Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/10/2023 20:00 |
11 (KT) |
Bvsc[16] Gyirmot Se[14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 20:00 |
11 (KT) |
Csakvari Tk[9] Ajka[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 20:00 |
11 (KT) |
Budapest Honved[12] Mte Mosonmagyarovar[18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 20:00 |
11 (KT) |
Kozarmisleny Se[4] Vasas[3] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 20:00 |
11 (KT) |
Nyiregyhaza[1] Kazincbarcika[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 20:00 |
11 (KT) |
Siofok[15] Soroksar[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 20:00 |
11 (KT) |
Duna Aszfalt Tvse[11] Pecs[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 22:00 |
11 (KT) |
ETO Gyori FC[2] Budafoki Mte[5] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 22:00 |
11 (KT) |
Szombathelyi Haladas[8] Szegedi Ak[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |