Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/05/2016 22:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[1] Anorthosis Famagusta FC[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2016 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Aris Limassol[6] Doxa Katokopias[4] |
4 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2016 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Ermis Aradippou[2] AEL Limassol[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2016 21:00 |
xuống hạng (KT) |
AEP Paphos[5] Ethnikos Achnas[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Nea Salamis[6] AEK Larnaca[2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] Apollon Limassol FC[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 21:00 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[2] AEP Paphos[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Doxa Katokopias[4] Ermis Aradippou[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2016 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[3] Aris Limassol[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[3] Nea Salamis[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[2] Omonia Nicosia FC[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2016 22:59 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[5] APOEL Nicosia[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2016 20:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[1] AEK Larnaca[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2016 20:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[3] Apollon Limassol FC[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2016 20:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] Nea Salamis[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2016 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Aris Limassol[6] AEL Limassol[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2016 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Doxa Katokopias[3] Ethnikos Achnas[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2016 20:00 |
xuống hạng (KT) |
AEP Paphos[5] Ermis Aradippou[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Ermis Aradippou[1] Ethnikos Achnas[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 21:00 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[2] Doxa Katokopias[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2016 21:00 |
xuống hạng (KT) |
AEP Paphos[6] Aris Limassol[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 22:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] APOEL Nicosia[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 22:00 |
vô địch (KT) |
Nea Salamis[6] Apollon Limassol FC[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2016 22:00 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[2] Anorthosis Famagusta FC[3] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Aris Limassol[5] Ermis Aradippou[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[4] AEL Limassol[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2016 20:00 |
xuống hạng (KT) |
Doxa Katokopias[6] AEP Paphos[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 22:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[1] Nea Salamis[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 22:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[5] AEK Larnaca[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2016 22:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[3] Omonia Nicosia FC[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |