Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/11/2013 00:30 |
16 (KT) |
Vejle[4] Silkeborg IF[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2013 00:30 |
16 (KT) |
Hvidovre IF[10] AB Kobenhavn[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2013 21:00 |
16 (KT) |
Marienlyst[12] Hobro I.K.[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2013 21:00 |
16 (KT) |
Bronshoj[9] Horsens[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2013 19:00 |
16 (KT) |
Lyngby[3] Fredericia[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2013 21:00 |
16 (KT) |
Vendsyssel[8] Herfolge Boldklub Koge[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2013 00:30 |
16 (KT) |
Marienlyst[12] Hobro I.K.[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |