Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/04/2014 19:30 |
22 (KT) |
Silkeborg IF[3] Horsens[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 20:00 |
22 (KT) |
Hobro I.K.[1] AB Kobenhavn[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 20:00 |
22 (KT) |
Marienlyst[12] Bronshoj[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 18:00 |
22 (KT) |
Lyngby[4] Hvidovre IF[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 20:00 |
22 (KT) |
Fredericia[8] Herfolge Boldklub Koge[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 20:00 |
22 (KT) |
Vejle[6] Vendsyssel[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |