KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:00 |
loại KT |
Bỉ U19 San Marino U19 |
9 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:30 |
loại KT |
Hà Lan U19 Gibraltar U19 |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
loại KT |
Pháp U19 Liechtenstein U19 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
loại KT |
Thụy Điển U19 Belarus U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 09:10 |
qualifying KT |
Vancouver Whitecaps FC Dallas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 06:35 |
qualifying KT |
New York Red Bulls[3] Montreal Impact[19] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:30 |
2 KT |
Goa Atletico De Kolkata[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 17:30 |
37 KT |
Seoul E Land Goyang Hi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:30 |
37 KT |
Daegu FC Chungnam Asan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
37 KT |
Gangwon FC Suwon FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
37 KT |
Chungju Hummel Gyeongnam FC |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 17:00 |
bán kết KT |
Vissel Kobe[JPN D1-12] Kashima Antlers[JPN D1-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
bán kết KT |
Albirex Niigata Japan[JPN D1-11] Gamba Osaka[JPN D1-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 08:00 |
Apertura KT |
Atletico Marte Santa Tecla |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 19:00 |
24 KT |
Fk Orsha Fc Baranovichi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 06:30 |
tháng 10 KT |
Vila Nova (GO) Portuguesa de Desportos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Norwich City U21[ENG U21-11] Villarreal B[SPA D3-C-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Thụy Sỹ U19 Áo U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Zacatepec[MEX D2-10] Piast Gliwice[POL D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 07:10 |
KT |
Botafogo Rj Youth Sao Paulo Youth |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 07:00 |
KT |
Cr Flamengo Rj Youth Cruzeiro Youth |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
KT |
Figueirense Sc Youth Fluminense Rj Youth |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
KT |
Vitoria Salvador Youth Atletico Mineiro Youth Mg |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:00 |
7 KT |
Gloria Buzau Otelul Galati |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
7 KT |
SC Bacau ACS Berceni |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
7 KT |
Acs Foresta Suceava Balotesti |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
7 KT |
Dunarea Calarasi Rapid Bucuresti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
7 KT |
Dacia Unirea Braila Ceahlaul Piatra Neamt |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 17:00 |
7 KT |
Bucovina Pojorata Farul Constanta |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:30 |
loại 1 KT |
Mauritius Kenya |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
loại 1 KT |
Tanzania Malawi |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:30 |
loại 1 KT |
Seychelles Burundi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 19:00 |
loại 1 KT |
Comoros Lesotho |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:30 |
1 domestic champions KT |
Anderlecht U19 Brann U19 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
KT |
Messina[10] Ischia Isolaverde[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
KT |
Catania[11] Cosenza[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:00 |
regular season KT |
Ballinamallard United[10] Glenavon Lurgan[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 00:15 |
2 KT |
Yarmouk[KUW D1-11] Al Shabab Kuw[KUW D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 20:00 |
2 KT |
Al Tora Al Taibeh |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:00 |
2 KT |
Al Jalil Sahab Sc |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 07:00 |
clausura KT |
Millonarios[13] Deportes Tolima[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:30 |
9 KT |
ASV Geel[13] KSK Heist[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:30 |
9 KT |
Cercle Brugge[5] Vv Coxyde[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:30 |
9 KT |
Kmsk Deinze[7] Roeselare[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:30 |
9 KT |
Dessel Sport[17] Royal White Star Bruxelles[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:30 |
9 KT |
AS Eupen[3] Patro Eisden[15] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:30 |
9 KT |
Royal Antwerp[1] Excelsior Virton[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:30 |
9 KT |
St Gilloise KVSK Lommel |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:30 |
9 KT |
St Gilloise KVSK Lommel |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 23:30 |
31 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2[3] FK Tauras Taurage[17] |
12 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 06:00 |
tứ kết KT |
Audax Italiano[CHI D1-10] Union Espanola[CHI D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD WAFF U23 Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 23:30 |
bảng KT |
Oman U23 Syria U23 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 20:30 |
bảng KT |
Bahrain U23 Saudi Arabia U23 |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:00 |
28 KT |
Ca Atlas Argentino De Rosario |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:30 |
bảng KT |
San Marino U21 Croatia U21 |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
bảng KT |
Georgia U21 Tây Ban Nha U21 |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:59 |
bảng KT |
Serbia U21 Andorra U21 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:45 |
2 KT |
Stevenage Borough[ENG L2-20] Dagenham and Redbridge[ENG L2-23] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:45 |
15 KT |
Aldershot Town[13] Forest Green Rovers[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 01:45 |
13 KT |
Cambridge City[14] Bedworth United[22] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
13 KT |
Frome Town[21] Cirencester Town[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 02:00 |
32 KT |
Nữ Stjarnan[ICE WPR-2] Zvezda Irkutsk Womens[RUS WPL-1] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:45 |
32 KT |
Brescia Womens[IWD1-2] Liverpool Womens[ENG WSL-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
32 KT |
Twente Enschede Womens[HOL WD1-3] Nữ Bayern Munich[GER WD1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 01:00 |
32 KT |
Nữ Atletico Madrid Zorkiy Krasnogorsk Womens |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
32 KT |
Standard Liege Womens[BEL D1-1] Nữ Eintracht Frankfurt[GER WD1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
32 KT |
Lsk Kvinner Womens Zurich Frauen Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 00:00 |
32 KT |
Fsk St Polten Spratzern Womens Agsm Verona Womens |
4 5 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 23:45 |
32 KT |
Slavia Praha Womens[CZE W1-2] Brondby Womens[DEN WD1-1] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 22:00 |
32 KT |
Paok Saloniki Womens Orebro Womens |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 21:30 |
32 KT |
Pk 35 Womens Rosengard Womens |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10 16:00 |
32 KT |
Biik Kazygurt Womens Nữ Barcelona[SPA WD1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/10 21:30 |
KT |
Stal Rzeszow Youth[12] Korona Kielce Youth[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 08:00 |
bán kết KT |
Deportiva Once Caldas[COL D1-10] Independiente Santa Fe[COL D1-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |