Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[5] Omonia Nicosia FC[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Ermis Aradippou[6] APOEL Nicosia[4] |
2 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[2] Anorthosis Famagusta FC[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Agia Napa[4] Othellos Athienou[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[6] Nea Salamis[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Doxa Katokopias[3] Ethnikos Achnas[2] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC Ermis Aradippou |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Nea Salamis[2] Doxa Katokopias[1] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[3] AEK Larnaca[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[3] Agia Napa[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC Apollon Limassol FC |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Othellos Athienou[6] AEL Limassol[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[5] APOEL Nicosia[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Agia Napa[2] Doxa Katokopias[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Nea Salamis[3] Othellos Athienou[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[1] Ermis Aradippou[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] Anorthosis Famagusta FC[3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[5] Ethnikos Achnas[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Ermis Aradippou[6] Anorthosis Famagusta FC[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Doxa Katokopias Othellos Athienou |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Agia Napa AEL Limassol |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas Nea Salamis |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] Apollon Limassol FC[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia Omonia Nicosia FC |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[4] Doxa Katokopias[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Othellos Athienou[6] Ethnikos Achnas[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Nea Salamis[3] Agia Napa[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC Ermis Aradippou |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC APOEL Nicosia |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 21:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC AEK Larnaca |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |