Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/09/2014 18:00 |
7 (KT) |
Metalurg Donetsk[11] Illichivets mariupol[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2014 21:00 |
7 (KT) |
Metalurh Zaporizhya[9] Vorskla Poltava[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2014 21:00 |
7 (KT) |
Shakhtar Donetsk[1] Zorya[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2014 23:30 |
7 (KT) |
Karpaty Lviv[12] Metalist Kharkiv[8] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2014 23:30 |
7 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Chernomorets Odessa[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2014 22:59 |
7 (KT) |
Dynamo Kyiv[3] Volyn[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2014 01:00 |
7 (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk[2] Olimpic Donetsk[5] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |