KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 02:45 |
9 KT |
Hellas Verona Lazio |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 00:00 |
Round 3 KT |
Mersin Idman Yurdu[TUR D1-4] Hatayspor[TUR2BK-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 18:45 |
Round 3 KT |
Altay Spor Kulubu[TUR2BK-5] Konyaspor[TUR D1-15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 18:00 |
Round 3 KT |
Kizilcahamamspor[TUR2BK-18] Kayserispor[TUR D2-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | |||||
30/10 18:00 |
Round 3 KT |
Sariyer[TUR2BK-7] Orduspor[TUR D2-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 17:00 |
Round 3 KT |
Inegolspor[TUR2BK-3] Karabukspor[TUR D1-16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 02:45 |
Round 3 KT |
Roda JC Kerkrade[HOL D2-2] Sparta Rotterdam[HOL D2-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[4-2] | |||||
31/10 02:00 |
Round 3 KT |
Woonwagen Kamp Emmen SBV Excelsior[HOL D1-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 00:30 |
Round 3 KT |
de Treffers NEC Nijmegen |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 02:30 |
13 KT |
Royal Excel Mouscron Club Brugge |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 07:05 |
playoffs KT |
New York Red Bulls Sporting Kansas City |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 20:20 |
13 KT |
Foolad Khozestan Malavan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 18:45 |
13 KT |
Peykan Persepolis |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 01:50 |
6 KT |
Hapoel Petah Tikva[9] Hapoel Tel Aviv[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 01:00 |
6 KT |
Beitar Jerusalem[7] Maccabi Netanya[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 00:30 |
2 KT |
OFI Crete[GRE D1-9] Xanthi[GRE D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 00:30 |
2 KT |
Panathinaikos[GRE D1-8] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 22:59 |
2 KT |
Niki Volou[GRE D1-14] Zakynthos[GRE D2-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10 20:00 |
2 KT |
Kerkyra[GRE D1-7] Apollon Kalamaria[GRE D2-11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 20:00 |
2 KT |
Athletic Union Ermionida Apollon Smirnis[GRE D2-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 20:30 |
3 KT |
Pune City Kerala Blasters |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 20:00 |
3 KT |
Spartak Trnava[3] Slovan Bratislava[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 01:30 |
3 KT |
Munsingen[SUI D2-2-9] Wil 1900[SUI D2-8] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 01:30 |
3 KT |
Koniz Sion[SUI D1-7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 01:30 |
3 KT |
Sc Buochs Schotz[SUI D2-2-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 23:45 |
10 KT |
Al-Sailiya[12] Al-Wakra[11] |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 21:30 |
10 KT |
Al-Sadd[1] Al Khor SC[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 21:30 |
10 KT |
Al-Khuraitiat[10] Qatar SC[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 19:00 |
groups a KT |
Al Kahrabaa Arbil |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 02:00 |
zona a KT |
Boca Unidos[4] Argentinos Juniors[6] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 02:00 |
zona a KT |
Boca Unidos Argentinos Juniors |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 18:30 |
xuống hạng KT |
Woodlands W.FC[11] Harimau Muda[12] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 15:30 |
play offs KT |
Pelita Jaya Persib Bandung |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 15:30 |
play offs KT |
Mitra Kukar Persebaya Surabaya |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 09:00 |
Apertura KT |
AD Carmelita[6] Herediano[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 22:30 |
33 KT |
Atlantas Klaipeda Trakai Riteriai |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 08:00 |
apertura KT |
Platense[4] CD Olimpia[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 05:00 |
apertura KT |
CD Motagua[1] CD Vida[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 03:00 |
apertura KT |
Real Sociedad Tocoa[6] Real Espana[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 02:30 |
Round 3 KT |
Roskilde[DEN D1-10] Copenhagen[DEN SASL-3] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 00:00 |
Round 3 KT |
Vejle[DEN D1-8] Aalborg BK[DEN SASL-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 22:59 |
7 KT |
Ittihad Alexandria El Zamalek |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 19:45 |
7 KT |
EL Masry El Daklyeh |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Nhật Bản U16 Bỉ U16 |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Ba Lan[30] Nữ Slovakia[47] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 22:59 |
Round 6 KT |
Krasnodar FK Krylya Sovetov Samara |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 22:59 |
Round 6 KT |
Rubin Kazan Spartak Moscow |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-0] | |||||
30/10 21:00 |
Round 6 KT |
Mordovia Saransk Shinnik Yaroslavl |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 20:00 |
loại KT |
Đảo Síp U17 Macedonia U17 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 20:00 |
loại KT |
Pháp U17 Anh U17 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 00:00 |
15 KT |
Zaglebie Sosnowiec[7] Znicz Pruszkow[10] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 00:00 |
15 KT |
Kotwica Kolobrzeg[14] Mks Kluczbork[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 10:00 |
semifinal (a) KT |
Tigres UANL[MEX D1-2] Santos Laguna[MEX D1-11] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 02:45 |
Round 3 KT |
Legia Warszawa Pogon Szczecin |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] | |||||
30/10 23:45 |
Round 3 KT |
Lech Poznan Jagiellonia Bialystok |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[4-2] | |||||
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 01:00 |
play off KT |
Nữ Hà Lan[14] Nữ Scotland[21] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 22:00 |
1/8 Final KT |
Zorya PFC Oleksandria |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 00:00 |
9 KT |
Mc Alger[12] Js Kabylie[8] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 23:30 |
6 KT |
Al Wihdat Amman Shabab AlOrdon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 21:00 |
6 KT |
AL-Sareeh[6] Al Hussein Irbid[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 07:30 |
quarterfinal KT |
Boca Juniors[ARG D1-5] Cerro Porteno[PAR D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 05:15 |
quarterfinal KT |
Sao Paulo[BRA D1-2] Club Sport Emelec[ECU D1-3] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 01:30 |
1/8 Final KT |
Rapid Bucuresti[ROM D1-16] CFR Cluj[ROM D1-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 23:30 |
1/8 Final KT |
Acs Foresta Suceava[ROM D2A-4] Petrolul Ploiesti[ROM D1-3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 21:00 |
1/8 Final KT |
Otelul Galati[ROM D1-18] Pandurii[ROM D1-14] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 19:00 |
12 KT |
Fk Rostov Youth Fk Ural Youth |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 18:00 |
11 KT |
Metalurg Donetsk U21[6] Shakhtar Donetsk U21[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 23:45 |
9 KT |
Al Ahli Jeddah Al Orubah |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 23:45 |
9 KT |
Al Shabab Ksa Al-Raed |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 23:45 |
9 KT |
Al Taawon Al Nassr |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 21:35 |
9 KT |
Al Khaleej Club Al-Fath |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 22:00 |
35 KT |
Giwa Nasarawa United |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 21:35 |
11 KT |
Al Qadasiya Al Draih |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 20:55 |
11 KT |
Hottain Al Nahdha |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 20:25 |
11 KT |
Al Feiha Al Jeel |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 19:00 |
east KT |
Kszo Ostrowiec Youth Gks Belchatow Youth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 19:00 |
east KT |
Cracovia Krakow Youth Motor Lublin Youth |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 18:00 |
west KT |
Pogon Szczecin Youth Baltyk Koszalin Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 17:00 |
west KT |
Ukp Zielona Gora Youth Ruch Chorzow Youth |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 08:00 |
bán kết KT |
Independiente Santa Fe Atletico Junior Barranquilla |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |