Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[5] Sioni Bolnisi[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2015 21:00 |
6 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[12] Shukura Kobuleti[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Kolkheti Poti Sapovnela Terjola |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Merani Martvili Guria Lanchkhuti |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Baia Zugdidi Samtredia |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Dila Gori Dinamo Tbilisi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 19:00 |
6 (KT) |
Dinamo Batumi Chikhura Sachkhere |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 21:00 |
6 (KT) |
Torpedo Kutaisi Spartaki Tskhinvali |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |