Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/11/2023 19:00 |
16 (KT) |
Bvsc[14] Duna Aszfalt Tvse[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 19:00 |
16 (KT) |
Csakvari Tk[6] Nyiregyhaza[2] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 19:00 |
16 (KT) |
Gyirmot Se[7] Budapest Honved[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 19:00 |
16 (KT) |
Kazincbarcika[8] Soroksar[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 19:00 |
16 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[18] Szegedi Ak[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 19:00 |
16 (KT) |
Pecs[12] Budafoki Mte[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 22:59 |
16 (KT) |
Ajka[17] Szombathelyi Haladas[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2023 22:59 |
16 (KT) |
Kozarmisleny Se[4] Siofok[16] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2023 02:00 |
16 (KT) |
Vasas[3] ETO Gyori FC[1] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |