Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/10/2015 22:00 |
8 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[8] Sapovnela Terjola[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Kolkheti Poti Lokomotiv Tbilisi |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Merani Martvili Shukura Kobuleti |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Dinamo Batumi Samtredia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Torpedo Kutaisi Dinamo Tbilisi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Dila Gori Guria Lanchkhuti |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 18:00 |
8 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Chikhura Sachkhere |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 17:00 |
8 (KT) |
Baia Zugdidi Sioni Bolnisi |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |