Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Chikhura Sachkhere Kolkheti Poti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Guria Lanchkhuti Dinamo Batumi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Sioni Bolnisi Dila Gori |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Samtredia Torpedo Kutaisi |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Shukura Kobuleti Baia Zugdidi |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2015 21:00 |
9 (KT) |
Dinamo Tbilisi Spartaki Tskhinvali |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 18:00 |
9 (KT) |
Sapovnela Terjola Merani Martvili |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 22:59 |
9 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Saburtalo Tbilisi |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |