Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/10/2023 18:00 |
12 (KT) |
Budafoki Mte[7] Soroksar[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 18:00 |
12 (KT) |
Bvsc[16] Siofok[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 18:00 |
12 (KT) |
Gyirmot Se[11] Csakvari Tk[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 18:00 |
12 (KT) |
Kazincbarcika[9] Duna Aszfalt Tvse[14] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 18:00 |
12 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[18] Szombathelyi Haladas[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 22:00 |
12 (KT) |
Ajka[17] Kozarmisleny Se[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 22:00 |
12 (KT) |
Pecs[13] Budapest Honved[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 22:00 |
12 (KT) |
Szegedi Ak[5] ETO Gyori FC[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 22:00 |
12 (KT) |
Vasas[4] Nyiregyhaza[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |