Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/02/2021 00:00 |
tứ kết (KT) |
Fremad Amager[DEN D1-5] Sonderjyske[DEN SASL-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2021 02:15 |
tứ kết (KT) |
Aarhus AGF[DEN SASL-4] B93 Copenhagen[DEN D2A-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02/2021 00:00 |
tứ kết (KT) |
Odense BK[DEN SASL-8] Midtjylland[DEN SASL-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02/2021 02:15 |
tứ kết (KT) |
Vejle[DEN SASL-9] Randers FC[DEN SASL-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2021 22:30 |
tứ kết (KT) |
Midtjylland[DEN SASL-1] Odense BK[DEN SASL-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2021 00:00 |
tứ kết (KT) |
Randers FC[DEN SASL-5] Vejle[DEN SASL-10] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2021 22:30 |
tứ kết (KT) |
Sonderjyske[DEN SASL-6] Fremad Amager[DEN D1-5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2021 00:45 |
tứ kết (KT) |
B93 Copenhagen[DEN D2A-2] Aarhus AGF[DEN SASL-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |