KQBD FIFA World Cup U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 18:00 |
1/16 KT |
Anh U20 Costa Rica U20 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 18:00 |
1/16 KT |
Zambia U20 Đức U20 |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-3] | |||||
31/05 15:00 |
1/16 KT |
Uruguay U20 Saudi Arabia U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 06:15 |
22 KT |
Atletico Tucuman River Plate |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 01:30 |
Final KT |
Konyaspor[TUR D1-9] Basaksehir FK[TUR D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-1] | |||||
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 01:30 |
uefa cup qualifications final KT |
Oostende Genk |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 19:00 |
1/16 final KT |
Jiangsu Suning Shanghai East Asia FC |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 17:30 |
1/16 final KT |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-3] Jeju United FC[KOR D1-2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-0],Double bouts[2-2],120 minutes[3-0] | |||||
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 22:00 |
bảng KT |
Esteghlal Dushanbe Altyn Asyr |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 20:45 |
bảng KT |
Bengaluru[IND D1-4] Maziya S&RC[Maldives P L-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 20:45 |
bảng KT |
Abahani Limited Dhaka Mohun Bagan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 18:30 |
zonal semifinal KT |
Ceres[PH UFL-8] Johor FC[MAS SL-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 17:00 |
bảng KT |
Alay Osh Dordoi-Dynamo Naryn |
5 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 13:30 |
bảng KT |
Kigwancha Sports Club Erchim |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 01:00 |
relegation p/o KT |
Elite 3000 Helsingor Viborg |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:59 |
relegation p/o KT |
Horsens Vendsyssel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 22:30 |
10 KT |
Inter Turku[4] Lahti[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:30 |
10 KT |
Jyvaskyla JK[12] KuPS[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:30 |
10 KT |
IFK Mariehamn[9] RoPS Rovaniemi[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:30 |
10 KT |
HJK Helsinki SJK Seinajoki |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:30 |
10 KT |
Ilves Tampere Ps Kemi |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:30 |
10 KT |
VPS Vaasa HIFK |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 07:30 |
loại KT |
Houston Dynamo Real Salt Lake |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 07:15 |
loại KT |
Orlando City Washington DC United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 06:30 |
loại KT |
New York City Fc[3] New England Revolution[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 06:30 |
loại KT |
Columbus Crew[6] Seattle Sounders[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 00:30 |
play off KT |
Panionios AEK Athens |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 00:30 |
play off KT |
PAOK Saloniki Panathinaikos |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 01:00 |
xuống hạng KT |
Politehnica Iasi Voluntari |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 00:00 |
championship round KT |
Dunav Ruse CSKA Sofia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 00:00 |
championship round KT |
Levski Sofia Cherno More Varna |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 00:00 |
championship round KT |
Ludogorets Razgrad Lokomotiv Plovdiv |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 20:30 |
20 KT |
Kairat Almaty Astana |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 19:00 |
20 KT |
Ordabasy Irtysh Pavlodar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 20:00 |
playoff KT |
Stellenbosch Baroka |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 21:00 |
30 KT |
Ararat Yerevan Alashkert |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 20:00 |
30 KT |
Shirak Gandzasar Kapan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 20:00 |
30 KT |
Banants Pyunik |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 22:59 |
vô địch KT |
Dynamo Kyiv Chernomorets Odessa |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:59 |
vô địch KT |
Zorya Olimpic Donetsk |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:59 |
vô địch KT |
PFC Oleksandria Shakhtar Donetsk |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 21:00 |
xuống hạng KT |
Stal Dniprodzherzhynsk Vorskla Poltava |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 21:00 |
xuống hạng KT |
Karpaty Lviv Zirka Kirovohrad |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 20:30 |
8 KT |
Bali United Persib Bandung |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Toulon Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 22:00 |
KT |
CH Séc U21 Scotland U21 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 17:00 |
bảng KT |
Consadole Sapporo Kashiwa Reysol |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 17:00 |
bảng KT |
Shimizu S-Pulse Tokyo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 17:00 |
bảng KT |
Jubilo Iwata Omiya Ardija |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 17:00 |
bảng KT |
Yokohama F Marinos Sanfrecce Hiroshima |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 17:00 |
bảng KT |
Ventforet Kofu Sagan Tosu |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 17:00 |
bảng KT |
Albirex Niigata Japan Vissel Kobe |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 00:00 |
14 KT |
Trakai Riteriai Suduva |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:00 |
14 KT |
Lietava Jonava Stumbras |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 07:00 |
apertura adecuacion KT |
Universitario de Sucre Sport Boys Warnes |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 00:15 |
3 KT |
Floy Flekkeroy Il[NOR D4-172] Odd Grenland[NOR D1-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 23:30 |
3 KT |
Kongsvinger Sarpsborg 08 FF |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 23:30 |
3 KT |
Ullensaker/Kisa IL Lillestrom |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 23:30 |
3 KT |
Levanger Rosenborg |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 23:30 |
3 KT |
Ranheim IL Kristiansund BK |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 23:30 |
3 KT |
Kjelsas IL[NOR D2A-11] Aalesund FK[NOR D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 23:30 |
3 KT |
Orn-Horten[NOR D4-142] Valerenga[NOR D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
31/05 23:30 |
3 KT |
Notodden FK[NOR D2B-8] Stabaek[NOR D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-4] | |||||
31/05 23:30 |
3 KT |
Egersunds IK[NOR D2B-9] FK Haugesund[NOR D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-2] | |||||
31/05 23:30 |
3 KT |
Nest-Sotra[NOR D2B-2] Brann[NOR D1-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 23:30 |
3 KT |
Floro[NOR AL-14] Sogndal[NOR D1-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 23:30 |
3 KT |
IF Floya[NOR D4-2] Tromso IL[NOR D1-10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:59 |
3 KT |
Bodo Glimt[NOR AL-1] Elverum[NOR AL-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[6-7] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 02:30 |
KT |
Italy San Marino |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 01:30 |
KT |
Lecce[ITA C1C-2] Alessandria[ITA C1A-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 01:30 |
KT |
Parma[ITA C1B-2] Lucchese[ITA C1A-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 01:30 |
KT |
Pordenone[ITA C1B-3] Cosenza[ITA C1C-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 01:30 |
KT |
Bờ Biển Ngà[48] Benin[83] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 00:30 |
KT |
Ma rốc[53] Hà Lan[32] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 23:30 |
tháng 5 KT |
Livorno[ITA C1A-3] Reggiana[ITA C1B-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:59 |
tháng 5 KT |
Nga U21 Belarus U21 |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 07:45 |
1/16 KT |
Atletico Mineiro[BRA D1-15] Parana PR[BRA D2-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 07:45 |
1/16 KT |
Sport Club Recife[BRA D1-18] Botafogo[BRA D1-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 07:45 |
1/16 KT |
Internacional Palmeiras |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 05:30 |
1/16 KT |
Atletico Paranaense[BRA D1-19] Santa Cruz (PE) |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 05:30 |
1/16 KT |
Fluminense Gremio |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 21:00 |
38 KT |
Olimpia Satu Mare Dacia Unirea Braila |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 21:00 |
38 KT |
Juventus Bucharest Sportul Snagov |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 00:00 |
KT |
Vasas[HUN D1-4] Ferencvarosi TC[HUN D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 22:30 |
prom./relegation playoff KT |
OFK Petrovac[9] Ibar Rozaje[MNE D2-3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:30 |
prom./relegation playoff KT |
Otrant Rudar Pljevlja |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 00:05 |
chung kết KT |
Skenderbeu Korca[ALB D1-2] KF Tirana[ALB D1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 01:30 |
chung kết KT |
FK Sutjeska Niksic[MNE D1-3] Grbalj Radanovici[MNE D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 16:30 |
qualifying KT |
Bankstown Berries Sydney Olympic |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 16:30 |
qualifying KT |
Rockdale City Suns Hakoah Sydney |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 16:30 |
qualifying KT |
Hills Brumbies Kemblawarra Fury |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 16:00 |
qualifying KT |
Canberra Cooma Tigers |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 03:00 |
4 KT |
Valur[ICE PR-2] Stjarnan[ICE PR-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 02:15 |
4 KT |
Ir Reykjavik[ICE D1-11] KR Reykjavik[ICE PR-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-7] | |||||
01/06 02:15 |
4 KT |
Kfr Aegir[LCE D4-14] Vikingur Reykjavik[ICE PR-9] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 02:15 |
4 KT |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-8] UMF Selfoss[ICE D1-3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 01:00 |
4 KT |
Vidir Gardur Fylkir |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 00:30 |
4 KT |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-6] Fjolnir[ICE PR-5] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 08:00 |
KT |
Colorado Springs Switchbacks[USL D1-21] Okc Energy Fc[USL D1-25] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 06:30 |
KT |
Reading United[USA NPSL-28] Penn Harrisburg Islanders[USL D1-23] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 01:15 |
chung kết KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-2] NK Rijeka[CRO D1-1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 19:00 |
23 KT |
Irtysh 1946 Omsk Dinamo Barnaul |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 17:00 |
23 KT |
Zenit Irkutsk Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 16:30 |
23 KT |
FK Chita Smena Komsomolsk |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 08:00 |
quarter final(a) KT |
Atletico Bucaramanga Millonarios |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 06:00 |
quarter final(a) KT |
America de Cali Deportivo Pasto |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 03:15 |
quarter final(a) KT |
Jaguares De Cordoba[(a)-5] Atletico Nacional[(a)-1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 07:45 |
1.2 KT |
Alianza Lima[PER D1(a)-2] Independiente[ARG D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 07:45 |
1.2 KT |
Fuerza Amarilla O Higgins |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 05:15 |
1.2 KT |
CA Huracan[ARG D1-24] Deportivo Anzoategui[VEN D1-4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06 05:15 |
1.2 KT |
Sol De America Estudiantes Caracas SC |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 21:00 |
30 KT |
Dacia Buiucani[9] Zimbru Chisinau B[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 21:00 |
30 KT |
Singerei Iskra-stal Ribnita |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 01:30 |
Final KT |
Domzale[SLO D1-4] NK Olimpija Ljubljana[SLO D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 21:30 |
36 KT |
Vardar Skopje Sileks |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 21:30 |
36 KT |
Korzo Prilep FK Makedonija |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 21:30 |
36 KT |
FK Shkendija 79 Pelister Bitola |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 21:30 |
36 KT |
Pobeda Prilep Renova Cepciste |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 21:30 |
36 KT |
Bregalnica Stip Rabotnicki Skopje |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 22:00 |
Championship Group KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas Msk Zilina B |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:00 |
Championship Group KT |
Stk 1914 Samorin Spisska Nova Ves |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:00 |
Championship Group KT |
Skf Sered Mfk Lokomotiva Zvolen |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:00 |
Championship Group KT |
Partizan Bardejov Nitra |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:00 |
Championship Group KT |
Mfk Skalica MFK Kosice |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 22:00 |
Championship Group KT |
Lokomotiva Kosice FK Pohronie |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 21:00 |
2 KT |
Navbahor Namangan[UZB D1-6] Neftchi Fargona[UZB D1-15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 21:00 |
2 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-12] Shurtan Guzor[UZB D1-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 20:30 |
2 KT |
OTMK Olmaliq[UZB D1-4] Dinamo Samarkand[UZB D1-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 20:30 |
2 KT |
Qizilqum Zarafshon[UZB D1-10] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 20:00 |
2 KT |
Mashal Muborak[UZB D1-5] Yozyovon[UZB D2-16] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 22:59 |
9 KT |
Banga Gargzdai[7] Dainava Alytus[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/06 02:30 |
Torneo de Verano Final KT |
Utc Cajamarca Melgar |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[2-2],120 minutes[2-1],Penalty Kicks[3-4] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |