Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/05/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[1] AEK Larnaca[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[6] APOEL Nicosia[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[4] Aris Limassol[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2022 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Doxa Katokopias[10] PAEEK Keryneias[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Omonia Nicosia FC[7] Olympiakos Nicosia[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[12] AEL Limassol[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[8] Doxa Katokopias[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Olympiakos Nicosia[9] Ethnikos Achnas[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[3] Anorthosis Famagusta FC[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[5] Apollon Limassol FC[1] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[2] AEP Paphos[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2022 22:00 |
xuống hạng (KT) |
PAEEK Keryneias[11] Omonia Nicosia FC[7] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Doxa Katokopias[10] Ethnikos Achnas[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[4] AEP Paphos[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[1] APOEL Nicosia[3] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2022 21:00 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[2] Aris Limassol[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Omonia Nicosia FC[7] AEL Limassol[8] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Olympiakos Nicosia[9] PAEEK Keryneias[11] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Doxa Katokopias[10] Omonia Nicosia FC[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 22:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[3] AEK Larnaca[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[4] Apollon Limassol FC[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2022 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[12] PAEEK Keryneias[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[6] Aris Limassol[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[8] Olympiakos Nicosia[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2022 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[12] Omonia Nicosia FC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2022 22:59 |
xuống hạng (KT) |
PAEEK Keryneias[11] AEL Limassol[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[2] Anorthosis Famagusta FC[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[5] APOEL Nicosia[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2022 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Omonia Nicosia FC[7] Ethnikos Achnas[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[1] AEP Paphos[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |