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
31 KT |
Chemnitzer[11] Dynamo Dresden[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
31 KT |
Arminia Bielefeld[1] Energie Cottbus[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:50 |
21 KT |
Al-Nasar[11] Al Jahra[4] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 00:50 |
21 KT |
Al Sahel Al-Arabi Club |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:35 |
21 KT |
Al Fahaheel Sc Al Kuwait SC |
0 8 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:35 |
21 KT |
Al Salmiyah Al Salibikhaet |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
championship playoff KT |
Glenavon Lurgan Glentoran |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
championship playoff KT |
Cliftonville Portadown FC |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
relegation playoff KT |
Warrenpoint Town Institute |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
relegation playoff KT |
Coleraine Ballymena United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
relegation playoff KT |
Ballinamallard United Dungannon Swifts |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 06:30 |
clausura KT |
Union Espanola Csyd Barnechea |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 04:00 |
clausura KT |
Union La Calera Audax Italiano |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:30 |
clausura KT |
O Higgins Santiago Wanderers |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:30 |
clausura KT |
Csd Antofagasta Palestino |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:30 |
23 KT |
Arsenal Tivat Iskra Danilovgrad |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
23 KT |
Ibar Rozaje Decic Tuzi |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
23 KT |
Jezero Plav Kom Podgorica |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
23 KT |
Zabjelo Podgorica Ofk Igalo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
23 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Bratstvo Cijevna |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
23 KT |
Radnicki Berane Cetinje |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 02:00 |
t.guanabara KT |
Macae[6] Barra Mansa[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 02:00 |
t.guanabara KT |
Volta Redonda[7] Resende-RJ[9] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:30 |
t.guanabara KT |
Bangu[8] Cabofriense Rj[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:30 |
t.guanabara KT |
Boavista Sc[16] Tigres Brasil[12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:30 |
t.guanabara KT |
Nova Iguacu[15] Bonsucesso[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 16:30 |
groups c KT |
Catania Youth[4] Lazio U19[3] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
groups b KT |
Atalanta U19[4] Chievo Youth[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
groups c KT |
Frosinone Youth[12] Livorno U19[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 04:30 |
14 KT |
Marilia Sp[20] Ituano Sp[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 04:30 |
14 KT |
Palmeiras[4] Mogi Mirim Ec[7] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 02:00 |
14 KT |
Portuguesa de Desportos[14] Red Bull Brasil[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 11:00 |
1 KT |
Adelaide City FC[AUS SASL-10] Western Strikers SC[FFSA PL-6] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
1 KT |
Campbelltown City SC[AUS SASL-2] West Adelaide[AUS SASL-3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-3], West Adelaide thắng | |||||
04/04 11:00 |
1 KT |
The Cove[FFSA PL-3] Croydon Kings[AUS SASL-5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
round 1 KT |
Eastern United Modbury Jets |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
8 KT |
Windsor Arch Ka I[2] Mfa Development[10] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
8 KT |
Chao Pak Kei[3] Benfica De Macau[1] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 09:00 |
clausura KT |
Celaya[14] Zacatepec[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 08:00 |
KT |
San Luis[1] Correcaminos Uat[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 08:00 |
clausura KT |
Atletico San Luis Correcaminos Uat |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 06:00 |
clausura KT |
Alebrijes De Oaxaca[9] Altamira[12] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 09:00 |
grand final KT |
Auckland City Hawkes Bay United |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
11 KT |
Ton Pentre Cardiff Metropolitan |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
14 KT |
Afc Porth Penybont |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
16 KT |
Taffs Well Goytre Afc |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
20 KT |
Monmouth Town Aberdare Town |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
21 KT |
Briton Ferry Athletic Cambrian Clydach |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
32 KT |
Albion Rovers Berwick Rangers |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
32 KT |
Arbroath Annan Athletic |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
32 KT |
Clyde East Fife |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
32 KT |
Elgin City East Stirlingshire |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
32 KT |
Montrose Queens Park |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 11:00 |
7 KT |
Avondale Heights[10] Oakleigh Cannons[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
7 KT |
Green Gully Cavaliers[3] South Melbourne[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
7 KT |
North Geelong Warriors[11] Port Melbourne Sharks[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
7 KT |
Northcote City[8] Heidelberg United[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Romania Playoffs | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 15:00 |
seria 1 promotion playoff KT |
Voluntari Dacia Unirea Braila |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:00 |
KT |
Clinceni SC Bacau |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:00 |
seria 1 promotion playoff KT |
Acs Foresta Suceava Gloria Buzau |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:00 |
seria 1 relegation playout KT |
Dorohoi ACS Berceni |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:00 |
seria 2 promotion playoff KT |
ACS Poli Timisoara Olimpia Satu Mare |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:00 |
seria 2 promotion playoff KT |
Sportul Snagov CS Mioveni |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:00 |
seria 2 relegation playout KT |
Cs Autocatania Caransebes Acs Soimii Pancota |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:00 |
seria 2 relegation playout KT |
Ramnicu Valcea Bihor Oradea |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 14:00 |
2 KT |
Armadale[12] Perth Glory Am[7] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 14:00 |
2 KT |
Balcatta[4] Subiaco AFC[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 14:00 |
2 KT |
Cockburn City[1] Floreat Athena[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 14:00 |
2 KT |
ECU Joondalup[9] Bayswater City[3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 14:00 |
2 KT |
Inglewood United[11] Perth SC[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 14:00 |
2 KT |
Sorrento[2] Stirling Lions[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 06:05 |
9 KT |
Atletico Atlanta[14] Almirante Brown[6] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:05 |
9 KT |
Tristan Suarez Ca Platense |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 23:05 |
9 KT |
Sportivo Italiano Barracas Central |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 06:10 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion[6] Rubio Nu Asuncion[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 04:00 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[10] Guarani CA[1] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 17:00 |
32 KT |
UD Melilla[8] Granada Cf B[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:45 |
5 KT |
Cobh Ramblers Cabinteely |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
20 KT |
Stal Dniprodzherzhynsk Stal Alchevsk |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
20 KT |
PFC Oleksandria Hirnik Kryvyi Rih |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
20 KT |
Desna Chernihiv Mfk Vodnyk Mikolaiv |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
20 KT |
Naftovik Ukrnafta Sumy |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
19 KT |
Zlin[4] Mfk Karvina[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:30 |
19 KT |
Fk Graffin Vlasim[9] Usti nad Labem[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:30 |
19 KT |
Fk Mas Taborsko[3] Opava[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
19 KT |
SK Sigma Olomouc[1] Fotbal Trinec[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:15 |
19 KT |
Pardubice[12] SC Znojmo[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 18:30 |
3 KT |
Shenzhen Beijing Tech |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:30 |
3 KT |
Beijing Beikong Xinjiang Tianshan Leopard |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 14:30 |
3 KT |
Wuhan ZALL[7] Dalian Yifang Aerbin[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 14:30 |
3 KT |
Qingdao Jonoon[8] Inner Mongolia Zhongyou[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 14:00 |
3 KT |
Hunan Billows Tianjin Quanjian |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:30 |
3 KT |
Hebei Hx Xingfu[11] Yiteng FC[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
27 KT |
Wurzburger Kickers[1] Augsburg 2[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
27 KT |
Sv Schalding Heining[7] Fv Illertissen[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
27 KT |
Memmingen[9] Tsv Buchbach[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
27 KT |
SpVgg Bayreuth[8] Eintr. Bamberg[17] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
27 KT |
Sv Heimstetten[16] Schweinfurt[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
27 KT |
Nurnberg Am[14] Ingolstadt 04 Am[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:30 |
26 KT |
Karsiyaka[8] Adana Demirspor[2] |
6 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
26 KT |
Elazigspor[13] Bucaspor[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
26 KT |
Kayserispor[1] Giresunspor[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
26 KT |
Orduspor[18] Vestel Manisaspor[16] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 08:00 |
apertura KT |
Boyaca Chico[18] Atletico Huila[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 08:00 |
apertura KT |
Deportivo Cali[1] Envigado[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 06:00 |
apertura KT |
Atletico Nacional[3] Inter Palmira[15] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 05:00 |
apertura KT |
Independiente Santa Fe[4] Deportivo Pasto[20] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 04:00 |
apertura KT |
Jaguares De Cordoba[11] Cucuta[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 02:00 |
apertura KT |
La Equidad[16] Patriotas[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:00 |
24 KT |
Wigry Suwalki[12] GKS Katowice[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
24 KT |
Pogon Siedlce[17] Chrobry Glogow[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
24 KT |
Chojniczanka Chojnice[8] Sandecja[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
24 KT |
Flota Swinoujscie[10] GKS Tychy[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
24 KT |
Miedz Legnica[11] Widzew lodz[18] |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
24 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[4] Zaglebie Lubin[1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
24 KT |
Bytovia Bytow[15] Olimpia Grudziadz[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
24 KT |
Wisla Plock[3] Dolcan Zabki[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:45 |
24 KT |
LKS Nieciecza[2] Arka Gdynia[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
31 KT |
Cowdenbeath[9] Dumbarton[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
Falkirk[4] Raith Rovers[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
31 KT |
Hibernian FC[2] Queen of South[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
32 KT |
Greenock Morton[2] Brechin City[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
32 KT |
Peterhead[5] Dunfermline[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
32 KT |
Stenhousemuir[8] Forfar Athletic[3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
32 KT |
Stirling Albion[10] Airdrie United[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
32 KT |
Stranraer[1] Ayr Utd[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 13:00 |
4 KT |
Yongin City[7] Ulsan Mipo[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:00 |
4 KT |
Mokpo City[4] Cheonan City[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:00 |
4 KT |
Busan Transpor Tation[10] Gimhae City[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:00 |
4 KT |
Gyeongju KHNP[1] Gangneung[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 03:00 |
regular season KT |
Valledupar Union Magdalena |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 03:00 |
regular season KT |
Tigres FC Llaneros FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
16 KT |
Ramtha SC[2] Al Hussein Irbid[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
3 KT |
OTMK Olmaliq Andijon |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
3 KT |
Metallurg Bekobod[9] Mashal Muborak[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
3 KT |
Dinamo Samarkand Qizilqum Zarafshon |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
3 KT |
Neftchi Fargona Navbahor Namangan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:00 |
31 KT |
Patro Eisden[16] Royal White Star Bruxelles[13] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
31 KT |
Woluwe Zaventem[18] Tubize[11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
31 KT |
RAEC Bergen Mons[6] Eendracht Aalst[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
31 KT |
KVSK Lommel[2] Dessel Sport[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
31 KT |
Roeselare[10] AS Eupen[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
31 KT |
Excelsior Virton[7] KRC Mechelen[17] |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 15:15 |
22 KT |
Pisek[17] Novy Bydzov[11] |
6 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:15 |
22 KT |
Bohemians Praha[1] Prevysov[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 18:00 |
4 KT |
Rakvere Flora Kivioli Irbis |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 00:00 |
19 KT |
Krsko Posavlje Nk Smartno |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
19 KT |
Triglav Gorenjska Tinex Sencur |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
19 KT |
NK Aluminij Dravinja Kostroj |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
19 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech Tolmin |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
19 KT |
Nk Roltek Dob Nk Verzej |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
22 KT |
Bregalnica Stip Vardar Skopje |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
22 KT |
Pelister Bitola Horizont Turnovo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
22 KT |
FK Teteks Tetovo Rabotnicki Skopje |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
22 KT |
Sileks FK Shkendija 79 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
22 KT |
Renova Cepciste Metalurg Skopje |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 15:00 |
6 KT |
Kingston City[4] Goulburn Valley Suns[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
6 KT |
Brunswick City[19] Ballarat Red Devils[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
6 KT |
Bendigo[7] Moreland Zebras[10] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
6 KT |
Moreland City Sunshine George Cross |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
6 KT |
Murray United Eastern Lions Sc |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
6 KT |
Springvale White Eagles Dandenong City Sc |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
6 KT |
St Albans Saints Whittlesea Ranges Fc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
quarterfinals KT |
Fola Esch F91 Dudelange |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:59 |
quarterfinals KT |
CS Grevenmacher Etzella Ettelbruck |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
04/04 22:59 |
quarterfinals KT |
Jeunesse Canach Hamm Rm Benfica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | |||||
04/04 22:59 |
quarterfinals KT |
Us Rumelange Differdange 03 |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:30 |
vô địch KT |
Poprad Mfk Skalica |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
vô địch KT |
1. Tatran Presov Nitra |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:30 |
vô địch KT |
Slovan Duslo Sala Mfk Lokomotiva Zvolen |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:30 |
relegation group(west) KT |
Slovan Bratislava B Mfk Nova Dubnica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:30 |
tứ kết KT |
Shakhter Soligorsk[BLR D1-3] Granit Mikashevichi[BLR D2-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
tứ kết KT |
Neman Grodno BATE Borisov[BLR D1-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
tứ kết KT |
Dinamo Brest Belshina Babruisk |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:00 |
tứ kết KT |
Vitebsk[BLR D2-3] Dinamo Minsk[BLR D1-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-2],Double bouts[3-3],120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Cúp quốc gia Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 18:00 |
KT |
Varaviksne Liepaja[LAT D2-4] Skonto FC[LAT D1-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
north group KT |
Athletic Union Ermionida[5] Apollon Smirnis[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
north group KT |
Paniliakos Pyrgos Kallithea |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
north group KT |
AEK Athens Trachones |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
north group KT |
Chania AO Episkopis Rethymno |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
north group KT |
Fostiras Panegialios |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
north group KT |
Aharnaikos Panahaiki-2005 |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 17:00 |
relegation play off KT |
Vac Varosi Lse u21[4] Debreceni Vsc u21[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 15:00 |
relegation play off KT |
Dunaujvaros Pase(u21)[1] Kecskemeti(u21)[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:59 |
2 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2 Kazlu Ruda |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
2 KT |
Baltija Panevezys Dziugas Telsiai |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
2 KT |
MRU Lietava Jonava |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
2 KT |
Nevezis Banga Gargzdai |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:00 |
2 KT |
Auska FK Tauras Taurage |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
2 KT |
Palanga Krazante |
7 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 14:00 |
2 KT |
Fc Uijeongbu Hongik University |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:00 |
2 KT |
Paju Citizen Fc Dankuk University |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:00 |
2 KT |
Pocheon Fc Hanyang University |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:00 |
2 KT |
Icheon Citizen Fc Pyeongchang |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 13:00 |
2 KT |
Cheongju Jikji Fc Gyeongju Citizen Fc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Sangji University Seoul United Fc |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Soongsil University Ulsan University |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Sungkyunkwan University Yeungnam University |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Hwaseong Fc Yangju Citizen Fc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Kyunghee University Chungang University |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | |||||
04/04 12:00 |
2 KT |
Gimpo Fc Chuncheon Citizen |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Jeonju Citizen Dong-eui University |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Incheon University Gwangwoon University |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Inje University Sunmoon University |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-5] | |||||
04/04 12:00 |
2 KT |
Hannam University Smce |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Chunnam Youngkwang Korea University |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Goyang Fc Woosuk University |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
2 KT |
Jungnang Chorus Mustang Fc Hynix |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 10:00 |
2 KT |
Catholic Kwandong University Nexentire |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 18:00 |
east zone KT |
Chust Pakhtakor Uz Dong Joo Andijon |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
east zone KT |
Fk Kasansay Hotira Namangan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
east zone KT |
Pakhtakor Ii Oktepa |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
west zone KT |
Mashal Ii Istiqlol Tashkent |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
west zone KT |
Lokomotiv Bfk Zaamin |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
west zone KT |
Nasaf Qarshi Ii Fk Gijduvon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
west zone KT |
Aral Nukus Alanga Koson |
9 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
west zone KT |
Xorazm Urganch Obod Tashkent |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
23 KT |
Black Leopards Royal Eagles |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
23 KT |
Witbank Spurs Lamontville Golden Arrows |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
23 KT |
Cape Town Stellenbosch |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
23 KT |
African Warriors Baroka |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
23 KT |
Marumo Gallants Maluti Fet College |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:00 |
23 KT |
Highlands Park Thanda Royal Zulu |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
4 KT |
Ca Lugano Claypole |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:00 |
29 KT |
Flamurtari KF Tirana |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
29 KT |
Partizani Tirana Apolonia Fier |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:00 |
29 KT |
KF Laci Skenderbeu Korca |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
29 KT |
KS Elbasani KS Perparimi Kukesi |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
29 KT |
Vllaznia Shkoder Teuta Durres |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 23:30 |
19 KT |
Al Shabab Oma Dhufar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:00 |
19 KT |
AL-Nahda Al Seeb |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:50 |
19 KT |
Fnjaa SC Sur Club |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:45 |
19 KT |
Al Oruba Sur Bousher |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 20:40 |
19 KT |
Al Msnaa Al Nasr (OMA) |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:00 |
30 KT |
Sparta Praha U19 Sk Sigma Olomouc u19 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
30 KT |
Vysocina Jihlava U19[5] Banik Ostrava u19[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
30 KT |
Synot Slovacko U19[8] Mfk Karvina U19[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
30 KT |
Bohemians 1905 U19[15] Ceske Budejovice u19[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
30 KT |
Slovan Liberec U19[13] Viktoria Plzen U19[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
30 KT |
Teplice U19[20] Jablonec U19[10] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
30 KT |
Hradec Kralove u19[17] Zlin U19[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 20:00 |
21 KT |
Arsenal Tula Youth[7] Torpedo Moscow Youth[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 18:00 |
21 KT |
Zenit St.petersburg Youth[12] Cska Moscow Youth[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 17:00 |
21 KT |
Fk Ural Youth[14] Fk Rostov Youth[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 18:00 |
28 KT |
Brno U21[2] Dukla Praha U21[15] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 16:00 |
18 KT |
Metalurg Zaporozhya U21[9] Karpaty Lviv U21[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 16:00 |
18 KT |
Volyn U21[11] Zorya U21[5] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 02:00 |
clausura KT |
Ia Sud America Ca Juventud De Las Piedras |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 02:00 |
clausura KT |
Wanderers FC Nacional Montevideo |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 10:00 |
2 KT |
Nữ Fukuoka An Nữ Japan Soccer College |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 12:00 |
2 KT |
Nữ Setagaya Sfida Nữ Nagano Parceiro |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
2 KT |
Nữ Ehime Fc Nữ Kanagawa University |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 11:00 |
2 KT |
Nữ JEF United Ichihara Nữ Urawa Reds |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
42 KT |
AFC Telford United[24] Kidderminster[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Barnet[1] Nuneaton Town[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Eastleigh[7] Dover Athletic[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Grimsby Town[2] Gateshead[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Torquay United[16] Dartford[23] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Woking[6] Welling United[22] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Wrexham[15] Alfreton Town[20] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
38 KT |
Bishop's Stortford[17] St Albans City[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Bromley[2] Boreham Wood[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Eastbourne Borough[10] Concord Rangers[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Farnborough Town[20] Wealdstone[13] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Gosport Borough[5] Weston Super Mare[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Hemel Hempstead Town[8] Maidenhead United[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Staines Town[21] Havant and Waterlooville[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Sutton United[16] Chelmsford City[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Hayes&Yeading Basingstoke Town |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
38 KT |
Brackley Town[20] Solihull Moors[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Bradford Park Avenue[14] AFC Fylde[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Colwyn Bay[18] Guiseley[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Gloucester City[17] Leamington[19] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Lowestoft Town[15] Worcester City[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
North Ferriby United[9] Chorley[3] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Oxford City[8] Boston United[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Stalybridge Celtic[21] Harrogate Town[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
38 KT |
Tamworth[6] Gainsborough Trinity[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 01:10 |
21 KT |
Al Ittihad[3] Al Nassr[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 01:00 |
21 KT |
Al Taawon[7] Al Hilal[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:40 |
21 KT |
Al Khaleej Club[12] Al Orubah[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 22:40 |
21 KT |
Al-Fath[8] Al Shoalah[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
11 KT |
Curzon Ashton Nantwich Town |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Barwell Matlock Town |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Belper Town Grantham Town |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Blyth Spartans Halesowen Town |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Buxton FC Marine |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Ramsbottom United Fc United Of Manchester |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Skelmersdale United Rushall Olympic |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Stamford AFC Ashton United |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Stourbridge Workington |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Trafford Kings Lynn |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Witton Albion Whitby Town |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
44 KT |
Frickley Athletic Ilkeston Town |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:30 |
28 KT |
Al-Ettifaq Al Draih |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:15 |
24 KT |
Hong Kong FC Tuen Mun Progoal |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 21:00 |
42 KT |
Arlesey Town Hungerford Town |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Bideford Afc Corby Town |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Biggleswade Town Cirencester Town |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Burnham Banbury United |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Cambridge City Dorchester Town |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Chippenham Town Poole Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Dunstable Town Chesham United |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Frome Town Hitchin Town |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Paulton Rovers Histon |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Redditch United Truro City |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 21:00 |
42 KT |
Slough Town St Neots Town |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 19:30 |
18 KT |
Shabab Al Ghazieh Tadamon Sour |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
18 KT |
Al Akhaahli Alay Shabab Sahel |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
18 KT |
Al-Ahed Al-Safa |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 19:30 |
18 KT |
Salam Zgharta Racing Beirut |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 22:00 |
25 KT |
Rc Relizane Om Medea |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 07:00 |
loại KT |
Tulsa Roughneck Austin Aztex |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 06:30 |
loại KT |
Charleston Battery Penn Harrisburg Islanders |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 06:00 |
loại KT |
Pittsburgh Riverhounds Rochester Rhinos |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 04:00 |
loại KT |
Richmond Kickers Louisville City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 02:30 |
loại KT |
New York Red Bulls B Toronto Fc II |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 02:00 |
loại KT |
Colorado Springs Switchbacks Okc Energy Fc |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/04 06:00 |
2nd fase(clausura) KT |
Iberia Los Angeles Lota Schwager |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 06:00 |
2nd fase(clausura) KT |
Union San Felipe La Serena |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04 03:00 |
2nd fase(clausura) KT |
Coquimbo Unido Cd Santiago Morning |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/04 11:00 |
5 KT |
Sony Sendai FC[2] Honda Lock SC[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
5 KT |
Yokogawa Musashino[9] Vanraure Hachinohe[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04 11:00 |
5 KT |
Osaka[6] Maruyasu Okazaki[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |