Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/02/2015 00:00 |
15 (KT) |
Chernomorets Odessa[9] Illichivets mariupol[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 19:00 |
15 (KT) |
Zorya[6] Olimpic Donetsk[5] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2015 22:00 |
15 (KT) |
Shakhtar Donetsk Vorskla Poltava |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 19:00 |
15 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Metalurh Zaporizhya[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 22:00 |
15 (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] Volyn[7] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2015 22:00 |
15 (KT) |
Metalurg Donetsk[10] Karpaty Lviv[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2015 00:30 |
15 (KT) |
Dynamo Kyiv[1] Metalist Kharkiv[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |