Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/04/2015 21:00 |
19 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] Illichivets mariupol[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2015 22:59 |
19 (KT) |
Metalurh Zaporizhya[10] Volyn[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 18:00 |
19 (KT) |
Metalurg Donetsk[9] Olimpic Donetsk[8] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 21:00 |
19 (KT) |
Shakhtar Donetsk[2] Chernomorets Odessa[11] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 23:30 |
19 (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] Metalist Kharkiv[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 21:00 |
19 (KT) |
Dynamo Kyiv[1] Zorya[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2015 18:00 |
19 (KT) |
Karpaty Lviv[14] Vorskla Poltava[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |