Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[9] Nea Salamis[8] |
5 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2024 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Karmiotissa Pano Polemidion[11] Othellos Athienou[13] |
6 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
AE Zakakiou[12] Doxa Katokopias[14] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2024 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[10] Apollon Limassol FC[7] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 23:30 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[1] Aris Limassol[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] Omonia Nicosia FC[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[4] Anorthosis Famagusta FC[6] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 23:30 |
xuống hạng (KT) |
Apollon Limassol FC[7] AEL Limassol[9] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
AE Zakakiou[12] Karmiotissa Pano Polemidion[11] |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Doxa Katokopias[14] Nea Salamis[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Othellos Athienou[13] Ethnikos Achnas[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 23:30 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[6] Omonia Nicosia FC[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 22:59 |
vô địch (KT) |
Aris Limassol[2] AEK Larnaca[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
AEP Paphos[4] APOEL Nicosia[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[10] AE Zakakiou[12] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Karmiotissa Pano Polemidion[11] Doxa Katokopias[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Nea Salamis[8] Apollon Limassol FC[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
AEL Limassol[9] Othellos Athienou[13] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
AE Zakakiou[12] AEL Limassol[9] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 23:30 |
xuống hạng (KT) |
Karmiotissa Pano Polemidion[11] Ethnikos Achnas[10] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Othellos Athienou[13] Nea Salamis[8] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[1] Anorthosis Famagusta FC[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 23:30 |
vô địch (KT) |
AEK Larnaca[3] AEP Paphos[4] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 22:00 |
xuống hạng (KT) |
Doxa Katokopias[14] Apollon Limassol FC[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 21:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[5] Aris Limassol[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
AE Zakakiou[12] Nea Salamis[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Karmiotissa Pano Polemidion[11] AEL Limassol[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2024 22:59 |
xuống hạng (KT) |
Othellos Athienou[13] Apollon Limassol FC[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2024 21:00 |
xuống hạng (KT) |
Ethnikos Achnas[10] Doxa Katokopias[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 23:30 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[5] AEP Paphos[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |