Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/04/2014 18:00 |
23 (KT) |
Hvidovre IF[11] Fredericia[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2014 18:00 |
23 (KT) |
Bronshoj[6] Vejle[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2014 18:00 |
23 (KT) |
Marienlyst[12] Lyngby[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2014 19:30 |
23 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[5] Horsens[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2014 20:00 |
23 (KT) |
AB Kobenhavn[10] Silkeborg IF[3] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2014 21:00 |
23 (KT) |
Vendsyssel[9] Hobro I.K.[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |