Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/05/2011 22:00 |
xuống hạng (KT) |
AEP Paphos Alki Larnaka |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2011 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ermis Aradippou Ethnikos Achnas |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2011 21:00 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca Anorthosis Famagusta FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2011 21:00 |
placing (KT) |
AEL Limassol EN Paralimni |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2011 21:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC APOEL Nicosia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2011 20:00 |
placing (KT) |
Olympiakos Nicosia Apollon Limassol FC |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2011 21:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC Omonia Nicosia FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2011 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas AEP Paphos |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2011 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Alki Larnaka Ermis Aradippou |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2011 21:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia AEK Larnaca |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2011 21:00 |
placing (KT) |
Apollon Limassol FC AEL Limassol |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2011 21:00 |
placing (KT) |
EN Paralimni Olympiakos Nicosia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2011 22:59 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia Anorthosis Famagusta FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2011 22:00 |
xuống hạng (KT) |
AEP Paphos Ermis Aradippou |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2011 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas Alki Larnaka |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2011 21:00 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca Omonia Nicosia FC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2011 21:00 |
placing (KT) |
Apollon Limassol FC EN Paralimni |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2011 21:00 |
placing (KT) |
AEL Limassol Olympiakos Nicosia |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2011 21:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC APOEL Nicosia |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2011 21:00 |
placing (KT) |
Olympiakos Nicosia AEL Limassol |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2011 21:00 |
placing (KT) |
EN Paralimni Apollon Limassol FC |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2011 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ermis Aradippou AEP Paphos |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2011 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Alki Larnaka Ethnikos Achnas |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2011 21:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC AEK Larnaca |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2011 21:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC AEK Larnaca |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2011 21:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia Omonia Nicosia FC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2011 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Alki Larnaka AEP Paphos |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2011 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas Ermis Aradippou |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2011 20:00 |
placing (KT) |
EN Paralimni AEL Limassol |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2011 20:00 |
placing (KT) |
Apollon Limassol FC Olympiakos Nicosia |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |