Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/04/2014 23:30 |
25 (KT) |
Hvidovre IF Lyngby |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 20:00 |
25 (KT) |
Bronshoj Marienlyst |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 20:00 |
25 (KT) |
Horsens[2] Silkeborg IF[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 20:00 |
25 (KT) |
AB Kobenhavn[11] Hobro I.K.[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 20:00 |
25 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[5] Fredericia[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 20:00 |
25 (KT) |
Vendsyssel[10] Vejle[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |