Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/11/2022 20:00 |
13 (KT) |
Ashdod MS[5] Maccabi Netanya[11] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 22:30 |
13 (KT) |
Hapoel Hadera[6] Sektzia Nes Tziona[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 00:30 |
13 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Haifa[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2022 00:00 |
13 (KT) |
Maccabi Bnei Raina[9] Hapoel Katamon Jerusalem[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2022 01:00 |
13 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[14] Hapoel Beer Sheva[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2022 01:30 |
13 (KT) |
Maccabi Haifa[1] Hapoel Tel Aviv[8] |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11/2022 01:15 |
13 (KT) |
Beitar Jerusalem[13] Hapoel Bnei Sakhnin FC[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |