Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/11/2022 00:00 |
12 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[7] Ashdod MS[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 01:00 |
12 (KT) |
Maccabi Netanya[13] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 01:15 |
12 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[4] Maccabi Tel Aviv[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 00:00 |
12 (KT) |
Sektzia Nes Tziona[14] Maccabi Bnei Raina[9] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 01:00 |
12 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Hadera[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 01:15 |
12 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[10] Beitar Jerusalem[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 01:30 |
12 (KT) |
Hapoel Haifa[8] Maccabi Haifa[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |