Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/12/2015 17:00 |
15 (KT) |
Guria Lanchkhuti[13] Kolkheti Poti[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2015 22:59 |
15 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[12] Spartaki Tskhinvali[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2015 17:00 |
15 (KT) |
Merani Martvili[16] Dinamo Batumi[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2015 17:00 |
15 (KT) |
Baia Zugdidi[15] Dila Gori[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2015 17:00 |
15 (KT) |
Shukura Kobuleti[8] Dinamo Tbilisi[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2015 17:00 |
15 (KT) |
Sapovnela Terjola[14] Chikhura Sachkhere[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2015 17:00 |
15 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[10] Torpedo Kutaisi[9] |
4 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2015 17:00 |
15 (KT) |
Sioni Bolnisi Samtredia |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |