Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/04/2024 22:00 |
28 (KT) |
Ajka[7] Csakvari Tk[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 22:00 |
28 (KT) |
Budafoki Mte[13] ETO Gyori FC[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 22:00 |
28 (KT) |
Gyirmot Se[6] Bvsc[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 22:00 |
28 (KT) |
Kazincbarcika[8] Nyiregyhaza[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 22:00 |
28 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[18] Budapest Honved[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 22:00 |
28 (KT) |
Pecs[15] Duna Aszfalt Tvse[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 22:00 |
28 (KT) |
Soroksar[10] Siofok[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 22:00 |
28 (KT) |
Szegedi Ak[4] Szombathelyi Haladas[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2024 01:00 |
28 (KT) |
Vasas[2] Kozarmisleny Se[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |